Bản dịch của từ Coffin trong tiếng Việt
Coffin
Coffin (Noun)
The coffin was carried by six pallbearers at the funeral.
Quan tang được bác chứa bởi sáu người đưa tang tác.
She couldn't bear to look at the coffin during the service.
Cô ấy không thể chịu đựng nhìn vào quan tang trong lễ.
Was the coffin made of oak wood or pine wood?
Quan tang được làm bằng gỗ sồi hay gỗ thông?
Dạng danh từ của Coffin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coffin | Coffins |
Kết hợp từ của Coffin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flag-draped coffin Quốc kỳ che kín quan tài | The flag-draped coffin symbolizes honor and sacrifice. Quan tang co bieu tuong danh du va hy sinh. |
Wooden coffin Quan tài gỗ | The wooden coffin was beautifully crafted for the deceased. Cái quan tài gỗ được chế tác đẹp cho người đã khuất. |
Coffin (Verb)
They will coffin the deceased before the funeral ceremony.
Họ sẽ đặt xác vào quan trước buổi lễ tang.
Families often choose to not coffin the body for personal reasons.
Gia đình thường chọn không đặt xác vào quan vì lý do cá nhân.
Do they coffin the deceased in your culture before burial?
Liệu họ có đặt xác vào quan trước khi chôn cất không?
Dạng động từ của Coffin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coffin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coffined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coffined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coffins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coffining |
Họ từ
"Thi thể" (coffin) là một từ chỉ vật chứa xác người đã qua đời, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác. Trong tiếng Anh, "coffin" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này thường chỉ hình dáng hình chữ nhật, trong khi ở Mỹ, "casket" được sử dụng nhiều hơn để chỉ dạng hài hòa hơn trong thiết kế. Cách phát âm gần như giống nhau, nhưng "casket" có sức nặng hơn về mặt cảm xúc trong văn hóa Mỹ.
Từ "coffin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cofin", từ tiếng Latinh "cophinus", có nghĩa là "hòm đựng". Tiền đề Latinh này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kophinos", chỉ một loại thùng hoặc hòm dùng để chứa đồ vật. Một cách rộng hơn, "coffin" đã phát triển thành từ chỉ nơi an nghỉ cuối cùng của người đã khuất. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tiêu chuẩn văn hóa và nghi thức tang lễ trong xã hội.
Từ "coffin" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, với tần suất nhất định trong ngữ cảnh liên quan đến chủ đề lẽ sống và cái chết. Trong văn hóa và xã hội, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như đám tang, nghi lễ tưởng niệm và các cuộc thảo luận về sự mất mát. Ngoài ra, từ "coffin" cũng có thể xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự kết thúc hoặc sự chuyển tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp