Bản dịch của từ Wail trong tiếng Việt
Wail
Wail (Noun)
The wail of the grieving mother echoed through the village.
Tiếng kêu than khóc của người mẹ đang khóc đã vang lên khắp làng.
The wails of the protesters filled the streets with anguish.
Tiếng kêu than của những người biểu tình đã làm đầy đường phố với sự đau buồn.
The wail of the child in distress caught everyone's attention.
Tiếng kêu than của đứa trẻ trong tình trạng khó khăn đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng danh từ của Wail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wail | Wails |
Kết hợp từ của Wail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Banshee wail Tiếng la hét của banshee | The banshee wail echoed through the empty streets, signaling a tragedy. Tiếng kêu của banshee vang qua các con phố vắng vẻ, báo hiệu một thảm kịch. |
High-pitched wail Tiếng kêu cao và lanh lợi | The high-pitched wail of the ambulance pierced the silent night. Tiếng kêu cao vang của xe cứu thương xâm nhập đêm im lặng. |
Distant wail Tiếng kêu xa xăm | A distant wail echoed through the night, signaling danger ahead. Một tiếng kêu xa vang lên qua đêm, báo hiệu nguy hiểm phía trước. |
Plaintive wail Tiếng kêu than thảm | The plaintive wail echoed through the empty streets. Tiếng kêu than thảm qua những con phố vắng vẻ. |
Mournful wail Tiếng kêu than thảm | The mournful wail echoed through the empty streets of the city. Tiếng kêu than thảm thiết đã vang qua những con đường vắng vẻ của thành phố. |
Wail (Verb)
Hãy thốt ra một tiếng rên rỉ.
Utter a wail.
The grieving mother wailed loudly at the funeral.
Người mẹ đang đau buồn kêu lên to tại đám tang.
The child wailed when he lost his favorite toy.
Đứa trẻ kêu lên khi mất mất đồ chơi yêu thích của mình.
People in the village wailed in sorrow after the tragedy.
Người dân trong làng kêu lên trong nỗi buồn sau bi kịch.
Dạng động từ của Wail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wailing |
Kết hợp từ của Wail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weeping and wailing Khóc lóc và rền rĩ | She was weeping and wailing at the social injustice. Cô ấy đang khóc lóc và rên rỉ vì bất công xã hội. |
Họ từ
"Wail" là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là phát ra tiếng khóc hoặc tiếng kêu thảm thiết để bày tỏ nỗi buồn hoặc đau khổ. Từ này có hình thức viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "ai" nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Wail" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ âm thanh kêu thảm thiết, phản ánh cảm xúc sâu sắc hoặc sự mất mát.
Từ "wail" có nguồn gốc từ chữ tiếng Anh cổ "walen", có nghĩa là kêu khóc hoặc rên rỉ. Chữ này xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến từ "wehlōn", diễn tả tiếng kêu than trong nỗi đau khổ. Qua thời gian, "wail" đã phát triển thành một động từ mô tả hành động kêu khóc, thể hiện nỗi buồn, sự đau khổ sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến sự bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc đau thương và ngôn ngữ thể hiện.
Từ "wail" thường xuất hiện trong khung cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi đau hoặc sự mất mát. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc phỏng vấn nhấn mạnh cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "wail" thường được sử dụng trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc trong báo cáo tin tức về thảm họa, thể hiện sự đau khổ hoặc nỗi buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp