Bản dịch của từ Smearing trong tiếng Việt
Smearing

Smearing(Verb)
Dạng động từ của Smearing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smear |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smeared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smeared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smears |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smearing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Smearing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động kính khuôn hoặc bôi lên bề mặt một chất lỏng hoặc chất dính, thường gây ra sự nhòe hoặc lệch lạc thông tin. Trong ngữ cảnh chính trị, "smearing" thường được hiểu là việc bôi nhọ danh tiếng người khác nhằm mục đích hạ thấp họ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách sử dụng trong các văn bản chính thức hay không chính thức.
Từ "smearing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to smear", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smiren" mang nghĩa là "bôi" hoặc "quệt". Hình thức và ý nghĩa của từ này đã phát triển từ việc mô tả hành động tạo dấu vết bằng vật liệu sền sệt, sau đó mở rộng sang các ngữ cảnh đạo đức và truyền thông, nơi "smearing" ám chỉ việc bôi nhọ danh tiếng của ai đó bằng thông tin sai lệch hoặc gian lận. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện đại cho thấy sự liên hệ mật thiết giữa sự thể hiện vật lý và ảnh hưởng xã hội của hành động này.
Từ "smearing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về chính trị, phương tiện truyền thông hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến hình ảnh công khai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động làm bẩn hoặc làm mờ, đặc biệt trong ngành mỹ phẩm và nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả tác động tiêu cực hoặc gây hiểu lầm.
Họ từ
"Smearing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động kính khuôn hoặc bôi lên bề mặt một chất lỏng hoặc chất dính, thường gây ra sự nhòe hoặc lệch lạc thông tin. Trong ngữ cảnh chính trị, "smearing" thường được hiểu là việc bôi nhọ danh tiếng người khác nhằm mục đích hạ thấp họ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách sử dụng trong các văn bản chính thức hay không chính thức.
Từ "smearing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to smear", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smiren" mang nghĩa là "bôi" hoặc "quệt". Hình thức và ý nghĩa của từ này đã phát triển từ việc mô tả hành động tạo dấu vết bằng vật liệu sền sệt, sau đó mở rộng sang các ngữ cảnh đạo đức và truyền thông, nơi "smearing" ám chỉ việc bôi nhọ danh tiếng của ai đó bằng thông tin sai lệch hoặc gian lận. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện đại cho thấy sự liên hệ mật thiết giữa sự thể hiện vật lý và ảnh hưởng xã hội của hành động này.
Từ "smearing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về chính trị, phương tiện truyền thông hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến hình ảnh công khai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động làm bẩn hoặc làm mờ, đặc biệt trong ngành mỹ phẩm và nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả tác động tiêu cực hoặc gây hiểu lầm.
