Bản dịch của từ Howl trong tiếng Việt

Howl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Howl (Noun)

hˈaʊl
hˈaʊl
01

Một tiếng kêu dài buồn bã của một con vật như chó hoặc sói.

A long doleful cry uttered by an animal such as a dog or wolf.

Ví dụ

The howl of the wolf echoed through the forest.

Tiếng hú của sói vang lên khắp rừng.

The dog's howl could be heard from a distance.

Tiếng hú của con chó có thể nghe từ xa.

The howl of the pack of wolves was chilling.

Tiếng hú của bầy sói đáng sợ.

Dạng danh từ của Howl (Noun)

SingularPlural

Howl

Howls

Kết hợp từ của Howl (Noun)

CollocationVí dụ

Loud howl

Tiếng hú ào ào

The wolf let out a loud howl in the social gathering.

Con sói phát ra tiếng gầm lớn trong buổi tụ tập xã hội.

Eerie howl

Tiếng riu kỳ lạ

The eerie howl echoed through the abandoned town at midnight.

Tiếng kêu rùng rợn vang lên qua thị trấn hoang lạc vào lúc nửa đêm.

Long howl

Tiếng hét dai dẳng

The wolf's long howl echoed through the forest at night.

Tiếng hú dài của con sói vang lên qua rừng vào đêm.

Unearthly howl

Tiếng hú khác thường

The unearthly howl echoed through the deserted streets at midnight.

Tiếng kêu khóc vô cùng vang qua các con phố hoang vắng vào lúc nửa đêm.

Howl (Verb)

hˈaʊl
hˈaʊl
01

Tạo ra một âm thanh hú.

Make a howling sound.

Ví dụ

The wolves howled in the forest.

Bầy sói hú trong rừng.

The dog howls at the moon every night.

Con chó hú vào mặt trăng mỗi đêm.

The wind howled outside the lonely house.

Gió hú bên ngoài căn nhà cô đơn.

Dạng động từ của Howl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Howl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Howled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Howled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Howls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Howling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Howl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Howl

hˈaʊl sˈʌmwˌʌn dˈaʊn

La ó, phản đối mạnh mẽ

To yell at or boo someone's performance; to force someone to stop talking by yelling or booing.

The audience shouted 'boo' when the comedian's joke fell flat.

Khán giả hò reo 'boo' khi tiểu phẩm của danh hài thất bại.

Thành ngữ cùng nghĩa: hoot someone down...