Bản dịch của từ Bunting trong tiếng Việt
Bunting
Bunting (Noun)
During the carnival, the streets were adorned with bunting.
Trong lễ hội, các con đường được trang trí bằng lá cờ.
The party venue was filled with bunting and balloons.
Địa điểm tổ chức tiệc đầy lá cờ và bóng bay.
The park was decorated with bunting for the summer fair.
Công viên được trang trí bằng lá cờ cho hội chợ mùa hè.
The bunting sang melodiously in the park.
Chim bunting hót êm đềm ở công viên.
I spotted a beautiful bunting during the birdwatching event.
Tôi nhìn thấy một con bunting xinh đẹp trong sự kiện quan sát chim.
The bunting's head markings were distinct and eye-catching.
Vẻ đẹp đầu của con bunting rất đặc biệt và cuốn hút.
The new parents bought a bunting for their newborn baby.
Những bậc cha mẹ mới mua một chiếc bunting cho em bé mới sinh của họ.
The bunting kept the baby warm during the chilly night.
Chiếc bunting giữ cho em bé ấm trong đêm lạnh.
The bunting comes in various colors and designs for customization.
Chiếc bunting có nhiều màu sắc và thiết kế để tùy chỉnh.
I saw a bunting singing in Central Park yesterday.
Hôm qua, tôi thấy một chú bunting hát ở Central Park.
There are no buntings in my neighborhood this spring.
Mùa xuân này, không có chú bunting nào trong khu phố của tôi.
Have you ever spotted a bunting in your garden?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một chú bunting trong vườn của mình chưa?
Họ từ
Bunting là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ đến các loại cờ nhỏ được sử dụng để trang trí trong các sự kiện, lễ hội, hoặc các buổi tiệc nướng ngoài trời. Từ này trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều có cùng nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bunting" còn có thể chỉ đến một loại chim nhỏ thuộc họ Passeriformes. Cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "bunting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buntingus", có nghĩa là "mảnh vải". Trong tiếng Anh, từ này đã chuyển sang chỉ việc sử dụng vải để trang trí, thường thấy trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện. Lịch sử từ này liên quan đến phong tục treo cờ, băng rôn hay mảnh vải nhiều màu sắc để tạo không khí vui tươi. Hiện nay, "bunting" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, biểu thị cho sự trang trí bằng vải trong các bối cảnh xã hội.
Từ "bunting" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như lễ hội hoặc trang trí. Trong ngữ cảnh khác, "bunting" thường được sử dụng để chỉ dải vải hoặc dây treo được sử dụng trong các sự kiện đặc biệt, đặc biệt là trong các dịp lễ hội thể hiện sự vui vẻ, hoặc trong ngữ cảnh thể thao để cổ vũ. Sự phổ biến của từ này hạn chế hơn so với các từ vựng thông dụng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp