Bản dịch của từ Murder trong tiếng Việt
Murder
Murder (Noun)
Một nhiệm vụ hoặc trải nghiệm rất khó khăn hoặc khó chịu.
A very difficult or unpleasant task or experience.
Dealing with poverty is a murder for many families.
Đối phó với nghèo khó là một vấn đề khó khăn đối với nhiều gia đình.
The lack of education is a murder for social progress.
Sự thiếu hụt giáo dục là một vấn đề khó khăn đối với tiến bộ xã hội.
The pandemic has been a murder for the economy worldwide.
Đại dịch đã là một vấn đề khó khăn đối với nền kinh tế toàn cầu.
Một nhóm quạ.
A group of crows.
A murder of crows gathered on the tree branches.
Một bầy quạ tập trung trên các cành cây.
The murder of crows flew away when the storm approached.
Bầy quạ bay đi khi cơn bão đến gần.
People in the village were amazed by the large murder of crows.
Mọi người ở làng ngạc nhiên trước bầy quạ lớn.
Murder rates have been decreasing in urban areas recently.
Tỷ lệ giết người đã giảm trong các khu đô thị gần đây.
The murder investigation led to the arrest of three suspects.
Cuộc điều tra về vụ giết người đã dẫn đến bắt giữ ba nghi can.
The murder trial attracted significant media attention nationwide.
Vụ án giết người thu hút sự chú ý của truyền thông trên toàn quốc.
Dạng danh từ của Murder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Murder | Murders |
Kết hợp từ của Murder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horrific murder Vụ án mạng kinh hoàng | The horrific murder shocked the entire community. Vụ án mạng kinh hoàng đã làm cho cả cộng đồng hoảng sợ. |
Mysterious murder Vụ án mạng bí ẩn | The mysterious murder shocked the small community. Vụ án mạng bí ẩn làm cho cộng đồng nhỏ hoảng sợ. |
Gangland murder Vụ án mạng trong giới xã hội đen | The gangland murder shocked the community. Vụ án giết người trong băng đảng làm xói mòn cộng đồng. |
Systematic murder Giết người theo hệ thống | The investigation revealed a systematic murder of homeless individuals. Cuộc điều tra đã phơi bày việc giết người một cách có hệ thống của những người vô gia cư. |
Judicial murder Án mạng hình sự | The innocent man was a victim of judicial murder. Người đàn ông vô tội là nạn nhân của án tử hình. |
Murder (Verb)
The community condemns murder and seeks justice for victims.
Cộng đồng lên án tội giết người và tìm công lý cho nạn nhân.
People murder relationships by spreading rumors and causing conflicts.
Mọi người giết chết mối quan hệ bằng cách lan truyền tin đồn và gây ra xung đột.
The government vows to murder corruption in society to restore trust.
Chính phủ thề sẽ trừng phạt tham nhũng trong xã hội để khôi phục niềm tin.
Giết (ai đó) một cách bất hợp pháp và có chủ ý trước.
Kill someone unlawfully and with premeditation.
The suspect was arrested for attempting to murder his neighbor.
Nghi can bị bắt vì cố gắng giết hàng xóm của mình.
The murder case shocked the entire community.
Vụ án giết người khiến cả cộng đồng hoảng sợ.
The police are investigating the murder that occurred last night.
Cảnh sát đang điều tra vụ giết người xảy ra vào đêm qua.
Dạng động từ của Murder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Murder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Murdered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Murdered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Murders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Murdering |
Kết hợp từ của Murder (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be found murdered Bị sát hại | Two teenagers were found murdered in the abandoned house. Hai thiếu niên bị sát hại trong căn nhà bỏ hoang. |
Be charged with murdering somebody Bị buộc tội giết người | He was charged with murdering his neighbor. Anh ta bị buộc tội giết người hàng xóm. |
Be found guilty of murdering somebody Bị kết án về tội giết người | He was found guilty of murdering his neighbor. Anh ta bị kết án tội giết người hàng xóm. |
Admit murdering somebody Thừa nhận đã giết ai đó | He admitted murdering his neighbor in a social gathering. Anh ta thừa nhận đã giết người hàng xóm trong buổi tụ tập xã hội. |
Be accused of murdering somebody Bị buộc tội giết người | He was accused of murdering his neighbor. Anh ta bị buộc tội giết người hàng xóm. |
Họ từ
Từ "murder" (giết người) được định nghĩa là hành động cố ý gây ra cái chết cho một cá nhân khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ "murder" trong bối cảnh pháp lý có thể kéo theo những khung hình phạt khác nhau tùy thuộc vào luật pháp của từng quốc gia. Việc phân biệt giữa giết người cấp độ một và cấp độ hai cũng là vấn đề quan trọng trong ngành tư pháp.
Từ "murder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "morthor", được hình thành từ gốc tiếng Latinh "mortalis", có nghĩa là "chết" hoặc "sát hại". Khái niệm này đã trải qua sự phát triển lịch sử liên quan đến các khía cạnh pháp lý và đạo đức của hành vi giết người. Đến nay, "murder" không chỉ ám chỉ hành động giết người với mục đích xấu mà còn phản ánh những giá trị xã hội về sự thiêng liêng của sự sống.
Từ "murder" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến tội phạm và xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong bài nói có thể thấp hơn do tính chất nhạy cảm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, tin tức về tội phạm, và các tác phẩm văn học, phản ánh các vấn đề đạo đức và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Murder
La làng la xóm
To scream as if something very serious has happened, especially unnecessarily.
When the child lost his toy, he cried bloody murder.
Khi đứa trẻ mất đồ chơi, nó la hét thậm thiết.