Bản dịch của từ Tangle trong tiếng Việt
Tangle
Tangle (Noun)
The tangle of relationships in the office caused drama.
Mối quan hệ rối ren trong văn phòng gây ra sự kịch tính.
She tried to unravel the tangle of misunderstandings among friends.
Cô ấy cố gỡ rối sự hiểu lầm giữa bạn bè.
The tangle of emotions at the party made it awkward.
Mớ hỗn độn cảm xúc tại bữa tiệc làm nó trở nên ngượng ngùng.
Bất kỳ loại rong biển màu nâu nào, đặc biệt là rong biển.
Any of a number of brown seaweeds especially oarweed.
The tangle of relationships in the office was hard to navigate.
Mối quan hệ phức tạp ở văn phòng khó điều hướng.
She found herself in a tangle of gossip and rumors.
Cô ấy thấy mình bị vướng vào lời đồn và tin đồn.
The tangle of friendships in high school can be overwhelming.
Mối quan hệ phức tạp ở trường trung học có thể làm choáng ngợp.
Đánh nhau, tranh cãi hoặc bất đồng.
A fight argument or disagreement.
The tangle between the two neighbors caused quite a commotion.
Cuộc xung đột giữa hai người hàng xóm gây ra một cuộc ồn ào lớn.
The tangle at the community meeting was quickly resolved by the mediator.
Cuộc xung đột tại cuộc họp cộng đồng đã được giải quyết nhanh chóng bởi người trung gian.
She got involved in a tangle with her colleagues over the project.
Cô ấy đã bị cuốn vào một cuộc xung đột với đồng nghiệp về dự án.
Dạng danh từ của Tangle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tangle | Tangles |
Kết hợp từ của Tangle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complex tangle Mắc kẹt phức tạp | The social issue created a complex tangle of problems in the community. Vấn đề xã hội tạo ra một vướng mắc phức tạp trong cộng đồng. |
Thick tangle Đậm đào | The thick tangle of wires caused communication issues in the office. Sự rối loạn dày đặc của dây điện gây ra vấn đề giao tiếp trong văn phòng. |
Confused tangle Rối loạn | The social event was a confused tangle of miscommunication. Sự kiện xã hội là một sợi rối lộn của sự hiểu lầm. |
Dense tangle Rối bời dày đặc | The dense tangle of relationships in society can be overwhelming. Mối quan hệ dày đặc trong xã hội có thể làm cho bạn bị áp đảo. |
Vast tangle Mê cung rộng lớn | The vast tangle of social issues can be overwhelming. Sự rối loạn lớn về các vấn đề xã hội có thể làm cho bạn choáng ngợp. |
Tangle (Verb)
They tangle over political differences.
Họ vướng vào những khác biệt chính trị.
Neighbors often tangle about noise levels.
Hàng xóm thường xung đột về mức độ tiếng ồn.
The students tangle over group project decisions.
Các sinh viên xảy ra xung đột về quyết định dự án nhóm.
The gossip tangles relationships in the small community.
Những lời đồn đã làm rối tung mối quan hệ trong cộng đồng nhỏ.
Misunderstandings can easily tangle communication between colleagues.
Hiểu lầm có thể dễ dàng làm rối lẫn giao tiếp giữa đồng nghiệp.
Rumors often tangle friendships among teenagers in high school.
Tin đồn thường làm rối lẫn tình bạn giữa các bạn trẻ trong trường trung học.
Dạng động từ của Tangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tangling |
Họ từ
Tangle là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ sự rối rắm hoặc tình trạng bị lẫn vào nhau. Trong ngữ cảnh, "tangle" thường dùng để miêu tả các vật thể như dây hoặc tóc rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với một số người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "tangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tanglen", bắt nguồn từ gốc từ tiếng Bắc Âu "tagl", có nghĩa là "sợi chỉ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã diễn tả tình trạng rối rắm của các sợi dây hoặc vật liệu khác nhau bị cuốn vào nhau. Mối liên hệ giữa nguồn gốc này và nghĩa hiện nay liên quan đến sự lộn xộn hoặc rối ren, thể hiện tình trạng hỗn độn trong không gian vật lý hoặc tình huống, phản ánh cách mà sự liên kết giữa các yếu tố có thể tạo ra tình trạng khó tháo gỡ.
Từ "tangle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong listening và reading do tính chất mô tả của nó. Trong bài speaking và writing, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự rối ren hoặc phức tạp, chẳng hạn như trong việc giải thích một vấn đề hay tình huống khó khăn. Ngoài ra, "tangle" cũng phổ biến trong văn phạm và hình ảnh để chỉ các vấn đề trong mối quan hệ hoặc tập hợp vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp