Bản dịch của từ Mourning trong tiếng Việt
Mourning
Noun [U/C]

Mourning(Noun)
mˈɔːnɪŋ
ˈmɔrnɪŋ
Ví dụ
03
Sự bày tỏ nỗi buồn sâu sắc cho một người đã qua đời thường thông qua các nghi lễ hoặc buổi lễ.
The expression of deep sadness for someone who has died often through rituals or ceremonies
Ví dụ
