Bản dịch của từ Entangling trong tiếng Việt
Entangling
Entangling (Verb)
Social media can entangle people in online conflicts easily.
Mạng xã hội có thể làm rối tung người dễ dàng trong xung đột trực tuyến.
Misunderstandings often entangle relationships among friends on social platforms.
Sự hiểu lầm thường làm rối tung mối quan hệ giữa bạn bè trên các nền tảng xã hội.
Gossip can entangle individuals in unnecessary drama within social circles.
Chuyện ngồi lê tán có thể làm rối tung cá nhân vào những vấn đề không cần thiết trong vòng xã hội.
Dạng động từ của Entangling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entangling |
Entangling (Adjective)
The entangling relationships in the community led to misunderstandings.
Những mối quan hệ rối ren trong cộng đồng dẫn đến hiểu lầm.
The entangling issues between neighbors resulted in ongoing disputes.
Những vấn đề rối ren giữa hàng xóm dẫn đến các tranh cãi kéo dài.
The entangling gossip within the group caused tension and division.
Những lời đồn rối ren trong nhóm gây ra căng thẳng và chia rẽ.
Họ từ
"Entangling" là một động từ liên quan đến hành động làm rối, ràng buộc hoặc kết hợp các phần tử lại với nhau, tạo ra sự phức tạp trong cấu trúc hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một tính từ (entangling) để miêu tả một tình huống hoặc vấn đề gây rối hay khó khăn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "entangling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "chạm" hoặc "tiếp xúc". "Entangle" (từ gốc Latinh) từng chỉ trạng thái bị cuốn vào, mắc phải hoặc bị rối rắm, với "en-" là tiền tố tạo thành từ. Qua lịch sử, từ này đã phát triển nhằm mô tả những tình huống phức tạp mà một vật thể, sự việc hoặc mối quan hệ bị chồng chéo và khó tách rời, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "entangling" có tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần liên quan đến chủ đề môi trường hoặc khoa học xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống phức tạp, liên quan đến sự rối rắm trong các mối quan hệ hay vấn đề pháp lý. Cách sử dụng này có thể thấy trong văn học, các bài viết nghiên cứu hoặc trong các cuộc thảo luận xã hội, nhấn mạnh tính chất gây khó khăn trong việc giải quyết hoặc hiểu vấn đề.