Bản dịch của từ Obstinate trong tiếng Việt

Obstinate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstinate(Adjective)

ˈɑbstənət
ˈɑbstənɪt
01

Kiên quyết từ chối thay đổi ý kiến hoặc hành động đã chọn, mặc dù đã cố gắng thuyết phục họ làm như vậy.

Stubbornly refusing to change ones opinion or chosen course of action despite attempts to persuade one to do so.

Ví dụ
The obstinate child refused to share his toys with others.Đứa trẻ bướng bỉnh từ chối chia sẻ đồ chơi với người khác.
Despite the evidence, she remained obstinate in her beliefs.Mặc dù có bằng chứng, cô ấy vẫn bướng bỉnh trong niềm tin của mình.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.