Bản dịch của từ Yell trong tiếng Việt

Yell

Noun [U/C]Verb

Yell (Noun)

jˈɛl
jˈɛl
01

Một người hoặc vật cực kỳ thú vị.

An extremely amusing person or thing.

Ví dụ

She's the yell of the party, always making everyone laugh.

Cô ấy là người hài hước nhất trong buổi tiệc, luôn khiến mọi người cười.

His jokes are the yell in our group chat.

Những câu đùa của anh ấy là điều hài hước nhất trong nhóm chat của chúng tôi.

The comedian's performance was the yell of the night.

Màn trình diễn của danh hài là điều hài hước nhất trong đêm đó.

02

Một tiếng kêu lớn, sắc bén vì đau đớn, ngạc nhiên hoặc vui sướng.

A loud, sharp cry of pain, surprise, or delight.

Ví dụ

The yell of excitement echoed through the stadium.

Tiếng la hét vui mừng vang lên khắp sân vận động.

Her yell of pain attracted the attention of passersby.

Tiếng la hét đau đớn của cô ấy thu hút sự chú ý của người qua đường.

The sudden yell startled everyone in the social gathering.

Tiếng la hét đột ngột làm cho mọi người trong buổi tụ tập xã hội bị giật mình.

Yell (Verb)

jˈɛl
jˈɛl
01

Hét một cách to lớn và sắc nét.

Shout in a loud, sharp way.

Ví dụ

She yelled at him for being late.

Cô ấy la lớn với anh ta vì đến muộn.

During the protest, the crowd yelled slogans against the government.

Trong cuộc biểu tình, đám đông hô khẩu hiệu chống lại chính phủ.

The angry customer yelled at the manager for poor service.

Khách hàng tức giận la lớn với quản lý vì dịch vụ kém.

Kết hợp từ của Yell (Verb)

CollocationVí dụ

Hear somebody yell

Nghe ai đó hét lên

I heard somebody yell for help.

Tôi nghe ai đó la lên cầu cứu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yell

Yell one's head off

jˈɛl wˈʌnz hˈɛd ˈɔf

La làng/ La ó

To yell loud and long; to complain bitterly and loudly.

The protesters decided to head off about the unfair treatment.

Các người biểu tình quyết định la hét về sự đối xử không công bằng.

Thành ngữ cùng nghĩa: yell ones guts out...

jˈɛl blˈʌdi mɝˈdɚ

Kêu trời kêu đất/ La làng la xóm

To complain bitterly; to complain unduly.

She yelled bloody murder when her phone was stolen.

Cô ấy la hét thét khi điện thoại bị đánh cắp.

Thành ngữ cùng nghĩa: scream bloody murder...