Bản dịch của từ Strait trong tiếng Việt

Strait

AdjectiveNoun [U/C]

Strait (Adjective)

stɹˈeit
stɹˈeit
01

(của một nơi) có khả năng không gian hạn chế; hẹp hoặc chật chội.

(of a place) of limited spatial capacity; narrow or cramped.

Ví dụ

The strait alley in the old town was bustling with people.

Con hẻm eo biển trong khu phố cổ nhộn nhịp người qua lại.

Living in a strait apartment made it challenging to move around.

Sống trong một căn hộ chật hẹp khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

The strait classroom felt crowded with all the students inside.

Lớp học eo biển có cảm giác đông đúc với tất cả học sinh bên trong.

Strait (Noun)

stɹˈeit
stɹˈeit
01

Một đoạn nước hẹp nối hai biển hoặc hai vùng nước rộng lớn khác.

A narrow passage of water connecting two seas or two other large areas of water.

Ví dụ

The Bering Strait separates Russia and Alaska.

Eo biển Bering ngăn cách Nga và Alaska.

The Gibraltar Strait connects the Mediterranean Sea and the Atlantic Ocean.

Eo biển Gibraltar nối biển Địa Trung Hải và Đại Tây Dương.

The English Channel is a famous strait in Europe.

Eo biển Anh là một eo biển nổi tiếng ở châu Âu.

02

Được sử dụng để chỉ một tình huống được đặc trưng bởi một mức độ rắc rối hoặc khó khăn cụ thể.

Used in reference to a situation characterized by a specified degree of trouble or difficulty.

Ví dụ

The country faced economic straits due to the recession.

Đất nước đang gặp khó khăn về kinh tế do suy thoái kinh tế.

Many families found themselves in financial straits during the pandemic.

Nhiều gia đình rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính trong thời kỳ đại dịch.

The community came together to support those in dire straits.

Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ những người gặp khó khăn.

Kết hợp từ của Strait (Noun)

CollocationVí dụ

Economic strait

Khó khăn kinh tế

The pandemic put many families in economic strait.

Đại dịch khiến nhiều gia đình gặp khó khăn về kinh tế.

Desperate strait

Tuyệt vọng

She found herself in a desperate strait after losing her job.

Cô ấy thấy mình trong tình cảnh khó khăn sau khi mất việc.

Narrow strait

Eo biển hẹp

The narrow strait between singapore and malaysia is a strategic waterway.

Eo biển hẹp giữa singapore và malaysia là một tuyến đường nước chiến lược.

Serious strait

Vùng biển nguy hiểm

She found herself in a serious strait financially.

Cô ấy tìm thấy chính mình trong tình cảnh nghiêm trọng về tài chính.

Financial strait

Khó khăn tài chính

They faced financial strait due to job loss.

Họ đối mặt với tình trạng tài chính khó khăn do mất việc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strait

Không có idiom phù hợp