Bản dịch của từ Yelling trong tiếng Việt

Yelling

Verb Noun [U/C]

Yelling (Verb)

jˈɛlɪŋ
jˈɛlɪŋ
01

La hét hoặc nói to và giận dữ.

To shout or speak loudly and angrily.

Ví dụ

She was yelling at the noisy party.

Cô ấy đang la hét tại bữa tiệc ồn ào.

The protesters were yelling slogans during the demonstration.

Các người biểu tình đang hét khẩu hiệu trong cuộc biểu tình.

The coach was yelling instructions to the team on the field.

Huấn luyện viên đang la hét hướng dẫn cho đội trên sân.

Dạng động từ của Yelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yelling

Yelling (Noun)

jˈɛlɪŋ
jˈɛlɪŋ
01

Giọng hát to, sắc nét và bền bỉ.

A loud sharp sustained vocal expression.

Ví dụ

Her yelling could be heard across the street.

Tiếng la hét của cô ấy có thể nghe từ phía bên kia đường.

The yelling in the protest was overwhelming.

Tiếng la hét trong cuộc biểu tình làm choáng ngợp.

The children's yelling disturbed the peaceful atmosphere.

Tiếng la hét của trẻ em làm phiền không khí yên bình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yelling

Không có idiom phù hợp