Bản dịch của từ Inordinately trong tiếng Việt

Inordinately

Adverb

Inordinately (Adverb)

01

Ở mức độ lớn bất thường hoặc không cân xứng; quá mức.

To an unusually or disproportionately large degree excessively.

Ví dụ

The inordinately high rent in San Francisco affects many low-income families.

Giá thuê quá cao ở San Francisco ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp.

The inordinately large donations to charities are often questioned for transparency.

Những khoản quyên góp quá lớn cho các tổ chức từ thiện thường bị nghi ngờ về tính minh bạch.

Are people inordinately concerned about social media privacy issues today?

Có phải mọi người quá lo lắng về vấn đề quyền riêng tư trên mạng xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inordinately

Không có idiom phù hợp