Bản dịch của từ Lamentation trong tiếng Việt
Lamentation
Lamentation (Noun)
Biểu hiện đam mê của sự đau buồn hoặc đau buồn; đang khóc.
The passionate expression of grief or sorrow weeping.
Her lamentation over the loss of her job was heart-wrenching.
Sự than thở của cô ấy về việc mất việc làm của mình rất đau lòng.
There was no lamentation at the cheerful celebration in the village.
Không có sự than thở nào trong buổi lễ vui vẻ ở làng.
Did the IELTS examiner notice any signs of lamentation during the speaking test?
Liệu người chấm IELTS có nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của sự than thở trong bài thi nói không?
Họ từ
"Lamentation" là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là sự than khóc, nỗi thương xót hoặc hành động thể hiện nỗi buồn trước một mất mát hoặc tổn thương. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học, như trong các bài thơ hay văn bản ghi lại nỗi đau buồn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác biệt nhẹ.
Từ "lamentation" bắt nguồn từ tiếng Latin "lamentatio", có nghĩa là sự than khóc hoặc than van. "Lamentatio" lại xuất phát từ động từ "lamentari", tức là thể hiện nỗi buồn hoặc sự đau khổ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường đề cập đến việc bày tỏ nỗi buồn sâu sắc, đặc biệt là trong bối cảnh mất mát hoặc đau thương. Ý nghĩa hiện tại vẫn gìn giữ bản chất của sự than khóc, biểu đạt nỗi buồn và sự tiếc thương.
Từ "lamentation" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do ngữ cảnh chuyên ngành và tính hình thức của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn thơ, tác phẩm văn học, và bình luận xã hội liên quan đến nỗi buồn, sự mất mát hoặc cái chết. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để diễn tả nỗi than van và sự thương tiếc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp