Bản dịch của từ Lamentation trong tiếng Việt
Lamentation
Lamentation (Noun)
Biểu hiện đam mê của sự đau buồn hoặc đau buồn; đang khóc.
The passionate expression of grief or sorrow weeping.
Her lamentation over the loss of her job was heart-wrenching.
Sự than thở của cô ấy về việc mất việc làm của mình rất đau lòng.
There was no lamentation at the cheerful celebration in the village.
Không có sự than thở nào trong buổi lễ vui vẻ ở làng.
Did the IELTS examiner notice any signs of lamentation during the speaking test?
Liệu người chấm IELTS có nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của sự than thở trong bài thi nói không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp