Bản dịch của từ Mourning trong tiếng Việt
Mourning
Mourning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tang tóc.
Present participle and gerund of mourn.
She is mourning the loss of her beloved pet dog.
Cô đang thương tiếc sự ra đi của chú chó cưng yêu quý của mình.
The community came together to mourn the passing of a local hero.
Cộng đồng đã cùng nhau thương tiếc sự ra đi của một anh hùng địa phương.
The country declared a day of mourning for the victims of the tragedy.
Đất nước tuyên bố một ngày để tang cho các nạn nhân của thảm kịch.
Dạng động từ của Mourning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mourn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mourned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mourned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mourns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mourning |
Họ từ
"Mourning" là trạng thái tâm lý mà con người trải qua khi mất đi người thân hoặc điều gì có giá trị quan trọng trong cuộc sống. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "murnan", có nghĩa là "buồn, đau khổ". Trong tiếng Anh, "mourning" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mourning" còn được dùng để chỉ các nghi lễ tang lễ, thể hiện sự tôn trọng người đã khuất.
Từ "mourning" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "mournere", có nghĩa là "thể hiện nỗi buồn". Hình thành từ gốc "mourn", từ một ngôn ngữ Bắc Âu cổ, việc thể hiện nỗi đau buồn đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của con người. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tâm lý và xã hội liên quan đến cái chết, thể hiện sự trân trọng và tưởng nhớ đến những người đã khuất.
Từ "mourning" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các nội dung liên quan đến chủ đề tâm lý học, xã hội học hoặc văn hóa, thể hiện sự đau buồn khi mất mát. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về cảm xúc cá nhân hoặc các nghi lễ tang lễ trong bối cảnh văn hóa. Từ "mourning" còn xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật, phản ánh các khía cạnh tinh tế của tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp