Bản dịch của từ Mournful trong tiếng Việt
Mournful
Mournful (Adjective)
Cảm giác, thể hiện hoặc gây ra nỗi buồn, sự hối tiếc hoặc đau buồn.
Feeling expressing or inducing sadness regret or grief.
The mournful music played during the memorial service touched everyone's hearts.
Bản nhạc buồn bã chơi trong lễ tưởng niệm chạm đến trái tim mọi người.
The community did not feel mournful after the charity event's success.
Cộng đồng không cảm thấy buồn bã sau thành công của sự kiện từ thiện.
Why does the mournful poem resonate with so many people in society?
Tại sao bài thơ buồn bã lại gây tiếng vang với nhiều người trong xã hội?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp