Bản dịch của từ Yell trong tiếng Việt
Yell
Yell (Noun)
She's the yell of the party, always making everyone laugh.
Cô ấy là người hài hước nhất trong buổi tiệc, luôn khiến mọi người cười.
His jokes are the yell in our group chat.
Những câu đùa của anh ấy là điều hài hước nhất trong nhóm chat của chúng tôi.
The comedian's performance was the yell of the night.
Màn trình diễn của danh hài là điều hài hước nhất trong đêm đó.
The yell of excitement echoed through the stadium.
Tiếng la hét vui mừng vang lên khắp sân vận động.
Her yell of pain attracted the attention of passersby.
Tiếng la hét đau đớn của cô ấy thu hút sự chú ý của người qua đường.
The sudden yell startled everyone in the social gathering.
Tiếng la hét đột ngột làm cho mọi người trong buổi tụ tập xã hội bị giật mình.
Dạng danh từ của Yell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yell | Yells |
Yell (Verb)
She yelled at him for being late.
Cô ấy la lớn với anh ta vì đến muộn.
During the protest, the crowd yelled slogans against the government.
Trong cuộc biểu tình, đám đông hô khẩu hiệu chống lại chính phủ.
The angry customer yelled at the manager for poor service.
Khách hàng tức giận la lớn với quản lý vì dịch vụ kém.
Dạng động từ của Yell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yelling |
Kết hợp từ của Yell (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hear somebody yell Nghe ai đó hét lên | I heard somebody yell for help. Tôi nghe ai đó la lên cầu cứu. |
Họ từ
Từ "yell" trong tiếng Anh có nghĩa là la hét hoặc kêu gọi một cách to tiếng, thường để truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ hoặc vui mừng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh khẩu ngữ, một số vùng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác như "shout" để diễn đạt ý tương tự, nhưng "yell" thường mang sắc thái cảm xúc dữ dội hơn.
Từ "yell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gellan" hoặc "yellan", có nghĩa là "hét" hoặc "kêu la". Căn nguyên của nó có thể truy về từ gốc Đức, có liên quan đến âm thanh phát ra lớn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các hành động biểu đạt cảm xúc mãnh liệt hoặc sự tức giận. Ngày nay, "yell" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, thể hiện sự giao tiếp bằng âm thanh mạnh mẽ và gợi cảm xúc tức thì.
Từ "yell" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động giao tiếp mạnh mẽ hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, "yell" thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại hàng ngày, thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự giận dữ, đặc biệt là khi người nói muốn thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự bất mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp