Bản dịch của từ Strait trong tiếng Việt
Strait
Strait (Adjective)
The strait alley in the old town was bustling with people.
Con hẻm eo biển trong khu phố cổ nhộn nhịp người qua lại.
Living in a strait apartment made it challenging to move around.
Sống trong một căn hộ chật hẹp khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.
The strait classroom felt crowded with all the students inside.
Lớp học eo biển có cảm giác đông đúc với tất cả học sinh bên trong.
Strait (Noun)
The Bering Strait separates Russia and Alaska.
Eo biển Bering ngăn cách Nga và Alaska.
The Gibraltar Strait connects the Mediterranean Sea and the Atlantic Ocean.
Eo biển Gibraltar nối biển Địa Trung Hải và Đại Tây Dương.
The English Channel is a famous strait in Europe.
Eo biển Anh là một eo biển nổi tiếng ở châu Âu.
Được sử dụng để chỉ một tình huống được đặc trưng bởi một mức độ rắc rối hoặc khó khăn cụ thể.
Used in reference to a situation characterized by a specified degree of trouble or difficulty.
The country faced economic straits due to the recession.
Đất nước đang gặp khó khăn về kinh tế do suy thoái kinh tế.
Many families found themselves in financial straits during the pandemic.
Nhiều gia đình rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính trong thời kỳ đại dịch.
The community came together to support those in dire straits.
Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ những người gặp khó khăn.
Kết hợp từ của Strait (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic strait Khó khăn kinh tế | The pandemic put many families in economic strait. Đại dịch khiến nhiều gia đình gặp khó khăn về kinh tế. |
Desperate strait Tuyệt vọng | She found herself in a desperate strait after losing her job. Cô ấy thấy mình trong tình cảnh khó khăn sau khi mất việc. |
Narrow strait Eo biển hẹp | The narrow strait between singapore and malaysia is a strategic waterway. Eo biển hẹp giữa singapore và malaysia là một tuyến đường nước chiến lược. |
Serious strait Vùng biển nguy hiểm | She found herself in a serious strait financially. Cô ấy tìm thấy chính mình trong tình cảnh nghiêm trọng về tài chính. |
Financial strait Khó khăn tài chính | They faced financial strait due to job loss. Họ đối mặt với tình trạng tài chính khó khăn do mất việc. |
Họ từ
"Strait" là một danh từ chỉ một biểu hiện địa lý, nghĩa là một đoạn hẹp của biển, tách biệt hai vùng đất lớn hoặc nối liền hai đại dương, thường có dòng chảy mạnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ âm; người Anh có xu hướng phát âm "strait" với âm rõ ràng hơn so với American English, nơi âm cuối có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "strait" bắt nguồn từ chữ Latinh "strictus", có nghĩa là "thắt chặt" hay "hẹp lại". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được sử dụng để chỉ những con đường hoặc khu vực hẹp. Sự phát triển của nghĩa này liên quan đến đặc điểm địa lý của các eo biển hẹp, nơi dòng nước bị hạn chế chảy qua, tạo ra cảm giác thắt chặt. Hiện nay, "strait" vẫn được dùng để chỉ những vùng nước hẹp giữa hai mảnh đất lớn.
Từ "strait" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp đến trung bình. Trong IELTS Writing, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa lý hoặc chính trị. Ngoài ra, "strait" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vùng nước hẹp giữa hai vùng đất, có liên quan đến các khía cạnh như hàng hải, giao thông vận tải và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp