Bản dịch của từ Yell trong tiếng Việt

Yell

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yell(Noun)

jˈɛl
jˈɛl
01

Một người hoặc vật cực kỳ thú vị.

An extremely amusing person or thing.

Ví dụ
02

Một tiếng kêu lớn, sắc bén vì đau đớn, ngạc nhiên hoặc vui sướng.

A loud, sharp cry of pain, surprise, or delight.

Ví dụ

Dạng danh từ của Yell (Noun)

SingularPlural

Yell

Yells

Yell(Verb)

jˈɛl
jˈɛl
01

Hét một cách to lớn và sắc nét.

Shout in a loud, sharp way.

Ví dụ

Dạng động từ của Yell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ