Bản dịch của từ Howl trong tiếng Việt

Howl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Howl(Noun)

hˈaʊl
hˈaʊl
01

Một tiếng kêu dài buồn bã của một con vật như chó hoặc sói.

A long doleful cry uttered by an animal such as a dog or wolf.

Ví dụ

Dạng danh từ của Howl (Noun)

SingularPlural

Howl

Howls

Howl(Verb)

hˈaʊl
hˈaʊl
01

Tạo ra một âm thanh hú.

Make a howling sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Howl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Howl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Howled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Howled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Howls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Howling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ