Bản dịch của từ Boldly trong tiếng Việt

Boldly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boldly (Adverb)

bˈoʊldli
bˈoʊldli
01

Một cách táo bạo; với sự tự tin.

In a bold manner with confidence.

Ví dụ

She boldly confronted the social injustice in her community.

Cô ấy mạnh mẽ đối mặt với bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

The activist boldly spoke out against discrimination at the social event.

Người hoạt động mạnh mẽ lên tiếng chống lại sự phân biệt đối xử tại sự kiện xã hội.

He boldly challenged the traditional social norms with his innovative ideas.

Anh ấy mạnh mẽ thách thức các quy tắc xã hội truyền thống bằng những ý tưởng sáng tạo của mình.

Dạng trạng từ của Boldly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Boldly

Mạnh dạn

Boldlier

Táo bạo hơn

Boldliest

Táo bạo nhất

Boldly

Mạnh dạn

More boldly

Mạnh dạn hơn

Most boldly

Mạnh dạn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boldly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boldly

Không có idiom phù hợp