Bản dịch của từ Boldly trong tiếng Việt
Boldly
Boldly (Adverb)
Một cách táo bạo; với sự tự tin.
In a bold manner with confidence.
She boldly confronted the social injustice in her community.
Cô ấy mạnh mẽ đối mặt với bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
The activist boldly spoke out against discrimination at the social event.
Người hoạt động mạnh mẽ lên tiếng chống lại sự phân biệt đối xử tại sự kiện xã hội.
He boldly challenged the traditional social norms with his innovative ideas.
Anh ấy mạnh mẽ thách thức các quy tắc xã hội truyền thống bằng những ý tưởng sáng tạo của mình.
Dạng trạng từ của Boldly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Boldly Mạnh dạn | Boldlier Táo bạo hơn | Boldliest Táo bạo nhất |
Boldly Mạnh dạn | More boldly Mạnh dạn hơn | Most boldly Mạnh dạn nhất |
Họ từ
Từ "boldly" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thực hiện điều gì đó một cách táo bạo, dũng cảm và không sợ hãi. "Boldly" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong việc sử dụng, "boldly" thường xuất hiện trong các bối cảnh thể hiện hành động quyết đoán hoặc quả cảm, cho thấy sự tự tin và tinh thần tiên phong.
Từ "boldly" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ tính từ "bold", được hình thành từ tiếng Anh cổ "bald" có nghĩa là dũng cảm, táo bạo. Căn nguyên Latin "bellus" có nghĩa là đẹp, nhưng đã dần chuyển nghĩa sang thể hiện sự tự tin và mạnh mẽ. Trong lịch sử, từ này được liên kết với những hành động can đảm và quyết đoán, và hiện nay "boldly" thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cách dũng cảm và không nao núng.
Từ "boldly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Speaking và Writing của IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sự tự tin và quyết đoán trong hành động. Trong Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành động dũng cảm hoặc những quyết định quan trọng. Ngoài ra, "boldly" thường được dùng trong các ngữ cảnh như văn học, phê bình nghệ thuật và thảo luận về thương mại, thể hiện sự mạnh mẽ và nổi bật trong cách thức thể hiện hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp