Bản dịch của từ Inordinately trong tiếng Việt
Inordinately
Inordinately (Adverb)
Ở mức độ lớn bất thường hoặc không cân xứng; quá mức.
To an unusually or disproportionately large degree excessively.
The inordinately high rent in San Francisco affects many low-income families.
Giá thuê quá cao ở San Francisco ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.
The inordinately large donations to charities are often questioned for transparency.
Những khoản quyên góp quá lớn cho các tổ chức từ thiện thường bị nghi ngờ về tính minh bạch.
Are people inordinately concerned about social media privacy issues today?
Có phải mọi người quá lo lắng về vấn đề quyền riêng tư trên mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Inordinately" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách không hợp lý hoặc quá mức cần thiết, thường dùng để chỉ sự quá độ về số lượng hoặc mức độ trong hành động hoặc cảm xúc. Từ này có nguồn gốc từ động từ "inordinate", và thường được sử dụng trong văn viết để nhấn mạnh tính chất thái quá. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không có sự khác biệt nổi bật trong nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "inordinately" xuất phát từ gốc Latin "inordinatus", nghĩa là “không có trật tự” hay “vượt quá mức”. Gốc từ này bao gồm tiền tố "in-" (không) và "ordinatus" (có trật tự, hợp lý). Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động hay trạng thái không kiểm soát, thường mang nghĩa tiêu cực. Hiện tại, "inordinately" được dùng để miêu tả một mức độ quá mức trong hành động hoặc cảm xúc, thể hiện sự thiếu cân nhắc hoặc giới hạn.
Từ "inordinately" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi ở phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc tranh luận, đặc biệt là khi mô tả sự thái quá hoặc không hợp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến đánh giá hoặc chỉ trích, chẳng hạn như trong nghiên cứu hoặc báo cáo phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp