Bản dịch của từ Tomb trong tiếng Việt

Tomb

Noun [U/C]

Tomb (Noun)

tˈum
tˈum
01

Một hầm lớn, thường là hầm ngầm, để chôn người chết.

A large vault, typically an underground one, for burying the dead.

Ví dụ

The ancient tomb was discovered during an archaeological excavation.

Mộ cổ đã được phát hiện trong quá trình khai quật khảo cổ.

Visitors paid their respects at the famous poet's tomb.

Khách tham quan đã bày tỏ lòng kính phục tại mộ của nhà thơ nổi tiếng.

The royal tomb contained precious artifacts from centuries ago.

Mộ hoàng gia chứa đựng những hiện vật quý giá từ hàng trăm năm trước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tomb

Không có idiom phù hợp