Bản dịch của từ Inordinately trong tiếng Việt
Inordinately
Inordinately (Adverb)
Ở mức độ lớn bất thường hoặc không cân xứng; quá mức.
To an unusually or disproportionately large degree excessively.
The inordinately high rent in San Francisco affects many low-income families.
Giá thuê quá cao ở San Francisco ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.
The inordinately large donations to charities are often questioned for transparency.
Những khoản quyên góp quá lớn cho các tổ chức từ thiện thường bị nghi ngờ về tính minh bạch.
Are people inordinately concerned about social media privacy issues today?
Có phải mọi người quá lo lắng về vấn đề quyền riêng tư trên mạng xã hội hôm nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp