Bản dịch của từ Recession trong tiếng Việt

Recession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recession(Noun)

rɪsˈɛʃən
rɪˈsɛʃən
01

Sự suy giảm GDP trong hai hoặc nhiều quý liên tiếp.

A decline in GDP for two or more consecutive quarters

Ví dụ
02

Hành động rút lui hoặc lùi lại.

The act of receding or withdrawing

Ví dụ
03

Thời gian suy thoái kinh tế tạm thời trong đó hoạt động thương mại và công nghiệp giảm.

A period of temporary economic decline during which trade and industrial activity are reduced

Ví dụ