Bản dịch của từ Corporate trong tiếng Việt
Corporate
Corporate (Adjective)
Corporate social responsibility is important for big businesses.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp rất quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
The corporate world is often driven by profit margins.
Thế giới doanh nghiệp thường bị chi phối bởi tỷ suất lợi nhuận.
Many social issues are influenced by corporate decisions.
Nhiều vấn đề xã hội bị ảnh hưởng bởi các quyết định của doanh nghiệp.
Dạng tính từ của Corporate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Corporate Tập đoàn | More corporate Hợp tác hơn | Most corporate Hầu hết các công ty |
Corporate (Noun)
Many employees at the corporate are participating in the charity event.
Nhiều nhân viên của công ty đang tham gia sự kiện từ thiện.
The corporate announced a new sustainability initiative.
Công ty đã công bố một sáng kiến bền vững mới.
The corporate's CEO will be giving a speech at the conference.
Giám đốc điều hành của công ty sẽ phát biểu tại hội nghị.
Họ từ
Từ "corporate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến các công ty hoặc tập đoàn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc chính sách của các doanh nghiệp lớn. Ở tiếng Anh Mỹ, "corporate" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn đến các khía cạnh tài chính và quản lý. Cả hai biến thể đều có thể sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và pháp lý, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và phong cách diễn đạt.
Từ "corporate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corporatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "corporare", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "hợp nhất". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến việc hình thành các tổ chức hoặc thực thể pháp lý. Ý nghĩa hiện tại của "corporate" liên quan đến các doanh nghiệp và tổ chức, thể hiện sự kết nối, hợp tác và tính đồng nhất trong các hoạt động kinh doanh và quản lý.
Từ "corporate" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi nó thường liên quan đến môi trường kinh doanh và các tổ chức. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo kinh doanh và nghiên cứu về chiến lược công ty. Ngoài ra, "corporate" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bình luận xã hội và kinh tế, thường đề cập đến các thực thể doanh nghiệp và văn hóa làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp