Bản dịch của từ Dignitary trong tiếng Việt
Dignitary
Dignitary (Noun)
The dignitary attended the charity event with great pomp.
Người quan trọng tham dự sự kiện từ thiện với sự hùng vĩ.
The mayor greeted the foreign dignitary at the airport.
Thị trưởng chào đón người quan trọng nước ngoài tại sân bay.
The dignitary's speech inspired hope and unity among the citizens.
Bài phát biểu của người quan trọng truyền cảm hứng và đoàn kết cho người dân.
Dạng danh từ của Dignitary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dignitary | Dignitaries |
Họ từ
Từ "dignitary" chỉ những người có địa vị hoặc chức vụ cao trong xã hội, đặc biệt thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈdɪɡ.nɪˌter.i/. Từ "dignitary" thường được dùng để chỉ các quan chức, lãnh đạo hoặc đại diện có quyền lực hoặc phẩm giá, tham dự các sự kiện chính thức hoặc nghi lễ.
Từ "dignitary" xuất phát từ tiếng Latin "dignitas", có nghĩa là "độ tôn quý, giá trị". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các vị trí cao quý trong xã hội, chỉ những người có quyền lực hoặc chức vụ đặc biệt. Trong tiếng Anh, "dignitary" ám chỉ những cá nhân có tầm quan trọng hoặc chức vụ cao, thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc lễ nghi, phản ánh vị trí và uy tín của họ trong xã hội.
Thuật ngữ "dignitary" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị và ngoại giao, phản ánh sự tôn kính và cấp bậc của cá nhân trong các sự kiện chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS – Nghe, Nói, Đọc, Viết – từ này không phổ biến nhưng có thể thấy trong các bài thi liên quan đến chủ đề chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, "dignitary" cũng thường được sử dụng trong các báo cáo tin tức hoặc văn bản mô tả sự kiện có sự tham gia của nhân vật quan trọng, như các cuộc hội nghị hay lễ kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp