Bản dịch của từ Detonator trong tiếng Việt

Detonator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detonator (Noun)

dˈɛtəneɪtɚ
dˈɛtneɪtəɹ
01

Một thiết bị hoặc điện tích nhỏ nhạy cảm được sử dụng để kích nổ chất nổ.

A device or small sensitive charge used to detonate an explosive.

Ví dụ

The detonator caused the explosion during the social protest.

Bộ kích nổ gây ra vụ nổ trong cuộc biểu tình xã hội.

The police found no detonator at the scene of the protest.

Cảnh sát không tìm thấy bộ kích nổ tại hiện trường biểu tình.

Did anyone see who planted the detonator at the protest?

Có ai thấy ai đã cài bộ kích nổ tại cuộc biểu tình không?

The detonator was found near the construction site.

Bộ kích nổ được tìm thấy gần công trường xây dựng.

They couldn't locate the detonator in time to prevent the explosion.

Họ không thể xác định vị trí bộ kích nổ kịp thời để ngăn chặn vụ nổ.

Dạng danh từ của Detonator (Noun)

SingularPlural

Detonator

Detonators

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detonator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detonator

Không có idiom phù hợp