Bản dịch của từ Wailing trong tiếng Việt
Wailing
Wailing (Noun)
The wailing of the protesters echoed through the streets.
Tiếng khóc của người biểu tình vang qua các con đường.
There was no wailing heard during the peaceful demonstration.
Không có tiếng kêu ca nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the wailing of the victims impact public opinion significantly?
Tiếng khóc của nạn nhân có ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến công chúng không?
Wailing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của than khóc.
Present participle and gerund of wail.
The children were wailing loudly during the school fire drill.
Các em nhỏ đang khóc lóc ồn ào trong giờ tập trận cháy.
The teenagers were not wailing when discussing their future aspirations.
Những thiếu niên không khóc lóc khi thảo luận về ước mơ tương lai của mình.
Were the parents wailing at the PTA meeting about school safety measures?
Phụ huynh có đang khóc lóc tại cuộc họp hội phụ huynh và giáo viên về biện pháp an toàn trường học không?
Dạng động từ của Wailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wailing |
Họ từ
"Wailing" là một danh từ hoặc động từ chỉ hành động khóc với âm thanh bi thảm, thường diễn ra khi đối mặt với nỗi đau, mất mát hoặc nỗi buồn sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cả tiếng khóc của trẻ em và phản ứng cảm xúc của người lớn. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút trong một số ngữ cảnh địa phương.
Từ "wailing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wailen", có nghĩa là "kêu khóc" hoặc "than van", bắt nguồn từ gốc latinh "clamare" có nghĩa là "kêu, hô". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động khóc lóc trong nỗi đau buồn hoặc tuyệt vọng. Ngày nay, "wailing" không chỉ ám chỉ âm thanh của khóc lóc, mà còn mang ý nghĩa biểu đạt sâu sắc nỗi đau cảm xúc, thể hiện sự thương tiếc hoặc mất mát.
Từ "wailing" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. "Wailing" thường được sử dụng để mô tả tiếng khóc than, thể hiện nỗi buồn hoặc đau khổ sâu sắc, thường thấy trong các bộ phim, văn học, hoặc các tình huống xã hội liên quan đến mất mát. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học và xã hội học để phân tích phản ứng cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp