Bản dịch của từ Premeditation trong tiếng Việt

Premeditation

Noun [U/C]

Premeditation (Noun)

pɹimɛdətˈeɪʃn
pɹɪmɛdɪtˈeɪʃn
01

Hành động lên kế hoạch trước cho một việc gì đó (đặc biệt là tội phạm); ý định.

The action of planning something especially a crime beforehand intent

Ví dụ

The premeditation of the crime shocked the entire community last year.

Hành động lên kế hoạch cho tội ác đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.

There was no premeditation in the argument between Sarah and John.

Không có sự chuẩn bị nào trong cuộc tranh cãi giữa Sarah và John.

Is premeditation common in cases of social unrest and protests?

Sự chuẩn bị có phổ biến trong các vụ bất ổn xã hội và biểu tình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premeditation

Không có idiom phù hợp