Bản dịch của từ Subfamily trong tiếng Việt
Subfamily
Noun [U/C]
Subfamily (Noun)
səbfˈæməli
sˈʌbfˌæməli
01
Một phân khu của một nhóm.
A subdivision of a group.
Ví dụ
In the social club, the cooking subfamily organized a potluck.
Trong câu lạc bộ xã hội, nhóm nấu ăn tổ chức tiệc mang đến.
The art subfamily of the community center focuses on painting classes.
Nhóm nghệ thuật của trung tâm cộng đồng tập trung vào lớp học vẽ.
The gardening subfamily plants flowers in the neighborhood park every weekend.
Nhóm làm vườn trồng hoa ở công viên khu phố mỗi cuối tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subfamily
Không có idiom phù hợp