Bản dịch của từ Recession trong tiếng Việt
Recession
Recession (Noun)
The recession of the sea left behind seashells on the shore.
Sự rút lui của biển để lại vỏ sò trên bờ.
During the recession of the crowd, I lost sight of my friend.
Trong lúc sự rút lui của đám đông, tôi mất dấu bạn.
The recession of the glacier revealed ancient fossils beneath the ice.
Sự rút lui của sông băng đã phơi lộ hóa thạch cổ xưa dưới băng.
Giai đoạn suy thoái kinh tế tạm thời trong đó hoạt động thương mại và công nghiệp bị suy giảm, thường được xác định bằng sự sụt giảm gdp trong hai quý liên tiếp.
A period of temporary economic decline during which trade and industrial activity are reduced, generally identified by a fall in gdp in two successive quarters.
The recession caused many job losses in the social sector.
Cuộc suy thoái gây ra nhiều việc mất việc làm trong lĩnh vực xã hội.
Charities struggled to help people during the recession's impact.
Các tổ chức từ thiện gặp khó khăn trong việc giúp đỡ người dân trong tác động của cuộc suy thoái.
The government implemented policies to combat the effects of recession.
Chính phủ triển khai chính sách để chống lại tác động của suy thoái.
Dạng danh từ của Recession (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recession | Recessions |
Kết hợp từ của Recession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National recession Suy thoái quốc gia | The country faced a national recession due to economic downturn. Đất nước đối mặt với suy thoái quốc gia do suy thoái kinh tế. |
World recession Suy thoái kinh tế thế giới | The world recession led to job losses globally. Suy thoái kinh tế thế giới dẫn đến mất việc làm toàn cầu. |
Bad recession Khó khăn kinh tế | The bad recession impacted social programs negatively. Cuộc suy thoái tồi tệ ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình xã hội. |
Deep recession Sự suy thoái sâu | The country faced a deep recession due to the economic crisis. Đất nước đối mặt với một suy thoái sâu sắc do khủng hoảng kinh tế. |
Serious recession Đợt suy thoái nghiêm trọng | The serious recession affected many families in the community. Cuộc suy thoái nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng. |
Họ từ
Recession là thuật ngữ kinh tế chỉ giai đoạn giảm sút hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian kéo dài, thường được xác định qua việc giảm n GDP thực tế trong hai quý liên tiếp. Trong ngữ cảnh tài chính, recession có thể dẫn đến gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, giảm đầu tư và tiêu dùng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn.
Từ "recession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recessio", được tạo thành từ gốc từ "recedere", nghĩa là "rút lui" hoặc "đi ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự suy giảm tạm thời trong hoạt động kinh tế. Ngày nay, "recession" thường chỉ sự giảm sút trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tác động tiêu cực đến việc làm, thu nhập, và sản xuất, phản ánh sự rút lui khỏi sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
Từ "recession" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh bài thi Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các vấn đề kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tác động kinh tế, chính sách tài chính hoặc tình hình thị trường. Ngoài kỳ thi IELTS, "recession" cũng thường được sử dụng trong tài liệu kinh tế, báo cáo tài chính và các cuộc thảo luận chính sách, thường nhấn mạnh sự suy giảm kinh tế và các biện pháp ứng phó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp