Bản dịch của từ Wail trong tiếng Việt

Wail

Noun [U/C] Verb

Wail (Noun)

wˈeil
wˈeil
01

Một tiếng kêu the thé kéo dài vì đau đớn, đau buồn hoặc tức giận.

A prolonged high-pitched cry of pain, grief, or anger.

Ví dụ

The wail of the grieving mother echoed through the village.

Tiếng kêu than khóc của người mẹ đang khóc đã vang lên khắp làng.

The wails of the protesters filled the streets with anguish.

Tiếng kêu than của những người biểu tình đã làm đầy đường phố với sự đau buồn.

The wail of the child in distress caught everyone's attention.

Tiếng kêu than của đứa trẻ trong tình trạng khó khăn đã thu hút sự chú ý của mọi người.

Dạng danh từ của Wail (Noun)

SingularPlural

Wail

Wails

Kết hợp từ của Wail (Noun)

CollocationVí dụ

Banshee wail

Tiếng la hét của banshee

The banshee wail echoed through the empty streets, signaling a tragedy.

Tiếng kêu của banshee vang qua các con phố vắng vẻ, báo hiệu một thảm kịch.

High-pitched wail

Tiếng kêu cao và lanh lợi

The high-pitched wail of the ambulance pierced the silent night.

Tiếng kêu cao vang của xe cứu thương xâm nhập đêm im lặng.

Distant wail

Tiếng kêu xa xăm

A distant wail echoed through the night, signaling danger ahead.

Một tiếng kêu xa vang lên qua đêm, báo hiệu nguy hiểm phía trước.

Plaintive wail

Tiếng kêu than thảm

The plaintive wail echoed through the empty streets.

Tiếng kêu than thảm qua những con phố vắng vẻ.

Mournful wail

Tiếng kêu than thảm

The mournful wail echoed through the empty streets of the city.

Tiếng kêu than thảm thiết đã vang qua những con đường vắng vẻ của thành phố.

Wail (Verb)

wˈeil
wˈeil
01

Hãy thốt ra một tiếng rên rỉ.

Utter a wail.

Ví dụ

The grieving mother wailed loudly at the funeral.

Người mẹ đang đau buồn kêu lên to tại đám tang.

The child wailed when he lost his favorite toy.

Đứa trẻ kêu lên khi mất mất đồ chơi yêu thích của mình.

People in the village wailed in sorrow after the tragedy.

Người dân trong làng kêu lên trong nỗi buồn sau bi kịch.

Dạng động từ của Wail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wailing

Kết hợp từ của Wail (Verb)

CollocationVí dụ

Weeping and wailing

Khóc lóc và rền rĩ

She was weeping and wailing at the social injustice.

Cô ấy đang khóc lóc và rên rỉ vì bất công xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wail

Không có idiom phù hợp