Bản dịch của từ Boo trong tiếng Việt
Boo

Boo (Noun)
Việc phát âm 'boo' để thể hiện sự không đồng tình với diễn giả hoặc người biểu diễn.
An utterance of ‘boo’ to show disapproval of a speaker or performer.
The audience responded with a loud boo after the politician's speech.
Khán giả đáp lại bằng tiếng la ó lớn sau bài phát biểu của chính trị gia.
The comedian was used to hearing boos from the crowd during his shows.
Diễn viên hài đã quen với tiếng la ó từ đám đông trong buổi biểu diễn của mình.
The boo from the crowd made the singer nervous during her performance.
Tiếng la ó từ đám đông khiến nữ ca sĩ lo lắng khi biểu diễn.
Bạn trai hay bạn gái của một người.
A person's boyfriend or girlfriend.
She introduced her boo to her friends.
Cô giới thiệu tiếng la ó của mình với bạn bè.
They went on a date with their boos.
Họ đã hẹn hò với tiếng la ó của mình.
He surprised his boo with a gift.
Anh ấy đã gây bất ngờ cho tiếng la ó của mình bằng một món quà.
Dạng danh từ của Boo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boo | Boos |
Kết hợp từ của Boo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud boo Tiếng la to | The comedian received a loud boo from the audience. Nghệ sĩ hài nhận được tiếng huýt từ khán giả. |
Boo (Interjection)
Boo! You scared me by sneaking up behind me.
Ối! Bạn làm tôi sợ bằng cách lẻn đến phía sau tôi.
The children yelled 'boo' to startle their friend.
Bọn trẻ hét lên 'boo' để làm bạn chúng giật mình.
As a prank, she shouted 'boo' during the quiet meeting.
Như một trò đùa, cô ấy đã hét lên 'boo' trong cuộc họp yên tĩnh.
Nói để thể hiện sự không đồng tình hoặc khinh thường.
Said to show disapproval or contempt.
Boo! That was a terrible performance.
Ối! Đó là một màn trình diễn khủng khiếp.
The audience booed loudly at the politician.
Khán giả la ó lớn tiếng với chính trị gia.
Booing is considered impolite in social settings.
La ó được coi là bất lịch sự trong môi trường xã hội.
Boo (Verb)
Nói 'boo' để thể hiện sự không đồng tình với người nói hoặc người biểu diễn.
Say ‘boo’ to show disapproval of a speaker or performer.
The audience booed the singer for being off-key.
Khán giả la ó ca sĩ vì lạc điệu.
The crowd booed the politician's controversial statement.
Đám đông la ó phát ngôn gây tranh cãi của chính trị gia.
People booed loudly at the end of the disappointing play.
Mọi người la ó ầm ĩ khi kết thúc vở kịch đáng thất vọng.
Dạng động từ của Boo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Booed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Booed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booing |
Họ từ
Từ "boo" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một âm thanh để thể hiện sự sợ hãi hoặc để chế giễu ai đó, thường gặp trong các buổi biểu diễn hoặc sự kiện lễ hội. Trong ngữ cảnh vui chơi, từ này có thể sử dụng để tạo ra sự bất ngờ. Ở Anh và Mỹ, "boo" có thể được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong văn hóa Mỹ, từ này còn được sử dụng để chỉ "người yêu" trong ngữ cảnh thân mật.
Từ "boo" có nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến âm thanh hoặc biểu cảm thể hiện sự doạ dẫm hoặc chế nhạo. Các nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể xuất phát từ âm "buh" trong tiếng Latin cổ, được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi hoặc xúc cảm mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để trở thành một thuật ngữ thông dụng trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong các tình huống tốp hoặc hài hước nhằm gây sốc hoặc tạo sự thú vị.
Từ "boo" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến phản ứng cảm xúc như sự bất mãn, hoặc nhằm mục đích gây chú ý trong các buổi biểu diễn nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu tập trung vào tình huống giao tiếp không chính thức. Ngoài ra, từ này còn có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong những cuộc trò chuyện mang tính giải trí, nhưng không được coi là từ ngữ chính thống trong các bài thi hoặc văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp