Bản dịch của từ Recession trong tiếng Việt
Recession

Recession (Noun)
The recession of the sea left behind seashells on the shore.
Sự rút lui của biển để lại vỏ sò trên bờ.
During the recession of the crowd, I lost sight of my friend.
Trong lúc sự rút lui của đám đông, tôi mất dấu bạn.
The recession of the glacier revealed ancient fossils beneath the ice.
Sự rút lui của sông băng đã phơi lộ hóa thạch cổ xưa dưới băng.
Giai đoạn suy thoái kinh tế tạm thời trong đó hoạt động thương mại và công nghiệp bị suy giảm, thường được xác định bằng sự sụt giảm gdp trong hai quý liên tiếp.
A period of temporary economic decline during which trade and industrial activity are reduced, generally identified by a fall in gdp in two successive quarters.
The recession caused many job losses in the social sector.
Cuộc suy thoái gây ra nhiều việc mất việc làm trong lĩnh vực xã hội.
Charities struggled to help people during the recession's impact.
Các tổ chức từ thiện gặp khó khăn trong việc giúp đỡ người dân trong tác động của cuộc suy thoái.
The government implemented policies to combat the effects of recession.
Chính phủ triển khai chính sách để chống lại tác động của suy thoái.
Dạng danh từ của Recession (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recession | Recessions |
Kết hợp từ của Recession (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp recession Suy thoái sâu sắc | The sharp recession affected many families in chicago last year. Sự suy thoái mạnh đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago năm ngoái. |
Bad recession Cuộc suy thoái tồi tệ | The country faced a bad recession in 2020, impacting many lives. Đất nước đã trải qua một cuộc suy thoái tồi tệ vào năm 2020, ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống. |
Shallow recession Sự suy thoái nhẹ | The shallow recession affected many families in new york last year. Suy thoái nông ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở new york năm ngoái. |
Major recession Suy thoái nghiêm trọng | The major recession affected many families in new york city last year. Cuộc suy thoái lớn đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở new york năm ngoái. |
Steep recession Suy thoái nghiêm trọng | The city faced a steep recession in 2020 due to covid-19. Thành phố đã trải qua một cuộc suy thoái nghiêm trọng vào năm 2020 do covid-19. |
Họ từ
Recession là thuật ngữ kinh tế chỉ giai đoạn giảm sút hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian kéo dài, thường được xác định qua việc giảm n GDP thực tế trong hai quý liên tiếp. Trong ngữ cảnh tài chính, recession có thể dẫn đến gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, giảm đầu tư và tiêu dùng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn.
Từ "recession" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recessio", được tạo thành từ gốc từ "recedere", nghĩa là "rút lui" hoặc "đi ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự suy giảm tạm thời trong hoạt động kinh tế. Ngày nay, "recession" thường chỉ sự giảm sút trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tác động tiêu cực đến việc làm, thu nhập, và sản xuất, phản ánh sự rút lui khỏi sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
Từ "recession" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh bài thi Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các vấn đề kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tác động kinh tế, chính sách tài chính hoặc tình hình thị trường. Ngoài kỳ thi IELTS, "recession" cũng thường được sử dụng trong tài liệu kinh tế, báo cáo tài chính và các cuộc thảo luận chính sách, thường nhấn mạnh sự suy giảm kinh tế và các biện pháp ứng phó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

