Bản dịch của từ Dismissively trong tiếng Việt

Dismissively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dismissively(Adverb)

dɪsmˈɪsɪvli
dɪˈsmɪs.ɪv.li
01

Một cách khinh thường; tỏ thái độ coi thường, thiếu tôn trọng

In a way that shows a lack of respect or regard; scornfully.

Ví dụ
02

Một cách cho rằng điều gì đó không quan trọng, không đáng được xem xét; gạt bỏ

In a way that dismisses something as unimportant or not worth consideration.

Ví dụ
03

Một cách cộc lốc, gọn lỏn thể hiện sự bác bỏ hoặc không muốn tiếp xúc thêm

In a curt, abrupt manner indicating rejection or refusal to engage further.

Ví dụ