Bản dịch của từ Bunting trong tiếng Việt

Bunting

Noun [U/C]

Bunting (Noun)

bˈʌntɪŋ
bˈʌntɪŋ
01

Cờ và các đồ trang trí lễ hội đầy màu sắc khác.

Flags and other colourful festive decorations.

Ví dụ

During the carnival, the streets were adorned with bunting.

Trong lễ hội, các con đường được trang trí bằng lá cờ.

The party venue was filled with bunting and balloons.

Địa điểm tổ chức tiệc đầy lá cờ và bóng bay.

The park was decorated with bunting for the summer fair.

Công viên được trang trí bằng lá cờ cho hội chợ mùa hè.

02

Một loài chim biết hót ăn hạt ở cựu thế giới có họ hàng với chim sẻ, thường có bộ lông sọc nâu và đầu có dấu đậm.

An old world seedeating songbird related to the finches typically having brown streaked plumage and a boldly marked head.

Ví dụ

The bunting sang melodiously in the park.

Chim bunting hót êm đềm ở công viên.

I spotted a beautiful bunting during the birdwatching event.

Tôi nhìn thấy một con bunting xinh đẹp trong sự kiện quan sát chim.

The bunting's head markings were distinct and eye-catching.

Vẻ đẹp đầu của con bunting rất đặc biệt và cuốn hút.

03

Túi ngủ có mũ trùm đầu cho bé.

A hooded sleeping bag for babies.

Ví dụ

The new parents bought a bunting for their newborn baby.

Những bậc cha mẹ mới mua một chiếc bunting cho em bé mới sinh của họ.

The bunting kept the baby warm during the chilly night.

Chiếc bunting giữ cho em bé ấm trong đêm lạnh.

The bunting comes in various colors and designs for customization.

Chiếc bunting có nhiều màu sắc và thiết kế để tùy chỉnh.

04

Một loài chim biết hót nhỏ ở tân thế giới thuộc phân họ cardinal, con đực có màu xanh sáng chủ yếu hoặc một phần.

A small new world songbird of the cardinal subfamily the male of which is mainly or partly bright blue in colour.

Ví dụ

I saw a bunting singing in Central Park yesterday.

Hôm qua, tôi thấy một chú bunting hát ở Central Park.

There are no buntings in my neighborhood this spring.

Mùa xuân này, không có chú bunting nào trong khu phố của tôi.

Have you ever spotted a bunting in your garden?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một chú bunting trong vườn của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunting

Không có idiom phù hợp