Bản dịch của từ Wail trong tiếng Việt
Wail

Wail(Verb)
Hãy thốt ra một tiếng rên rỉ.
Utter a wail.
Dạng động từ của Wail (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wail" là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là phát ra tiếng khóc hoặc tiếng kêu thảm thiết để bày tỏ nỗi buồn hoặc đau khổ. Từ này có hình thức viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "ai" nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Wail" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ âm thanh kêu thảm thiết, phản ánh cảm xúc sâu sắc hoặc sự mất mát.
Từ "wail" có nguồn gốc từ chữ tiếng Anh cổ "walen", có nghĩa là kêu khóc hoặc rên rỉ. Chữ này xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến từ "wehlōn", diễn tả tiếng kêu than trong nỗi đau khổ. Qua thời gian, "wail" đã phát triển thành một động từ mô tả hành động kêu khóc, thể hiện nỗi buồn, sự đau khổ sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến sự bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc đau thương và ngôn ngữ thể hiện.
Từ "wail" thường xuất hiện trong khung cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi đau hoặc sự mất mát. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc phỏng vấn nhấn mạnh cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "wail" thường được sử dụng trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc trong báo cáo tin tức về thảm họa, thể hiện sự đau khổ hoặc nỗi buồn.
Họ từ
"Wail" là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là phát ra tiếng khóc hoặc tiếng kêu thảm thiết để bày tỏ nỗi buồn hoặc đau khổ. Từ này có hình thức viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "ai" nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Wail" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ âm thanh kêu thảm thiết, phản ánh cảm xúc sâu sắc hoặc sự mất mát.
Từ "wail" có nguồn gốc từ chữ tiếng Anh cổ "walen", có nghĩa là kêu khóc hoặc rên rỉ. Chữ này xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến từ "wehlōn", diễn tả tiếng kêu than trong nỗi đau khổ. Qua thời gian, "wail" đã phát triển thành một động từ mô tả hành động kêu khóc, thể hiện nỗi buồn, sự đau khổ sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến sự bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc đau thương và ngôn ngữ thể hiện.
Từ "wail" thường xuất hiện trong khung cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi đau hoặc sự mất mát. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc phỏng vấn nhấn mạnh cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "wail" thường được sử dụng trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc trong báo cáo tin tức về thảm họa, thể hiện sự đau khổ hoặc nỗi buồn.
