Bản dịch của từ Tarring trong tiếng Việt
Tarring
Tarring (Verb)
They are tarring the road near Central Park this week.
Họ đang trải nhựa đường gần Công viên Trung tâm tuần này.
We are not tarring the streets during the festival.
Chúng tôi không trải nhựa đường trong lễ hội.
Are they tarring the highway before the summer vacation?
Họ có đang trải nhựa đường cao tốc trước kỳ nghỉ hè không?
Tarring (Noun)
The workers started the tarring process on Main Street yesterday.
Các công nhân đã bắt đầu quá trình trải nhựa trên phố Main hôm qua.
The city did not approve the tarring of residential roads this year.
Thành phố không phê duyệt việc trải nhựa đường dân cư năm nay.
Is the tarring of the park scheduled for next month?
Việc trải nhựa công viên có được lên lịch vào tháng tới không?