Bản dịch của từ Bloody trong tiếng Việt

Bloody

AdjectiveVerb

Bloody (Adjective)

blˈʌdi
blˈʌdi
01

Dùng để thể hiện sự tức giận, khó chịu, sốc hoặc đơn giản là để nhấn mạnh.

Used to express anger, annoyance, or shock, or simply for emphasis.

Ví dụ

The bloody traffic made me late for the meeting.

Giao thông chết tiệt làm tôi muộn cuộc họp.

She was bloody furious when she found out the truth.

Cô ấy chết tiệt tức giận khi phát hiện sự thật.

The bloody long queue at the bus stop was frustrating.

Đợt xếp hàng dài chết tiệt ở bến xe buýt làm phát điên.

02

Liên quan hoặc có đặc điểm là đổ máu hoặc tàn ác.

Involving or characterized by bloodshed or cruelty.

Ví dụ

The bloody conflict in Syria has caused immense suffering.

Xung đột đẫm máu ở Syria đã gây ra sự đau khổ to lớn.

The bloody revolution led to a change in the government.

Cuộc cách mạng đẫm máu đã dẫn đến thay đổi trong chính phủ.

The history of the country is marked by many bloody battles.

Lịch sử của đất nước được đánh dấu bởi nhiều trận chiến đẫm máu.

03

Bị che phủ, bôi bẩn hoặc chảy máu.

Covered, smeared, or running with blood.

Ví dụ

The crime scene was bloody after the violent incident.

Hiện trường tội phạm đầy máu sau vụ việc bạo lực.

The protesters had bloody injuries from clashes with the police.

Các người biểu tình bị thương máu sau va chạm với cảnh sát.

The war documentary showed the bloody aftermath of the battle.

Bộ phim tài liệu về chiến tranh cho thấy hậu quả máu me của trận đánh.

04

Khó chịu hoặc nghịch ngợm.

Unpleasant or perverse.

Ví dụ

The bloody situation in the city caused fear among residents.

Tình hình đáng ghê tởm trong thành phố gây sợ hãi cho cư dân.

His bloody behavior at the party offended many guests.

Hành vi đáng ghê tởm của anh ta tại bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.

The bloody crime shocked the entire community.

Vụ án đáng ghê tởm đã khiến cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng.

Bloody (Verb)

blˈʌdi
blˈʌdi
01

Che hoặc nhuộm bằng máu.

Cover or stain with blood.

Ví dụ

The crime scene was bloody after the violent incident.

Hiện trường tội ác đã bị đầy máu sau vụ việc bạo lực.

The protesters were bloody from the clash with the police.

Các người biểu tình đã bị đầy máu sau cuộc xung đột với cảnh sát.

The war documentary showed soldiers bloody from battle wounds.

Bộ phim tài liệu về chiến tranh đã cho thấy binh sĩ bị đầy máu từ các vết thương chiến trận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloody

skɹˈim blˈʌdi mɝˈdɚ

Kêu trời kêu đất/ La làng la xóm

To complain bitterly; to complain unduly.

She screamed bloody murder when her phone was stolen.

Cô ấy la hét thét khi điện thoại của cô bị đánh cắp.

Thành ngữ cùng nghĩa: yell bloody murder...

kɹˈaɪ blˈʌdi mɝˈdɚ

La làng la xóm

To scream as if something very serious has happened, especially unnecessarily.

When the child lost his toy, he cried bloody murder.

Khi đứa trẻ mất đồ chơi, nó la hét thậm thiết.

Bloody but unbowed

blˈʌdi bˈʌt ənbˈoʊd

Chưa ngã ngựa chưa biết ai thắng ai thua

Showing signs of a struggle, but not defeated.

After facing numerous setbacks, she emerged bloody but unbowed.

Sau khi đối mặt với nhiều thất bại, cô ấy vẫn không chịu thua cuộc.