Bản dịch của từ Entangling trong tiếng Việt

Entangling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entangling (Verb)

ɛntˈæŋlɪŋ
ɪntˈæŋlɪŋ
01

Vướng vào hoặc vướng vào khó khăn.

To tangle or involve in difficulties.

Ví dụ

Social media can entangle people in online conflicts easily.

Mạng xã hội có thể làm rối tung người dễ dàng trong xung đột trực tuyến.

Misunderstandings often entangle relationships among friends on social platforms.

Sự hiểu lầm thường làm rối tung mối quan hệ giữa bạn bè trên các nền tảng xã hội.

Gossip can entangle individuals in unnecessary drama within social circles.

Chuyện ngồi lê tán có thể làm rối tung cá nhân vào những vấn đề không cần thiết trong vòng xã hội.

Dạng động từ của Entangling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entangling

Entangling (Adjective)

ɛntˈæŋlɪŋ
ɪntˈæŋlɪŋ
01

Khiến cho chúng bị xoắn lại với nhau.

Causing to become twisted together.

Ví dụ

The entangling relationships in the community led to misunderstandings.

Những mối quan hệ rối ren trong cộng đồng dẫn đến hiểu lầm.

The entangling issues between neighbors resulted in ongoing disputes.

Những vấn đề rối ren giữa hàng xóm dẫn đến các tranh cãi kéo dài.

The entangling gossip within the group caused tension and division.

Những lời đồn rối ren trong nhóm gây ra căng thẳng và chia rẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entangling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entangling

Không có idiom phù hợp