Bản dịch của từ Doleful trong tiếng Việt
Doleful
Doleful (Adjective)
Bày tỏ nỗi buồn; bi ai.
The doleful news about job losses saddened the entire community last week.
Tin buồn về việc mất việc đã làm cả cộng đồng buồn rầu tuần trước.
The community is not always doleful; they celebrate successes too.
Cộng đồng không phải lúc nào cũng buồn rầu; họ cũng ăn mừng thành công.
Why do you think the doleful atmosphere affected the meeting's outcome?
Tại sao bạn nghĩ bầu không khí buồn rầu ảnh hưởng đến kết quả cuộc họp?
Họ từ
"Doleful" là một tính từ trong tiếng Anh mô tả trạng thái buồn bã hoặc đầy nỗi đau khổ. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm xúc hoặc thái độ ảm đạm, u sầu của một người hoặc một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "doleful" có cùng ý nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "doleful" thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc các tình huống trang trọng hơn.
Từ "doleful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dolorosus", nghĩa là "đau thương" hoặc "tổn thương". Trong tiếng Pháp cổ, từ này tương ứng với "dolent", cũng diễn tả sự buồn phiền. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14 đã đưa từ này vào tiếng Anh với nghĩa "buồn bã, u sầu". Ngày nay, "doleful" được sử dụng để mô tả một trạng thái tinh thần bi thương, phản ánh sự liên kết với nỗi thương tâm có nguồn gốc xa xưa.
Từ "doleful" thể hiện sự buồn rầu hoặc u sầu, thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói thể hiện cảm xúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi người thí sinh cần mô tả trạng thái tinh thần, cảm xúc trong văn chương hoặc nghệ thuật. "Doleful" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nhạc và phim để diễn đạt nỗi buồn hoặc sự thất vọng sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp