Bản dịch của từ Unduly trong tiếng Việt
Unduly
Unduly (Adverb)
Ở một mức độ không chính đáng; một cách quá đáng.
To an unwarranted degree inordinately.
She was unduly stressed about the IELTS exam results.
Cô ấy đã bị căng thẳng một cách không đáng.
He did not feel unduly pressured during the speaking test.
Anh ấy không cảm thấy bị áp lực một cách không đáng.
Were you unduly influenced by your friend's writing advice?
Bạn có bị ảnh hưởng một cách không đáng bởi lời khuyên viết của bạn không?
She was unduly worried about her IELTS speaking test.
Cô ấy lo lắng quá đáng về bài thi nói IELTS của mình.
He did not receive an unduly harsh critique on his writing.
Anh ấy không nhận được một lời phê bình khắc nghiệt quá đáng về bài viết của mình.
Họ từ
Từ "unduly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quá mức" hoặc "không hợp lý". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động, tình huống hoặc tính toán vượt qua giới hạn chấp nhận được. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unduly" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, có thể có sự chênh lệch về ngữ điệu trong phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "unduly" xuất phát từ tiếng Latinh "undue", có gốc từ "inductus", nghĩa là "không thích hợp" hoặc "quá mức". Trong tiếng Anh, "unduly" mang nghĩa là "một cách không thích hợp" hoặc "quá mức cần thiết". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển hóa từ khía cạnh tiêu cực của hành động hoặc tình trạng vượt quá giới hạn cho phép, cung cấp sự liên kết chặt chẽ với ngữ nghĩa hiện tại về việc đánh giá một hành động hay tình huống như không công bằng hoặc không hợp lý.
Từ "unduly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Thường được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt thái quá hoặc không hợp lý, từ này xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu học thuật, bài luận, hoặc trong các cuộc thảo luận mang tính phản biện. Ngoài ra, "unduly" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và báo cáo nghiên cứu khi trình bày các phán quyết hoặc kết luận không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp