Bản dịch của từ Smearing trong tiếng Việt
Smearing
Smearing (Verb)
She was accused of smearing false information about her rival.
Cô ấy bị buộc tội vu khống thông tin sai về đối thủ của mình.
He avoided smearing his reputation by always being honest in interviews.
Anh ấy tránh bôi nhọ danh tiếng của mình bằng cách luôn thật thà trong cuộc phỏng vấn.
Did the politician engage in smearing tactics during the election campaign?
Liệu chính trị gia có tham gia vào chiến thuật bôi nhọ trong chiến dịch bầu cử không?
Dạng động từ của Smearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smearing |
Smearing (Noun)
The smearing of rumors can damage one's reputation.
Sự lan truyền tin đồn có thể làm hại danh tiếng của ai.
Avoid smearing false information in your IELTS writing tasks.
Tránh lan truyền thông tin sai lệch trong bài viết IELTS của bạn.
Is smearing someone's name considered unethical behavior in society?
Việc vu khống tên của ai đó có được coi là hành vi không đạo đức trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp