Bản dịch của từ Smearing trong tiếng Việt

Smearing

Verb Noun [U/C]

Smearing (Verb)

01

Che hoặc vệt bằng chất nhờn hoặc dính.

Cover or streak with a greasy or sticky substance.

Ví dụ

She was accused of smearing false information about her rival.

Cô ấy bị buộc tội vu khống thông tin sai về đối thủ của mình.

He avoided smearing his reputation by always being honest in interviews.

Anh ấy tránh bôi nhọ danh tiếng của mình bằng cách luôn thật thà trong cuộc phỏng vấn.

Did the politician engage in smearing tactics during the election campaign?

Liệu chính trị gia có tham gia vào chiến thuật bôi nhọ trong chiến dịch bầu cử không?

Dạng động từ của Smearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smearing

Smearing (Noun)

01

Một chất nhờn hoặc dính được lan truyền hoặc áp dụng.

A greasy or sticky substance that is spread or applied.

Ví dụ

The smearing of rumors can damage one's reputation.

Sự lan truyền tin đồn có thể làm hại danh tiếng của ai.

Avoid smearing false information in your IELTS writing tasks.

Tránh lan truyền thông tin sai lệch trong bài viết IELTS của bạn.

Is smearing someone's name considered unethical behavior in society?

Việc vu khống tên của ai đó có được coi là hành vi không đạo đức trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smearing

Không có idiom phù hợp