Bản dịch của từ Stubbornly trong tiếng Việt

Stubbornly

Adverb

Stubbornly (Adverb)

stˈʌbɚnli
stˈʌbɚnli
01

Một cách bướng bỉnh hoặc cố chấp.

In a stubborn or obstinate manner.

Ví dụ

She stubbornly refused to change her mind about the issue.

Cô ấy cứng đầu từ chối thay đổi quan điểm về vấn đề.

He stubbornly held onto his outdated beliefs despite evidence.

Anh ta cứng đầu giữ vững những niềm tin lỗi thời mặc dù có bằng chứng.

The child stubbornly insisted on having ice cream for dinner.

Đứa trẻ cứng đầu khăng khăng muốn ăn kem cho bữa tối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stubbornly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stubbornly

Không có idiom phù hợp