Bản dịch của từ Obstinate trong tiếng Việt
Obstinate
Obstinate (Adjective)
The obstinate child refused to share his toys with others.
Đứa trẻ bướng bỉnh từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác.
Despite the evidence, she remained obstinate in her beliefs.
Mặc dù có bằng chứng, cô ấy vẫn bướng bỉnh trong niềm tin của mình.
The obstinate man insisted on his way, ignoring all advice.
Người đàn ông bướng bỉnh nhất định theo cách của mình, phớt lờ mọi lời khuyên.
Dạng tính từ của Obstinate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obstinate Bị tắc nghẽn | More obstinate Cứng nhắc hơn | Most obstinate Ngoan cố nhất |
Họ từ
Từ "obstinate" có nghĩa là kiên quyết, bảo thủ hoặc cứng đầu, dùng để chỉ thái độ không dễ thay đổi hoặc không chấp nhận ý kiến khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "obstinate" được sử dụng như nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh từ này hơn trong văn phong trang trọng trong khi người Mỹ thường sử dụng trong văn phong bình dân hơn.
Từ "obstinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obstinatus", phần quá khứ phân từ của động từ "obstinare", có nghĩa là "kiên định" hay "cứng rắn". Trong tiếng Latin, nó được tạo thành từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "kháng cự" và gốc "stare", có nghĩa là "đứng". Từ thế kỷ 14, "obstinate" được sử dụng để chỉ những người cứng đầu, không chịu thay đổi quan điểm hoặc hành động. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kiên trì không linh hoạt, liên quan đến nguyên thủy khái niệm về sự bền bỉ trong quan điểm.
Từ "obstinate" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực viết và nói, nơi sự miêu tả tính cách và hành vi của nhân vật hoặc con người được yêu cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiên quyết, bướng bỉnh trong quyết định hoặc quan điểm của cá nhân, thường trong các tình huống tranh luận, giáo dục hoặc tâm lý. Từ "obstinate" xuất hiện phổ biến trong văn học và các luận văn phân tích tình huống xã hội, nơi những đặc điểm tính cách này có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp