Bản dịch của từ Unnecessarily trong tiếng Việt
Unnecessarily
Unnecessarily (Adverb)
Theo cách không cần thiết.
In a way that is not needed.
She spent unnecessarily on expensive clothes.
Cô ấy đã tiêu tiền không cần thiết vào quần áo đắt tiền.
He talked unnecessarily during the important meeting.
Anh ấy nói không cần thiết trong cuộc họp quan trọng.
The event had decorations that were unnecessarily extravagant.
Sự kiện có trang trí quá xa hoa không cần thiết.
Dạng trạng từ của Unnecessarily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unnecessarily Không cần thiết | More unnecessarily Không cần thiết hơn | Most unnecessarily Không cần thiết |
Họ từ
"Unnecessarily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không cần thiết". Từ này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống mà không có lý do hợp lý, gây lãng phí thời gian hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, phiên bản này vẫn được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội cụ thể.
Từ “unnecessarily” bắt nguồn từ tiền tố “un-” và từ gốc Latin “necessarius", có nghĩa là "cần thiết". Tiền tố “un-” thể hiện sự phủ định, do đó, “unnecessarily” chỉ những hành động hoặc điều gì đó không cần thiết. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, phản ánh thái độ phê phán đối với những hành động thừa thãi hoặc không có mục đích trong bối cảnh giao tiếp và lý luận hiện đại.
Từ "unnecessarily" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc lý do liên quan đến việc làm một điều gì đó không cần thiết. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để phê phán hành vi lãng phí thời gian hoặc tài nguyên, thường đi kèm với các tính từ như "expensive" hoặc "complex".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp