Bản dịch của từ Howl trong tiếng Việt
Howl
Howl (Noun)
The howl of the wolf echoed through the forest.
Tiếng hú của sói vang lên khắp rừng.
The dog's howl could be heard from a distance.
Tiếng hú của con chó có thể nghe từ xa.
The howl of the pack of wolves was chilling.
Tiếng hú của bầy sói đáng sợ.
Dạng danh từ của Howl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Howl | Howls |
Kết hợp từ của Howl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud howl Tiếng hú ào ào | The wolf let out a loud howl in the social gathering. Con sói phát ra tiếng gầm lớn trong buổi tụ tập xã hội. |
Eerie howl Tiếng riu kỳ lạ | The eerie howl echoed through the abandoned town at midnight. Tiếng kêu rùng rợn vang lên qua thị trấn hoang lạc vào lúc nửa đêm. |
Long howl Tiếng hét dai dẳng | The wolf's long howl echoed through the forest at night. Tiếng hú dài của con sói vang lên qua rừng vào đêm. |
Unearthly howl Tiếng hú khác thường | The unearthly howl echoed through the deserted streets at midnight. Tiếng kêu khóc vô cùng vang qua các con phố hoang vắng vào lúc nửa đêm. |
Howl (Verb)
Dạng động từ của Howl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Howl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Howled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Howled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Howls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Howling |
Họ từ
Từ "howl" là danh từ và động từ, chủ yếu chỉ âm thanh gào thét, tiếng rít đặc trưng của loài sói hoặc một số động vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh ngữ nghĩa, "howl" có thể được dùng để chỉ sự biểu lộ cảm xúc mãnh liệt như đau đớn hoặc giận dữ. Hình thức âm thanh của từ này cũng có thể thay đổi theo ngữ cảnh, ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe.
Từ "howl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hulen", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "hūlōn", có nghĩa là "kêu gào". Gốc từ này có liên quan đến các âm thanh phát ra khi cảm xúc mãnh liệt, thường là nỗi buồn hoặc sự sợ hãi. Ngày nay, "howl" không chỉ dùng để chỉ tiếng tru của chó sói hay động vật hoang dã, mà còn biểu thị những phản ứng mạnh mẽ trong văn hóa nhân loại, như sự phẫn nộ hay đau thương.
Từ "howl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả âm thanh hoặc cảm xúc trong văn bản. Trong văn cảnh khác, "howl" thường được sử dụng để chỉ tiếng gào thét của động vật, chẳng hạn như sói, hoặc để diễn đạt sự kêu la trong nỗi đau hoặc cảm xúc mạnh mẽ của con người. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học, môi trường tự nhiên và các câu chuyện thể hiện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp