Bản dịch của từ Recession trong tiếng Việt
Recession
Recession (Noun)
Giai đoạn suy thoái kinh tế tạm thời trong đó hoạt động thương mại và công nghiệp bị suy giảm, thường được xác định bằng sự sụt giảm gdp trong hai quý liên tiếp.
A period of temporary economic decline during which trade and industrial activity are reduced, generally identified by a fall in gdp in two successive quarters.
The recession caused many job losses in the social sector.
Cuộc suy thoái gây ra nhiều việc mất việc làm trong lĩnh vực xã hội.
Charities struggled to help people during the recession's impact.
Các tổ chức từ thiện gặp khó khăn trong việc giúp đỡ người dân trong tác động của cuộc suy thoái.
The recession of the sea left behind seashells on the shore.
Sự rút lui của biển để lại vỏ sò trên bờ.
During the recession of the crowd, I lost sight of my friend.
Trong lúc sự rút lui của đám đông, tôi mất dấu bạn.
Kết hợp từ của Recession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National recession Suy thoái quốc gia | The country faced a national recession due to economic downturn. Đất nước đối mặt với suy thoái quốc gia do suy thoái kinh tế. |
World recession Suy thoái kinh tế thế giới | The world recession led to job losses globally. Suy thoái kinh tế thế giới dẫn đến mất việc làm toàn cầu. |
Bad recession Khó khăn kinh tế | The bad recession impacted social programs negatively. Cuộc suy thoái tồi tệ ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình xã hội. |
Deep recession Sự suy thoái sâu | The country faced a deep recession due to the economic crisis. Đất nước đối mặt với một suy thoái sâu sắc do khủng hoảng kinh tế. |
Serious recession Đợt suy thoái nghiêm trọng | The serious recession affected many families in the community. Cuộc suy thoái nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp