Bản dịch của từ Detonator trong tiếng Việt
Detonator

Detonator (Noun)
The detonator caused the explosion during the social protest.
Bộ kích nổ gây ra vụ nổ trong cuộc biểu tình xã hội.
The police found no detonator at the scene of the protest.
Cảnh sát không tìm thấy bộ kích nổ tại hiện trường biểu tình.
Did anyone see who planted the detonator at the protest?
Có ai thấy ai đã cài bộ kích nổ tại cuộc biểu tình không?
The detonator was found near the construction site.
Bộ kích nổ được tìm thấy gần công trường xây dựng.
They couldn't locate the detonator in time to prevent the explosion.
Họ không thể xác định vị trí bộ kích nổ kịp thời để ngăn chặn vụ nổ.
Dạng danh từ của Detonator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detonator | Detonators |
Họ từ
Từ "detonator" chỉ thiết bị hoặc cơ chế dùng để kích hoạt một vụ nổ, thường trong bối cảnh quân sự hoặc trong ngành công nghiệp khai thác mỏ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "detonator" với cách phát âm tương tự /ˈdɛtənˌeɪtər/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong quân đội Mỹ, từ này thường chỉ các thiết bị nổ có tính chính xác cao hơn.
Từ "detonator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detonare", nghĩa là "để nổ". "De-" thường chỉ sự tách rời và "tonare" có nghĩa là "dội âm". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ thiết bị kích nổ, phản ánh vai trò chủ yếu của nó trong việc gây ra sự nổ. Hiện nay, "detonator" được sử dụng để chỉ bất kỳ công cụ nào có khả năng kích hoạt một phản ứng nổ, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của sự tách rời và âm thanh mạnh mẽ.
Từ "detonator" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nổ explosives, kỹ thuật khai thác mỏ hoặc lĩnh vực quân sự. Hơn nữa, trong các tài liệu khoa học, "detonator" cũng có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về an toàn và kiểm soát vật liệu dễ cháy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp