Bản dịch của từ Mourning trong tiếng Việt

Mourning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mourning(Noun)

mˈɔːnɪŋ
ˈmɔrnɪŋ
01

Trạng thái cảm thấy buồn bã hoặc đau khổ

The state of feeling grief or sorrow

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian mà ai đó đang trong trạng thái thương tiếc hoặc bày tỏ nỗi buồn cho một người đã khuất.

A period during which someone is grieving or expressing sorrow for a deceased person

Ví dụ
03

Sự bày tỏ nỗi buồn sâu sắc cho một người đã qua đời thường thông qua các nghi lễ hoặc buổi lễ.

The expression of deep sadness for someone who has died often through rituals or ceremonies

Ví dụ