Bản dịch của từ Perverse trong tiếng Việt
Perverse
Perverse (Adjective)
Her perverse behavior shocked the community.
Hành vi phản đối của cô ấy đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
He didn't appreciate her perverse sense of humor.
Anh ta không đánh giá cao sự hài hước phản đối của cô ấy.
Was it considered perverse to challenge traditional beliefs?
Liệu việc thách thức các niềm tin truyền thống có được coi là phản đối không?
Thể hiện mong muốn cố tình và ngoan cố để hành xử theo cách không hợp lý hoặc không thể chấp nhận được.
Showing a deliberate and obstinate desire to behave in a way that is unreasonable or unacceptable.
Her perverse behavior during the group discussion disrupted the session.
Hành vi phản đối của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm đã làm gián đoạn buổi học.
He never received a high score due to his perverse attitude.
Anh ấy không bao giờ nhận được điểm cao vì thái độ phản đối của mình.
Was the examiner surprised by her perverse response in the interview?
Người chấm thi có bất ngờ với phản ứng phản đối của cô ấy trong cuộc phỏng vấn không?
Bị biến thái về mặt tình dục.
Sexually perverted.
Her perverse behavior made everyone uncomfortable during the presentation.
Hành vi lệch lạc của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi thuyết trình.
It's important to avoid discussing perverse topics in formal IELTS interviews.
Quan trọng là tránh thảo luận về các chủ đề lệch lạc trong phỏng vấn IELTS chính thức.
Did the examiner seem uncomfortable when you mentioned perverse interests?
Người chấm thi có vẻ không thoải mái khi bạn đề cập đến sở thích lệch lạc không?
Kết hợp từ của Perverse (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely perverse Cực kỳ táo bạo | His extremely perverse behavior shocked everyone at the social event. Hành vi cực kỳ lệch lạc của anh ấy đã làm cho mọi người sốc tại sự kiện xã hội. |
Wilfully/willfully perverse Cố ý phản đối | She wilfully ignored the rules during the ielts speaking test. Cô ấy cố tình phớt lờ các quy tắc trong bài thi nói ielts. |
Fairly perverse Tương đối tà dương | Her fairly perverse behavior shocked the social gathering attendees. Hành vi khá lệch lạc của cô ấy đã làm cho các khách mời tại buổi tụ họp xã hội bị sốc. |
Vaguely perverse Mơ hồ và lệch lạc | His vaguely perverse behavior made others uncomfortable. Hành vi mơ hồ lệch lạc của anh ấy khiến người khác không thoải mái. |
Deliberately perverse Cố ý phản đối | She deliberately gave a perverse response during the interview. Cô ấy cố ý đưa ra một phản ứng nghịch ngợm trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Tính từ "perverse" chỉ những hành vi hay tư tưởng có đặc điểm đi ngược lại với tiêu chuẩn đạo đức hay lý trí, thể hiện sự thích thú trong việc gây ra đau khổ hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "perverse" có thể mô tả những hành vi sai trái trong quan hệ xã hội hoặc trong lý thuyết. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương đối giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "perverse" xuất phát từ tiếng Latin "perversus", có nghĩa là "bị hướng ngược" hoặc "sai lầm". Trong ngữ nghĩa gốc, từ này là dạng quá khứ phân từ của động từ "pervertere", có nghĩa là làm hỏng hoặc làm sai lệch. Qua thời gian, "perverse" đã phát triển để chỉ những hành vi hoặc quan điểm trái ngược với chuẩn mực xã hội, thể hiện sự cố tình chọn lựa những điều sai trái hoặc bất thường. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc điểm sai lệch đã được thể hiện rõ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "perverse" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao hơn trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể trình bày quan điểm về các vấn đề đạo đức hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi lệch lạc, trái ngược với chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức. Những tình huống phổ biến khi từ này được dùng bao gồm phân tích tâm lý, phê bình văn học, và thảo luận về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp