Bản dịch của từ Smearing trong tiếng Việt
Smearing
Smearing (Verb)
She was accused of smearing false information about her rival.
Cô ấy bị buộc tội vu khống thông tin sai về đối thủ của mình.
He avoided smearing his reputation by always being honest in interviews.
Anh ấy tránh bôi nhọ danh tiếng của mình bằng cách luôn thật thà trong cuộc phỏng vấn.
Did the politician engage in smearing tactics during the election campaign?
Liệu chính trị gia có tham gia vào chiến thuật bôi nhọ trong chiến dịch bầu cử không?
Dạng động từ của Smearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smearing |
Smearing (Noun)
The smearing of rumors can damage one's reputation.
Sự lan truyền tin đồn có thể làm hại danh tiếng của ai.
Avoid smearing false information in your IELTS writing tasks.
Tránh lan truyền thông tin sai lệch trong bài viết IELTS của bạn.
Is smearing someone's name considered unethical behavior in society?
Việc vu khống tên của ai đó có được coi là hành vi không đạo đức trong xã hội không?
Họ từ
"Smearing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động kính khuôn hoặc bôi lên bề mặt một chất lỏng hoặc chất dính, thường gây ra sự nhòe hoặc lệch lạc thông tin. Trong ngữ cảnh chính trị, "smearing" thường được hiểu là việc bôi nhọ danh tiếng người khác nhằm mục đích hạ thấp họ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách sử dụng trong các văn bản chính thức hay không chính thức.
Từ "smearing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to smear", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smiren" mang nghĩa là "bôi" hoặc "quệt". Hình thức và ý nghĩa của từ này đã phát triển từ việc mô tả hành động tạo dấu vết bằng vật liệu sền sệt, sau đó mở rộng sang các ngữ cảnh đạo đức và truyền thông, nơi "smearing" ám chỉ việc bôi nhọ danh tiếng của ai đó bằng thông tin sai lệch hoặc gian lận. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện đại cho thấy sự liên hệ mật thiết giữa sự thể hiện vật lý và ảnh hưởng xã hội của hành động này.
Từ "smearing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về chính trị, phương tiện truyền thông hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến hình ảnh công khai. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động làm bẩn hoặc làm mờ, đặc biệt trong ngành mỹ phẩm và nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả tác động tiêu cực hoặc gây hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp