Bản dịch của từ Mournful trong tiếng Việt
Mournful
Mournful (Adjective)
Cảm giác, thể hiện hoặc gây ra nỗi buồn, sự hối tiếc hoặc đau buồn.
Feeling expressing or inducing sadness regret or grief.
The mournful music played during the memorial service touched everyone's hearts.
Bản nhạc buồn bã chơi trong lễ tưởng niệm chạm đến trái tim mọi người.
The community did not feel mournful after the charity event's success.
Cộng đồng không cảm thấy buồn bã sau thành công của sự kiện từ thiện.
Why does the mournful poem resonate with so many people in society?
Tại sao bài thơ buồn bã lại gây tiếng vang với nhiều người trong xã hội?
Họ từ
Từ "mournful" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái, cảm xúc buồn bã hoặc thể hiện nỗi đau mất mát. Từ này thường được sử dụng để mô tả không khí u ám hoặc sự thể hiện của nỗi buồn sâu sắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mournful" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường thấy trong văn học và âm nhạc, trong khi tiếng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn chương cổ điển.
Từ "mournful" xuất phát từ tiếng Latin "mourn" có nghĩa là "buồn thương, đau khổ", kết hợp với hậu tố "ful", chỉ tính từ đặc trưng. Lịch sử của từ này gắn liền với cảm xúc tiếc nuối và nỗi buồn mất mát. Được sử dụng từ thế kỷ 14, "mournful" phản ánh trạng thái tinh thần u ám và nỗi sầu muộn, thể hiện rõ sự liên kết với các khía cạnh tâm lý liên quan đến cái chết và sự chia ly trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "mournful" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống bi thảm. Trong Reading và Listening, nó thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến văn học hoặc những câu chuyện tường thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc và các bài viết về tâm lý học, khi mô tả cảm xúc buồn bã, mất mát hoặc nỗi đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp