Bản dịch của từ Premeditation trong tiếng Việt
Premeditation
Premeditation (Noun)
Hành động lên kế hoạch trước cho một việc gì đó (đặc biệt là tội phạm); ý định.
The action of planning something especially a crime beforehand intent.
The premeditation of the crime shocked the entire community last year.
Hành động lên kế hoạch cho tội ác đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.
There was no premeditation in the argument between Sarah and John.
Không có sự chuẩn bị nào trong cuộc tranh cãi giữa Sarah và John.
Is premeditation common in cases of social unrest and protests?
Sự chuẩn bị có phổ biến trong các vụ bất ổn xã hội và biểu tình không?
Họ từ
Premeditation là một thuật ngữ pháp lý được dùng để chỉ hành động suy nghĩ, lên kế hoạch và quyết định thực hiện một tội ác trước khi xảy ra hành vi phạm tội thực tế. Thuật ngữ này thường liên quan đến các vụ án hình sự, đặc biệt là tội giết người, khi việc có dự định từ trước làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội danh. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "premeditation" được sử dụng với nghĩa tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo tùy thuộc vào từng vùng miền.
Từ "premeditation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "praemeditatio", trong đó "prae-" nghĩa là "trước" và "meditari" có nghĩa là "suy nghĩ". Thuật ngữ này được sử dụng trong pháp luật để chỉ hành động suy nghĩ hoặc lập kế hoạch trước cho một hành vi phạm tội. Sự phát triển của từ này từ một khái niệm trừu tượng về việc suy nghĩ trước cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, diễn đạt tính hợp lý và chủ tâm trong hành động.
Từ "premeditation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến luật pháp và tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kế hoạch trước khi thực hiện hành động, đặc biệt là trong ngữ cảnh tội phạm hoặc các quyết định đạo đức. Sự xuất hiện của nó trong văn phong học thuật nhấn mạnh tính chất có chủ định và tính toán của hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp