Bản dịch của từ Detonate trong tiếng Việt
Detonate

Detonate (Verb)
The activists planned to detonate a device at the rally.
Các nhà hoạt động đã lên kế hoạch cho một thiết bị phát nổ tại buổi biểu tình.
They did not detonate any explosives during the peaceful protest.
Họ đã không cho nổ bất kỳ vật nổ nào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the government detonate the explosives in the city center?
Chính phủ có cho nổ vật nổ ở trung tâm thành phố không?
Dạng động từ của Detonate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detonating |
Họ từ
Từ "detonate" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là phát nổ hoặc làm cho một chất nổ phát nổ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự và hóa học để chỉ hành động kích hoạt một vụ nổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "detonate" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh ưa chuộng cách diễn đạt chính thức hơn.
Từ "detonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detonare", trong đó "de-" nghĩa là "xuống" và "tonare" nghĩa là "gầm rú" hoặc "nổ". Ban đầu, "detonare" được sử dụng để mô tả âm thanh lớn phát ra từ sự nổ. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện đại, chỉ hành động làm nổ, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến chất nổ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong đặc điểm âm thanh mạnh mẽ mà nổ mang lại.
Từ "detonate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến an toàn, vũ khí hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả việc kích nổ bom hoặc các thiết bị nổ, cũng như trong ngữ cảnh động lực học và kỹ thuật. Việc sử dụng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại mang tính chất chuyên ngành trong một số lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp