Bản dịch của từ Polarity trong tiếng Việt
Polarity
Polarity (Noun)
Tính chất có cực hoặc có cực.
The property of having poles or being polar.
The polarity of opinions on social media is evident.
Sự cực của ý kiến trên mạng xã hội rõ ràng.
The polarity in society is causing division among communities.
Sự cực trong xã hội đang gây ra sự chia rẽ giữa cộng đồng.
Understanding the polarity of beliefs is crucial for social harmony.
Hiểu biết về sự cực của niềm tin là quan trọng cho hòa bình xã hội.
Dạng danh từ của Polarity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polarity | Polarities |
Họ từ
Tính phân cực (polarity) là khái niệm trong khoa học mô tả sự phân bố không đồng đều điện tích trong một phân tử, dẫn đến việc tạo ra các vùng mang điện tích khác nhau. Trong ngữ nghĩa rộng hơn, từ này cũng được sử dụng trong tâm lý học và xã hội học để biểu thị sự đối lập giữa các ý kiến hoặc hành vi. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể tương tự, tuy nhiên, tại Anh, từ "polarity" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học nhiều hơn.
Từ "polarity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polaris", có nghĩa là "thuộc về cực". Nó phát triển từ khái niệm về các cực đối lập trong tự nhiên, như Bắc và Nam của trái đất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "polarity" ám chỉ đến tính chất đối lập hoặc phân cực trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học và tâm lý học, phản ánh sự tương tác giữa các lực và ảnh hưởng của những đỉnh cực này đối với các hiện tượng khác.
Từ "polarity" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề khoa học, xã hội và môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành hóa học để mô tả đặc tính giữa các ion và phân tử, cũng như trong tâm lý học để diễn đạt sự đối lập trong cảm xúc hoặc quan điểm. Sự xuất hiện của nó cho thấy sự kết nối giữa các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp