Bản dịch của từ Bloody trong tiếng Việt
Bloody

Bloody(Verb)
Dạng động từ của Bloody (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloody |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloodied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloodied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bloodies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bloodying |
Bloody(Adjective)
Bị che phủ, bôi bẩn hoặc chảy máu.
Covered, smeared, or running with blood.
Khó chịu hoặc nghịch ngợm.
Unpleasant or perverse.
Dạng tính từ của Bloody (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Bloody Đẫm máu | Bloodier Đẫm máu hơn | Bloodiest Đẫm máu nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bloody" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "đẫm máu" hoặc "chết chóc". Trong ngữ cảnh không chính thức, từ này cũng được dùng như một từ cảm thán để diễn đạt sự tức giận hoặc nhấn mạnh, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Ở tiếng Anh Mỹ, "bloody" ít được sử dụng với nghĩa này và có thể bị coi là thô tục hơn. Do vậy, sự khác biệt trong cách dùng và cảm xúc thể hiện giữa hai biến thể này là đáng lưu ý.
Từ "bloody" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blōdīġ", mang nghĩa liên quan đến máu. Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *blōþa, liên quan đến máu và sự sống. Trong văn hóa, nó từng được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tàn bạo và bạo lực, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả cảm xúc mạnh mẽ, sự ghê tởm hoặc kích thích. Tính chất cảm xúc này đã ăn sâu vào các diễn đạt hiện tại, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "bloody" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc khi nhấn mạnh một khía cạnh nào đó. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng. Ngoài ra, trong văn phong Anh-Mỹ, "bloody" còn được coi là một từ nhấn mạnh thông dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thể hiện sự mạnh mẽ của cảm xúc.
Họ từ
Từ "bloody" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "đẫm máu" hoặc "chết chóc". Trong ngữ cảnh không chính thức, từ này cũng được dùng như một từ cảm thán để diễn đạt sự tức giận hoặc nhấn mạnh, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Ở tiếng Anh Mỹ, "bloody" ít được sử dụng với nghĩa này và có thể bị coi là thô tục hơn. Do vậy, sự khác biệt trong cách dùng và cảm xúc thể hiện giữa hai biến thể này là đáng lưu ý.
Từ "bloody" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blōdīġ", mang nghĩa liên quan đến máu. Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *blōþa, liên quan đến máu và sự sống. Trong văn hóa, nó từng được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự tàn bạo và bạo lực, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả cảm xúc mạnh mẽ, sự ghê tởm hoặc kích thích. Tính chất cảm xúc này đã ăn sâu vào các diễn đạt hiện tại, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "bloody" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc khi nhấn mạnh một khía cạnh nào đó. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng. Ngoài ra, trong văn phong Anh-Mỹ, "bloody" còn được coi là một từ nhấn mạnh thông dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thể hiện sự mạnh mẽ của cảm xúc.
