Bản dịch của từ Tarring trong tiếng Việt
Tarring
Tarring (Verb)
They are tarring the road near Central Park this week.
Họ đang trải nhựa đường gần Công viên Trung tâm tuần này.
We are not tarring the streets during the festival.
Chúng tôi không trải nhựa đường trong lễ hội.
Are they tarring the highway before the summer vacation?
Họ có đang trải nhựa đường cao tốc trước kỳ nghỉ hè không?
Tarring (Noun)
The workers started the tarring process on Main Street yesterday.
Các công nhân đã bắt đầu quá trình trải nhựa trên phố Main hôm qua.
The city did not approve the tarring of residential roads this year.
Thành phố không phê duyệt việc trải nhựa đường dân cư năm nay.
Is the tarring of the park scheduled for next month?
Việc trải nhựa công viên có được lên lịch vào tháng tới không?
Họ từ
Tarring là một danh từ và động từ chỉ quá trình áp dụng nhựa đường lên bề mặt đường hoặc vật liệu khác để tạo độ bám và ngăn chặn sự hư hại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ việc trải nhựa đường (paving), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh thêm vào công đoạn sửa chữa đường (road maintenance). Hình thức phát âm và ngữ nghĩa có sự tương đồng, nhưng cũng có sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng từ trong bối cảnh kỹ thuật và xây dựng.
Từ "tarring" có nguồn gốc từ động từ "to tar", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ter". Từ này liên quan đến nguyên liệu nhựa mũ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "tarra", có nghĩa là nhựa cây. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động phủ một lớp nhựa lên bề mặt, thường nhằm bảo vệ hoặc làm kín. Hiện nay, "tarring" không chỉ đề cập đến việc xử lý vật liệu, mà còn có nghĩa bóng, chỉ hành động làm tổn hại hoặc bôi nhọ danh tiếng.
Từ "tarring" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng và bảo trì đường sá, đặc biệt là trong việc bêtông hóa hoặc phủ lớp nhựa đường. Bên cạnh đó, "tarring" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực vận tải, môi trường và an toàn lao động. Việc sử dụng từ này chủ yếu xoay quanh các tình huống kỹ thuật hoặc chuyên ngành.