Bản dịch của từ Boo trong tiếng Việt

Boo

Noun [U/C]InterjectionVerb

Boo (Noun)

bˈu
bˈu
01

Việc phát âm 'boo' để thể hiện sự không đồng tình với diễn giả hoặc người biểu diễn.

An utterance of ‘boo’ to show disapproval of a speaker or performer.

Ví dụ

The audience responded with a loud boo after the politician's speech.

Khán giả đáp lại bằng tiếng la ó lớn sau bài phát biểu của chính trị gia.

The comedian was used to hearing boos from the crowd during his shows.

Diễn viên hài đã quen với tiếng la ó từ đám đông trong buổi biểu diễn của mình.

The boo from the crowd made the singer nervous during her performance.

Tiếng la ó từ đám đông khiến nữ ca sĩ lo lắng khi biểu diễn.

02

Bạn trai hay bạn gái của một người.

A person's boyfriend or girlfriend.

Ví dụ

She introduced her boo to her friends.

Cô giới thiệu tiếng la ó của mình với bạn bè.

They went on a date with their boos.

Họ đã hẹn hò với tiếng la ó của mình.

He surprised his boo with a gift.

Anh ấy đã gây bất ngờ cho tiếng la ó của mình bằng một món quà.

Kết hợp từ của Boo (Noun)

CollocationVí dụ

Loud boo

Tiếng la to

The comedian received a loud boo from the audience.

Nghệ sĩ hài nhận được tiếng huýt từ khán giả.

Boo (Interjection)

bˈu
bˈu
01

Nói một cách đột ngột để gây bất ngờ cho người không biết đến sự có mặt của mình.

Said suddenly to surprise someone who is unaware of one's presence.

Ví dụ

Boo! You scared me by sneaking up behind me.

Ối! Bạn làm tôi sợ bằng cách lẻn đến phía sau tôi.

The children yelled 'boo' to startle their friend.

Bọn trẻ hét lên 'boo' để làm bạn chúng giật mình.

As a prank, she shouted 'boo' during the quiet meeting.

Như một trò đùa, cô ấy đã hét lên 'boo' trong cuộc họp yên tĩnh.

02

Nói để thể hiện sự không đồng tình hoặc khinh thường.

Said to show disapproval or contempt.

Ví dụ

Boo! That was a terrible performance.

Ối! Đó là một màn trình diễn khủng khiếp.

The audience booed loudly at the politician.

Khán giả la ó lớn tiếng với chính trị gia.

Booing is considered impolite in social settings.

La ó được coi là bất lịch sự trong môi trường xã hội.

Boo (Verb)

bˈu
bˈu
01

Nói 'boo' để thể hiện sự không đồng tình với người nói hoặc người biểu diễn.

Say ‘boo’ to show disapproval of a speaker or performer.

Ví dụ

The audience booed the singer for being off-key.

Khán giả la ó ca sĩ vì lạc điệu.

The crowd booed the politician's controversial statement.

Đám đông la ó phát ngôn gây tranh cãi của chính trị gia.

People booed loudly at the end of the disappointing play.

Mọi người la ó ầm ĩ khi kết thúc vở kịch đáng thất vọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boo

Không có idiom phù hợp