Bản dịch của từ Mournful trong tiếng Việt

Mournful

Adjective

Mournful (Adjective)

mˈɔɹnfl
mˈoʊɹnfʊl
01

Cảm giác, thể hiện hoặc gây ra nỗi buồn, sự hối tiếc hoặc đau buồn.

Feeling expressing or inducing sadness regret or grief.

Ví dụ

The mournful music played during the memorial service touched everyone's hearts.

Bản nhạc buồn bã chơi trong lễ tưởng niệm chạm đến trái tim mọi người.

The community did not feel mournful after the charity event's success.

Cộng đồng không cảm thấy buồn bã sau thành công của sự kiện từ thiện.

Why does the mournful poem resonate with so many people in society?

Tại sao bài thơ buồn bã lại gây tiếng vang với nhiều người trong xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mournful

Không có idiom phù hợp