Bản dịch của từ Subfamily trong tiếng Việt
Subfamily
Subfamily (Noun)
Một phân khu của một nhóm.
A subdivision of a group.
In the social club, the cooking subfamily organized a potluck.
Trong câu lạc bộ xã hội, nhóm nấu ăn tổ chức tiệc mang đến.
The art subfamily of the community center focuses on painting classes.
Nhóm nghệ thuật của trung tâm cộng đồng tập trung vào lớp học vẽ.
The gardening subfamily plants flowers in the neighborhood park every weekend.
Nhóm làm vườn trồng hoa ở công viên khu phố mỗi cuối tuần.
Họ từ
Từ "subfamily" được sử dụng trong sinh học để chỉ một nhóm phân loại trong hệ thống phân loại sinh vật, nằm giữa "họ" (family) và "chi" (genus). Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "tiểu họ". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subfamily" có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các nghiên cứu sinh học, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh độc lập hoặc giáo dục.
Từ "subfamily" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sub-" nghĩa là "dưới" và "familia" nghĩa là "gia đình". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ một cấp phân loại dưới cấp "họ" (family) nhưng trên cấp "chi" (genus). Khái niệm này đã phát triển từ các hệ thống phân loại sinh học vào thế kỷ 18, phản ánh khả năng phân nhóm các loài dựa trên mối quan hệ gần gũi trong một nhóm rộng lớn hơn, từ đó hỗ trợ cho việc nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học.
Từ "subfamily" xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh sinh học và phân loại học, khi mô tả cấu trúc của các nhóm sinh vật. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường ít gặp hơn, trừ khi thí sinh nói về động thực vật gọi tên hoặc phân loại. Ngoài ra, "subfamily" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học khác như di truyền học và sinh thái học, nơi mà việc phân loại là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp