Bản dịch của từ Shatter trong tiếng Việt
Shatter
Shatter (Verb)
The news of the scandal shatters the community's trust.
Tin tức về vụ bê bối làm tan vỡ niềm tin trong cộng đồng.
The protest march shatters the peaceful atmosphere of the town.
Cuộc biểu tình làm tan vỡ bầu không khí yên bình của thị trấn.
The sudden economic crisis shatters people's hopes for a better future.
Khủng hoảng kinh tế đột ngột làm tan vỡ hy vọng của mọi người vào một tương lai tốt đẹp hơn.
The news of the scandal shattered the community.
Tin tức về vụ bê bối làm rạn nát cộng đồng.
Her sudden departure shattered his heart.
Việc cô ấy rời đi đột ngột làm tan vỡ trái tim anh ta.
The unexpected loss shattered their trust in the organization.
Sự mất mát đột ngột làm đánh mất niềm tin của họ vào tổ chức.
Dạng động từ của Shatter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shattering |
Kết hợp từ của Shatter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shatter (something) into pieces Đập vỡ (cái gì) thành từng mảnh | The earthquake shattered the glass into pieces. Trận động đất làm vỡ cả chén thủy tinh thành từng mảnh. |
Họ từ
Từ "shatter" có nghĩa là làm vỡ hoặc phá hủy một cách đột ngột, thường ám chỉ đến vật thể dễ vỡ như kính hoặc đồ gốm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ "shatter" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như mô tả việc phá hủy một vật chất cụ thể hoặc thể hiện cảm xúc, ví dụ như "shatter one's dreams". Sự khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu tập trung vào phong cách ngữ âm và một vài từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh văn phong.
Từ "shatter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceat", đồng nghĩa với "đập vỡ". Gốc Latin của từ này là "frangere", có nghĩa là "làm vỡ". Từ "shatter" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, và nghĩa của nó đã chuyển hóa từ việc đơn thuần mô tả hành động làm vỡ thành sự diễn đạt mạnh mẽ về sự tan vỡ hoặc hủy hoại tình cảm, tinh thần. Sự kết hợp này phản ánh chiều sâu của hành động gây tổn thương, không chỉ ở vật lý mà còn trong cảm xúc.
Từ "shatter" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài kiểm tra nói, nơi mô tả sự phá hủy hoặc tan vỡ. Trong ngữ cảnh thông thường, "shatter" thường xuất hiện trong các tình huống diễn tả sự mất mát cảm xúc, như nỗi đau từ sự chia tay hoặc thất bại, hoặc trong các mô tả vật lý về sự nứt vỡ của các vật thể. Sự phong phú trong cách sử dụng từ này chứng tỏ tính cụ thể và sức mạnh của nó trong ngôn ngữ mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp