Bản dịch của từ Shatter trong tiếng Việt

Shatter

Verb

Shatter (Verb)

ʃˈæɾɚ
ʃˈæɾəɹ
01

Phá vỡ hoặc gây ra sự phá vỡ đột ngột và dữ dội thành từng mảnh.

Break or cause to break suddenly and violently into pieces.

Ví dụ

The news of the scandal shatters the community's trust.

Tin tức về vụ bê bối làm tan vỡ niềm tin trong cộng đồng.

The protest march shatters the peaceful atmosphere of the town.

Cuộc biểu tình làm tan vỡ bầu không khí yên bình của thị trấn.

02

Làm phiền (ai đó) rất nhiều.

Upset (someone) greatly.

Ví dụ

The news of the scandal shattered the community.

Tin tức về vụ bê bối làm rạn nát cộng đồng.

Her sudden departure shattered his heart.

Việc cô ấy rời đi đột ngột làm tan vỡ trái tim anh ta.

Kết hợp từ của Shatter (Verb)

CollocationVí dụ

Shatter (something) into pieces

Đập vỡ (cái gì) thành từng mảnh

The earthquake shattered the glass into pieces.

Trận động đất làm vỡ cả chén thủy tinh thành từng mảnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shatter

Không có idiom phù hợp