Bản dịch của từ Perverse trong tiếng Việt

Perverse

Adjective

Perverse (Adjective)

pɚvˈɝs
pəɹvˈɝɹs
01

Ngược lại với tiêu chuẩn hoặc thông lệ được chấp nhận hoặc mong đợi.

Contrary to the accepted or expected standard or practice.

Ví dụ

Her perverse behavior shocked the community.

Hành vi phản đối của cô ấy đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

He didn't appreciate her perverse sense of humor.

Anh ta không đánh giá cao sự hài hước phản đối của cô ấy.

Was it considered perverse to challenge traditional beliefs?

Liệu việc thách thức các niềm tin truyền thống có được coi là phản đối không?

02

Thể hiện mong muốn cố tình và ngoan cố để hành xử theo cách không hợp lý hoặc không thể chấp nhận được.

Showing a deliberate and obstinate desire to behave in a way that is unreasonable or unacceptable.

Ví dụ

Her perverse behavior during the group discussion disrupted the session.

Hành vi phản đối của cô ấy trong cuộc thảo luận nhóm đã làm gián đoạn buổi học.

He never received a high score due to his perverse attitude.

Anh ấy không bao giờ nhận được điểm cao vì thái độ phản đối của mình.

Was the examiner surprised by her perverse response in the interview?

Người chấm thi có bất ngờ với phản ứng phản đối của cô ấy trong cuộc phỏng vấn không?

03

Bị biến thái về mặt tình dục.

Sexually perverted.

Ví dụ

Her perverse behavior made everyone uncomfortable during the presentation.

Hành vi lệch lạc của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi thuyết trình.

It's important to avoid discussing perverse topics in formal IELTS interviews.

Quan trọng là tránh thảo luận về các chủ đề lệch lạc trong phỏng vấn IELTS chính thức.

Did the examiner seem uncomfortable when you mentioned perverse interests?

Người chấm thi có vẻ không thoải mái khi bạn đề cập đến sở thích lệch lạc không?

Kết hợp từ của Perverse (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely perverse

Cực kỳ táo bạo

His extremely perverse behavior shocked everyone at the social event.

Hành vi cực kỳ lệch lạc của anh ấy đã làm cho mọi người sốc tại sự kiện xã hội.

Wilfully/willfully perverse

Cố ý phản đối

She wilfully ignored the rules during the ielts speaking test.

Cô ấy cố tình phớt lờ các quy tắc trong bài thi nói ielts.

Fairly perverse

Tương đối tà dương

Her fairly perverse behavior shocked the social gathering attendees.

Hành vi khá lệch lạc của cô ấy đã làm cho các khách mời tại buổi tụ họp xã hội bị sốc.

Vaguely perverse

Mơ hồ và lệch lạc

His vaguely perverse behavior made others uncomfortable.

Hành vi mơ hồ lệch lạc của anh ấy khiến người khác không thoải mái.

Deliberately perverse

Cố ý phản đối

She deliberately gave a perverse response during the interview.

Cô ấy cố ý đưa ra một phản ứng nghịch ngợm trong cuộc phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perverse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perverse

Không có idiom phù hợp