Bản dịch của từ Lamentation trong tiếng Việt

Lamentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamentation(Noun)

lˌæməntˈeɪʃən
ˌɫæmənˈteɪʃən
01

Một biểu hiện bằng lời của nỗi tang thương

A vocal expression of mourning

Ví dụ
02

Biểu hiện đầy cảm xúc của nỗi buồn hoặc nỗi đau, sự khóc lóc

The passionate expression of grief or sorrow weeping

Ví dụ
03

Một tiếng kêu đau đớn hoặc buồn bã

A cry of pain or sorrow

Ví dụ