Bản dịch của từ Fuse trong tiếng Việt
Fuse
Fuse (Noun)
The fuse in the electrical box blew during the power surge.
Cái cầu chì trong hộp điện đã nổ trong lúc sự cố điện.
Replacing a blown fuse is a common household maintenance task.
Thay thế cầu chì nổ là một công việc bảo dưỡng nhà cửa phổ biến.
The electrician checked the fuse to identify the cause of the outage.
Thợ điện kiểm tra cầu chì để xác định nguyên nhân của cúp điện.
Một đoạn vật liệu mà ngọn lửa nhỏ di chuyển dọc theo để làm nổ bom hoặc pháo hoa, đồng thời dành thời gian cho những người đốt nó di chuyển đến một khoảng cách an toàn.
A length of material along which a small flame moves to explode a bomb or firework, meanwhile allowing time for those who light it to move to a safe distance.
The protesters lit the fuse and quickly retreated to safety.
Các người biểu tình đã đốt pháo và nhanh chóng rút lui ra nơi an toàn.
The fuse of the firework was long enough to allow for escape.
Phần dây cháy của pháo hoa đủ dài để cho phép thoát hiểm.
The fuse burned slowly, giving everyone time to evacuate the area.
Dây cháy cháy chậm, tạo thời gian cho mọi người sơ tán khu vực.
Dạng danh từ của Fuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuse | Fuses |
Kết hợp từ của Fuse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
5-amp fuse Cầu chì 5-amp | The social club had a 5-amp fuse for their sound system. Câu lạc bộ xã hội có một cái cầu chì 5-amp cho hệ thống âm thanh của họ. |
Long fuse Dây dẫn điện dài | His long fuse helped him handle conflicts calmly. Dây đỏ dài giúp anh ấy xử lý xung đột một cách bình tĩnh. |
Short fuse Dây nổ ngắn | His short fuse often leads to arguments in social gatherings. Tính nóng nảy của anh ấy thường dẫn đến cãi vã trong các buổi tụ tập xã hội. |
13-amp fuse Cầu chì 13-amp | The new social center had a 13-amp fuse installed. Trung tâm xã hội mới đã được lắp đặt cầu chì 13 ampe. |
Blown fuse Cầu chì nổ | The social event was canceled due to a blown fuse. Sự kiện xã hội bị hủy vì cái cầu chì bị cháy. |
Fuse (Verb)
Cung cấp (một mạch điện hoặc thiết bị điện) một cầu chì.
Provide (a circuit or electrical appliance) with a fuse.
The electrician fused the faulty circuit to prevent a fire.
Thợ điện đã nối mạch bị lỗi để ngăn cháy.
She fused the wires carefully to avoid any electrical issues.
Cô ấy đã nối dây cẩn thận để tránh vấn đề điện.
The engineer fused the new appliance for safety reasons.
Kỹ sư đã nối thiết bị mới vì lý do an toàn.
The two cultures fused together to create a unique community.
Hai văn hóa hòa quyện với nhau để tạo ra một cộng đồng độc đáo.
The festival will fuse traditional music with modern dance performances.
Lễ hội sẽ kết hợp âm nhạc truyền thống với biểu diễn nhảy hiện đại.
The project aims to fuse art and technology in innovative ways.
Dự án nhằm mục tiêu kết hợp nghệ thuật và công nghệ một cách sáng tạo.
(của một thiết bị điện) ngừng hoạt động khi cầu chì tan chảy.
(of an electrical appliance) stop working when a fuse melts.
The power went out after the old fuse fused.
Điện mất sau khi cầu chì cũ bị nung chảy.
The fuse fuses due to overload in the system.
Cầu chì nung chảy do quá tải trong hệ thống.
The house was dark as the fuse fused unexpectedly.
Ngôi nhà tối om khi cầu chì nung chảy bất ngờ.
They decided to fuse the bomb to cause an explosion.
Họ quyết định nổ bom để gây ra một vụ nổ.
The terrorists planned to fuse the explosives for maximum impact.
Những kẻ khủng bố đã lên kế hoạch nổ chất nổ để tạo ra tác động tối đa.
The military expert knows how to fuse a mine for strategic purposes.
Chuyên gia quân sự biết cách kích nổ mìn cho mục đích chiến lược.
Dạng động từ của Fuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fusing |
Họ từ
Từ "fuse" có nghĩa là kết hợp hoặc gắn kết các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh, "fuse" có thể được sử dụng như một danh từ chỉ thiết bị bảo vệ điện hoặc như động từ với nghĩa kết hợp. Tại Anh và Mỹ, cách viết và phát âm từ này giống nhau; tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ví dụ, trong văn hóa Mỹ, "fuse" thường được dùng trong cả lĩnh vực khoa học và nghệ thuật nhiều hơn so với Anh.
Từ "fuse" bắt nguồn từ tiếng Latin "fusus", có nghĩa là "đổ ra" hoặc "tan chảy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hai hay nhiều vật thể thông qua nhiệt độ cao hoặc các phương thức vật lý khác. Sự phát triển nghĩa của "fuse" trong tiếng Anh hiện đại không chỉ phản ánh khía cạnh vật lý của việc kết hợp mà còn ám chỉ đến việc gắn kết các ý tưởng hay cảm xúc, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố.
Từ "fuse" có tần suất xuất hiện ổn định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả sự kết hợp hoặc gắn kết các yếu tố khác nhau. Trong các lĩnh vực như kỹ thuật và vật lý, "fuse" thường chỉ một thiết bị bảo vệ mạch điện. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn hóa, ví dụ như khi nói về sự hợp nhất giữa các nền văn hóa hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp