Bản dịch của từ Howl trong tiếng Việt
Howl

Howl(Noun)
Dạng danh từ của Howl (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Howl | Howls |
Howl(Verb)
Dạng động từ của Howl (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Howl |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Howled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Howled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Howls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Howling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "howl" là danh từ và động từ, chủ yếu chỉ âm thanh gào thét, tiếng rít đặc trưng của loài sói hoặc một số động vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh ngữ nghĩa, "howl" có thể được dùng để chỉ sự biểu lộ cảm xúc mãnh liệt như đau đớn hoặc giận dữ. Hình thức âm thanh của từ này cũng có thể thay đổi theo ngữ cảnh, ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe.
Từ "howl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hulen", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hūlōn", có nghĩa là "kêu gào". Gốc từ này có liên quan đến các âm thanh phát ra khi cảm xúc mãnh liệt, thường là nỗi buồn hoặc sự sợ hãi. Ngày nay, "howl" không chỉ dùng để chỉ tiếng tru của chó sói hay động vật hoang dã, mà còn biểu thị những phản ứng mạnh mẽ trong văn hóa nhân loại, như sự phẫn nộ hay đau thương.
Từ "howl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả âm thanh hoặc cảm xúc trong văn bản. Trong văn cảnh khác, "howl" thường được sử dụng để chỉ tiếng gào thét của động vật, chẳng hạn như sói, hoặc để diễn đạt sự kêu la trong nỗi đau hoặc cảm xúc mạnh mẽ của con người. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học, môi trường tự nhiên và các câu chuyện thể hiện cảm xúc.
Họ từ
Từ "howl" là danh từ và động từ, chủ yếu chỉ âm thanh gào thét, tiếng rít đặc trưng của loài sói hoặc một số động vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh ngữ nghĩa, "howl" có thể được dùng để chỉ sự biểu lộ cảm xúc mãnh liệt như đau đớn hoặc giận dữ. Hình thức âm thanh của từ này cũng có thể thay đổi theo ngữ cảnh, ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe.
Từ "howl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hulen", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hūlōn", có nghĩa là "kêu gào". Gốc từ này có liên quan đến các âm thanh phát ra khi cảm xúc mãnh liệt, thường là nỗi buồn hoặc sự sợ hãi. Ngày nay, "howl" không chỉ dùng để chỉ tiếng tru của chó sói hay động vật hoang dã, mà còn biểu thị những phản ứng mạnh mẽ trong văn hóa nhân loại, như sự phẫn nộ hay đau thương.
Từ "howl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả âm thanh hoặc cảm xúc trong văn bản. Trong văn cảnh khác, "howl" thường được sử dụng để chỉ tiếng gào thét của động vật, chẳng hạn như sói, hoặc để diễn đạt sự kêu la trong nỗi đau hoặc cảm xúc mạnh mẽ của con người. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học, môi trường tự nhiên và các câu chuyện thể hiện cảm xúc.
