Bản dịch của từ Tarring trong tiếng Việt

Tarring

Verb Noun [U/C]

Tarring (Verb)

tˈɑɹɪŋ
tˈɑɹɪŋ
01

Che hoặc bôi bằng nhựa đường.

Cover or smear with tar.

Ví dụ

They are tarring the road near Central Park this week.

Họ đang trải nhựa đường gần Công viên Trung tâm tuần này.

We are not tarring the streets during the festival.

Chúng tôi không trải nhựa đường trong lễ hội.

Are they tarring the highway before the summer vacation?

Họ có đang trải nhựa đường cao tốc trước kỳ nghỉ hè không?

Tarring (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình phủ hoặc bôi một thứ gì đó bằng hắc ín.

The action or process of covering or smearing something with tar.

Ví dụ

The workers started the tarring process on Main Street yesterday.

Các công nhân đã bắt đầu quá trình trải nhựa trên phố Main hôm qua.

The city did not approve the tarring of residential roads this year.

Thành phố không phê duyệt việc trải nhựa đường dân cư năm nay.

Is the tarring of the park scheduled for next month?

Việc trải nhựa công viên có được lên lịch vào tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tarring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarring

Không có idiom phù hợp