Bản dịch của từ Fuse trong tiếng Việt

Fuse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuse (Noun)

fjˈuz
fjˈuz
01

Một thiết bị an toàn bao gồm một dải dây có thể làm nóng chảy và làm đứt mạch điện nếu dòng điện vượt quá mức an toàn.

A safety device consisting of a strip of wire that melts and breaks an electric circuit if the current exceeds a safe level.

Ví dụ

The fuse in the electrical box blew during the power surge.

Cái cầu chì trong hộp điện đã nổ trong lúc sự cố điện.

Replacing a blown fuse is a common household maintenance task.

Thay thế cầu chì nổ là một công việc bảo dưỡng nhà cửa phổ biến.

The electrician checked the fuse to identify the cause of the outage.

Thợ điện kiểm tra cầu chì để xác định nguyên nhân của cúp điện.

02

Một đoạn vật liệu mà ngọn lửa nhỏ di chuyển dọc theo để làm nổ bom hoặc pháo hoa, đồng thời dành thời gian cho những người đốt nó di chuyển đến một khoảng cách an toàn.

A length of material along which a small flame moves to explode a bomb or firework, meanwhile allowing time for those who light it to move to a safe distance.

Ví dụ

The protesters lit the fuse and quickly retreated to safety.

Các người biểu tình đã đốt pháo và nhanh chóng rút lui ra nơi an toàn.

The fuse of the firework was long enough to allow for escape.

Phần dây cháy của pháo hoa đủ dài để cho phép thoát hiểm.

The fuse burned slowly, giving everyone time to evacuate the area.

Dây cháy cháy chậm, tạo thời gian cho mọi người sơ tán khu vực.

Dạng danh từ của Fuse (Noun)

SingularPlural

Fuse

Fuses

Kết hợp từ của Fuse (Noun)

CollocationVí dụ

5-amp fuse

Cầu chì 5-amp

The social club had a 5-amp fuse for their sound system.

Câu lạc bộ xã hội có một cái cầu chì 5-amp cho hệ thống âm thanh của họ.

Long fuse

Dây dẫn điện dài

His long fuse helped him handle conflicts calmly.

Dây đỏ dài giúp anh ấy xử lý xung đột một cách bình tĩnh.

Short fuse

Dây nổ ngắn

His short fuse often leads to arguments in social gatherings.

Tính nóng nảy của anh ấy thường dẫn đến cãi vã trong các buổi tụ tập xã hội.

13-amp fuse

Cầu chì 13-amp

The new social center had a 13-amp fuse installed.

Trung tâm xã hội mới đã được lắp đặt cầu chì 13 ampe.

Blown fuse

Cầu chì nổ

The social event was canceled due to a blown fuse.

Sự kiện xã hội bị hủy vì cái cầu chì bị cháy.

Fuse (Verb)

fjˈuz
fjˈuz
01

Cung cấp (một mạch điện hoặc thiết bị điện) một cầu chì.

Provide (a circuit or electrical appliance) with a fuse.

Ví dụ

The electrician fused the faulty circuit to prevent a fire.

Thợ điện đã nối mạch bị lỗi để ngăn cháy.

She fused the wires carefully to avoid any electrical issues.

Cô ấy đã nối dây cẩn thận để tránh vấn đề điện.

The engineer fused the new appliance for safety reasons.

Kỹ sư đã nối thiết bị mới vì lý do an toàn.

02

Tham gia hoặc pha trộn để tạo thành một thực thể duy nhất.

Join or blend to form a single entity.

Ví dụ

The two cultures fused together to create a unique community.

Hai văn hóa hòa quyện với nhau để tạo ra một cộng đồng độc đáo.

The festival will fuse traditional music with modern dance performances.

Lễ hội sẽ kết hợp âm nhạc truyền thống với biểu diễn nhảy hiện đại.

The project aims to fuse art and technology in innovative ways.

Dự án nhằm mục tiêu kết hợp nghệ thuật và công nghệ một cách sáng tạo.

03

(của một thiết bị điện) ngừng hoạt động khi cầu chì tan chảy.

(of an electrical appliance) stop working when a fuse melts.

Ví dụ

The power went out after the old fuse fused.

Điện mất sau khi cầu chì cũ bị nung chảy.

The fuse fuses due to overload in the system.

Cầu chì nung chảy do quá tải trong hệ thống.

The house was dark as the fuse fused unexpectedly.

Ngôi nhà tối om khi cầu chì nung chảy bất ngờ.

04

Lắp cầu chì vào (quả bom, quả đạn pháo hoặc của tôi)

Fit a fuse to (a bomb, shell, or mine)

Ví dụ

They decided to fuse the bomb to cause an explosion.

Họ quyết định nổ bom để gây ra một vụ nổ.

The terrorists planned to fuse the explosives for maximum impact.

Những kẻ khủng bố đã lên kế hoạch nổ chất nổ để tạo ra tác động tối đa.

The military expert knows how to fuse a mine for strategic purposes.

Chuyên gia quân sự biết cách kích nổ mìn cho mục đích chiến lược.

Dạng động từ của Fuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fusing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuse

blˈoʊ ə fjˈuz

Nổi đóa/ Nổi khùng

To explode with anger; to lose one's temper.

She blew a fuse when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã nổ tung khi biết về sự phản bội.

Thành ngữ cùng nghĩa: blow ones fuse blow a gasket blow ones cork blow ones lid blow ones top blow ones stack...