Bản dịch của từ Dignitary trong tiếng Việt

Dignitary

Noun [U/C]

Dignitary (Noun)

dˈɪgnətˌɛɹi
dˈɪgnɪtˌɛɹi
01

Một người được coi là quan trọng vì có chức vụ hoặc chức vụ cao.

A person considered to be important because of high rank or office.

Ví dụ

The dignitary attended the charity event with great pomp.

Người quan trọng tham dự sự kiện từ thiện với sự hùng vĩ.

The mayor greeted the foreign dignitary at the airport.

Thị trưởng chào đón người quan trọng nước ngoài tại sân bay.

The dignitary's speech inspired hope and unity among the citizens.

Bài phát biểu của người quan trọng truyền cảm hứng và đoàn kết cho người dân.

Dạng danh từ của Dignitary (Noun)

SingularPlural

Dignitary

Dignitaries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dignitary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dignitary

Không có idiom phù hợp