Bản dịch của từ Corporate trong tiếng Việt

Corporate

Adjective Noun [U/C]

Corporate (Adjective)

kˈɔɹpɚət
kˈɑɹpəɹɪt
01

Liên quan đến một công ty hoặc nhóm lớn.

Relating to a large company or group.

Ví dụ

Corporate social responsibility is important for big businesses.

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp rất quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.

The corporate world is often driven by profit margins.

Thế giới doanh nghiệp thường bị chi phối bởi tỷ suất lợi nhuận.

Many social issues are influenced by corporate decisions.

Nhiều vấn đề xã hội bị ảnh hưởng bởi các quyết định của doanh nghiệp.

Dạng tính từ của Corporate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corporate

Tập đoàn

More corporate

Hợp tác hơn

Most corporate

Hầu hết các công ty

Corporate (Noun)

kˈɔɹpɚət
kˈɑɹpəɹɪt
01

Một công ty hoặc một tập đoàn.

A corporate company or group.

Ví dụ

Many employees at the corporate are participating in the charity event.

Nhiều nhân viên của công ty đang tham gia sự kiện từ thiện.

The corporate announced a new sustainability initiative.

Công ty đã công bố một sáng kiến bền vững mới.

The corporate's CEO will be giving a speech at the conference.

Giám đốc điều hành của công ty sẽ phát biểu tại hội nghị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corporate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Nevertheless, this challenge can be effectively addressed through coordinated efforts from governments, citizens, and entities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: Some people feel that the Olympics have become overly commercialized, with too much emphasis on advertising and sponsorship [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Talking about this topic, I have a flashback to when I had to do the entry test for my dream [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Most companies, especially big-name usually cover health insurance for their employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Corporate

Không có idiom phù hợp