Bản dịch của từ Lamentation trong tiếng Việt

Lamentation

Noun [U/C]

Lamentation (Noun)

læmntˈeɪʃn
læmntˈeɪʃn
01

Biểu hiện đam mê của sự đau buồn hoặc đau buồn; đang khóc.

The passionate expression of grief or sorrow weeping.

Ví dụ

Her lamentation over the loss of her job was heart-wrenching.

Sự than thở của cô ấy về việc mất việc làm của mình rất đau lòng.

There was no lamentation at the cheerful celebration in the village.

Không có sự than thở nào trong buổi lễ vui vẻ ở làng.

Did the IELTS examiner notice any signs of lamentation during the speaking test?

Liệu người chấm IELTS có nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của sự than thở trong bài thi nói không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamentation

Không có idiom phù hợp