Bản dịch của từ Shatter trong tiếng Việt
Shatter
Verb
Shatter (Verb)
ʃˈæɾɚ
ʃˈæɾəɹ
Ví dụ
The news of the scandal shatters the community's trust.
Tin tức về vụ bê bối làm tan vỡ niềm tin trong cộng đồng.
The protest march shatters the peaceful atmosphere of the town.
Cuộc biểu tình làm tan vỡ bầu không khí yên bình của thị trấn.
Kết hợp từ của Shatter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shatter (something) into pieces Đập vỡ (cái gì) thành từng mảnh | The earthquake shattered the glass into pieces. Trận động đất làm vỡ cả chén thủy tinh thành từng mảnh. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shatter
Không có idiom phù hợp