Bản dịch của từ Bloody trong tiếng Việt
Bloody
Bloody (Adjective)
The bloody traffic made me late for the meeting.
Giao thông chết tiệt làm tôi muộn cuộc họp.
She was bloody furious when she found out the truth.
Cô ấy chết tiệt tức giận khi phát hiện sự thật.
The bloody long queue at the bus stop was frustrating.
Đợt xếp hàng dài chết tiệt ở bến xe buýt làm phát điên.
The bloody conflict in Syria has caused immense suffering.
Xung đột đẫm máu ở Syria đã gây ra sự đau khổ to lớn.
The bloody revolution led to a change in the government.
Cuộc cách mạng đẫm máu đã dẫn đến thay đổi trong chính phủ.
The history of the country is marked by many bloody battles.
Lịch sử của đất nước được đánh dấu bởi nhiều trận chiến đẫm máu.
Bị che phủ, bôi bẩn hoặc chảy máu.
Covered, smeared, or running with blood.
The crime scene was bloody after the violent incident.
Hiện trường tội phạm đầy máu sau vụ việc bạo lực.
The protesters had bloody injuries from clashes with the police.
Các người biểu tình bị thương máu sau va chạm với cảnh sát.
The war documentary showed the bloody aftermath of the battle.
Bộ phim tài liệu về chiến tranh cho thấy hậu quả máu me của trận đánh.
Khó chịu hoặc nghịch ngợm.
Unpleasant or perverse.
The bloody situation in the city caused fear among residents.
Tình hình đáng ghê tởm trong thành phố gây sợ hãi cho cư dân.
His bloody behavior at the party offended many guests.
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta tại bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.
The bloody crime shocked the entire community.
Vụ án đáng ghê tởm đã khiến cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng.
Dạng tính từ của Bloody (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bloody Đẫm máu | Bloodier Đẫm máu hơn | Bloodiest Đẫm máu nhất |
Bloody (Verb)
The crime scene was bloody after the violent incident.
Hiện trường tội ác đã bị đầy máu sau vụ việc bạo lực.
The protesters were bloody from the clash with the police.
Các người biểu tình đã bị đầy máu sau cuộc xung đột với cảnh sát.
The war documentary showed soldiers bloody from battle wounds.
Bộ phim tài liệu về chiến tranh đã cho thấy binh sĩ bị đầy máu từ các vết thương chiến trận.
Dạng động từ của Bloody (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloody |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloodied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloodied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bloodies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bloodying |
Họ từ
Từ "bloody" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "đẫm máu" hoặc "chết chóc". Trong ngữ cảnh không chính thức, từ này cũng được dùng như một từ cảm thán để diễn đạt sự tức giận hoặc nhấn mạnh, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Ở tiếng Anh Mỹ, "bloody" ít được sử dụng với nghĩa này và có thể bị coi là thô tục hơn. Do vậy, sự khác biệt trong cách dùng và cảm xúc thể hiện giữa hai biến thể này là đáng lưu ý.
Từ "bloody" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blōdīġ", mang nghĩa liên quan đến máu. Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *blōþa, liên quan đến máu và sự sống. Trong văn hóa, nó từng được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tàn bạo và bạo lực, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả cảm xúc mạnh mẽ, sự ghê tởm hoặc kích thích. Tính chất cảm xúc này đã ăn sâu vào các diễn đạt hiện tại, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "bloody" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc khi nhấn mạnh một khía cạnh nào đó. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng. Ngoài ra, trong văn phong Anh-Mỹ, "bloody" còn được coi là một từ nhấn mạnh thông dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thể hiện sự mạnh mẽ của cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp