Bản dịch của từ Stubbornly trong tiếng Việt
Stubbornly
Adverb
Stubbornly (Adverb)
stˈʌbɚnli
stˈʌbɚnli
Ví dụ
She stubbornly refused to change her mind about the issue.
Cô ấy cứng đầu từ chối thay đổi quan điểm về vấn đề.
He stubbornly held onto his outdated beliefs despite evidence.
Anh ta cứng đầu giữ vững những niềm tin lỗi thời mặc dù có bằng chứng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stubbornly
Không có idiom phù hợp