Bản dịch của từ Entangling trong tiếng Việt
Entangling
Entangling (Verb)
Social media can entangle people in online conflicts easily.
Mạng xã hội có thể làm rối tung người dễ dàng trong xung đột trực tuyến.
Misunderstandings often entangle relationships among friends on social platforms.
Sự hiểu lầm thường làm rối tung mối quan hệ giữa bạn bè trên các nền tảng xã hội.
Gossip can entangle individuals in unnecessary drama within social circles.
Chuyện ngồi lê tán có thể làm rối tung cá nhân vào những vấn đề không cần thiết trong vòng xã hội.
Entangling (Adjective)
The entangling relationships in the community led to misunderstandings.
Những mối quan hệ rối ren trong cộng đồng dẫn đến hiểu lầm.
The entangling issues between neighbors resulted in ongoing disputes.
Những vấn đề rối ren giữa hàng xóm dẫn đến các tranh cãi kéo dài.
The entangling gossip within the group caused tension and division.
Những lời đồn rối ren trong nhóm gây ra căng thẳng và chia rẽ.