Bản dịch của từ Tangle trong tiếng Việt
Tangle

Tangle(Noun)
Bất kỳ loại rong biển màu nâu nào, đặc biệt là rong biển.
Any of a number of brown seaweeds especially oarweed.
Đánh nhau, tranh cãi hoặc bất đồng.
A fight argument or disagreement.
Dạng danh từ của Tangle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tangle | Tangles |
Tangle(Verb)
Dạng động từ của Tangle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tangle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tangled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tangled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tangles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tangling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tangle là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ sự rối rắm hoặc tình trạng bị lẫn vào nhau. Trong ngữ cảnh, "tangle" thường dùng để miêu tả các vật thể như dây hoặc tóc rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với một số người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "tangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tanglen", bắt nguồn từ gốc từ tiếng Bắc Âu "tagl", có nghĩa là "sợi chỉ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã diễn tả tình trạng rối rắm của các sợi dây hoặc vật liệu khác nhau bị cuốn vào nhau. Mối liên hệ giữa nguồn gốc này và nghĩa hiện nay liên quan đến sự lộn xộn hoặc rối ren, thể hiện tình trạng hỗn độn trong không gian vật lý hoặc tình huống, phản ánh cách mà sự liên kết giữa các yếu tố có thể tạo ra tình trạng khó tháo gỡ.
Từ "tangle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong listening và reading do tính chất mô tả của nó. Trong bài speaking và writing, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự rối ren hoặc phức tạp, chẳng hạn như trong việc giải thích một vấn đề hay tình huống khó khăn. Ngoài ra, "tangle" cũng phổ biến trong văn phạm và hình ảnh để chỉ các vấn đề trong mối quan hệ hoặc tập hợp vật lý.
Họ từ
Tangle là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ sự rối rắm hoặc tình trạng bị lẫn vào nhau. Trong ngữ cảnh, "tangle" thường dùng để miêu tả các vật thể như dây hoặc tóc rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với một số người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "tangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tanglen", bắt nguồn từ gốc từ tiếng Bắc Âu "tagl", có nghĩa là "sợi chỉ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã diễn tả tình trạng rối rắm của các sợi dây hoặc vật liệu khác nhau bị cuốn vào nhau. Mối liên hệ giữa nguồn gốc này và nghĩa hiện nay liên quan đến sự lộn xộn hoặc rối ren, thể hiện tình trạng hỗn độn trong không gian vật lý hoặc tình huống, phản ánh cách mà sự liên kết giữa các yếu tố có thể tạo ra tình trạng khó tháo gỡ.
Từ "tangle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong listening và reading do tính chất mô tả của nó. Trong bài speaking và writing, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự rối ren hoặc phức tạp, chẳng hạn như trong việc giải thích một vấn đề hay tình huống khó khăn. Ngoài ra, "tangle" cũng phổ biến trong văn phạm và hình ảnh để chỉ các vấn đề trong mối quan hệ hoặc tập hợp vật lý.
