Bản dịch của từ Yelling trong tiếng Việt
Yelling
Yelling (Verb)
She was yelling at the noisy party.
Cô ấy đang la hét tại bữa tiệc ồn ào.
The protesters were yelling slogans during the demonstration.
Các người biểu tình đang hét khẩu hiệu trong cuộc biểu tình.
The coach was yelling instructions to the team on the field.
Huấn luyện viên đang la hét hướng dẫn cho đội trên sân.
Dạng động từ của Yelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yelling |
Yelling (Noun)
Giọng hát to, sắc nét và bền bỉ.
A loud sharp sustained vocal expression.
Her yelling could be heard across the street.
Tiếng la hét của cô ấy có thể nghe từ phía bên kia đường.
The yelling in the protest was overwhelming.
Tiếng la hét trong cuộc biểu tình làm choáng ngợp.
The children's yelling disturbed the peaceful atmosphere.
Tiếng la hét của trẻ em làm phiền không khí yên bình.
Họ từ
Từ "yelling" chỉ hành động hét lớn hoặc la hét, thường mang tính cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ, phấn khích hay sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ, "yelling" thường được sử dụng để mô tả sự giao tiếp âm thanh lớn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "shouting" nhiều hơn, mặc dù nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai dạng này không chỉ là ngữ âm mà còn phản ánh trong bối cảnh văn hóa, nơi "shouting" có thể được xem là hành vi dữ dội hơn.
Từ "yelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ " yell", mang nghĩa là kêu gào, hò hét. Tiếng Anh cổ này lại được phát triển từ tiếng Germanic, có liên hệ với từ "gellan", nghĩa là "hét lên". Ý nghĩa hiện tại của "yelling" không chỉ đơn thuần là việc phát ra âm thanh lớn mà còn chứa đựng cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hay phấn khích. Sự tiến hóa trong nghĩa của từ phản ánh cách con người thể hiện cảm xúc qua ngôn ngữ.
Từ "yelling" (hét, la hét) xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khoảng cách từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề xã hội hoặc cảm xúc trong phần Nói và Viết. Trong các bối cảnh khác, "yelling" thường được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh lớn để thể hiện cảm xúc mãnh liệt như tức giận hoặc phấn khích, thường là trong các tình huống gia đình hoặc xã hội, chẳng hạn như các cuộc tranh luận hoặc các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp