Bản dịch của từ Kettle trong tiếng Việt
Kettle
Kettle (Noun)
She put the kettle on for tea.
Cô ấy đặt ấm nước để pha trà.
The kettle whistled when the water boiled.
Ấm nước tiếng kêu khi nước sôi.
They gathered around the kettle for a chat.
Họ tập trung xung quanh ấm nước để trò chuyện.
The police formed a kettle around the protesters to prevent chaos.
Cảnh sát tạo ra một khu vực hẹp xung quanh người biểu tình để ngăn chặn hỗn loạn.
The kettle strategy was used to control the crowd during the protest.
Chiến lược khu vực hẹp được sử dụng để kiểm soát đám đông trong cuộc biểu tình.
The demonstrators found themselves trapped in a kettle by the authorities.
Các người biểu tình thấy mình bị mắc kẹt trong một khu vực hẹp bởi cơ quan chức năng.
Dạng danh từ của Kettle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kettle | Kettles |
Kết hợp từ của Kettle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Electric kettle Ấm đun nước điện | The electric kettle boiled water for the social gathering. Ổ cắm điện đun nước cho buổi tụ tập xã hội. |
Kettle (Verb)
The police kettled the protesters to prevent them from spreading.
Cảnh sát đã kết hộp người biểu tình để ngăn họ lan truyền.
Kettling is a controversial tactic used in managing large crowds.
Kết hộp là một chiến thuật gây tranh cãi được sử dụng để quản lý đám đông lớn.
The authorities decided to kettle the group near the town square.
Các cơ quan chức năng quyết định kết hộp nhóm gần quảng trường thị trấn.
Họ từ
Kettle là một danh từ chỉ dụng cụ dùng để đun sôi nước, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Anh, từ "kettle" cũng có thể chỉ đến thiết bị đun nước trên bếp hoặc ấm điện. Trong tiếng Anh Mỹ, "kettle" chủ yếu chỉ ấm đun nước, không phân biệt rõ về loại hình thiết bị. Về phát âm, hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm. Kettle có vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực ở cả hai khu vực, thường được sử dụng để pha trà hoặc nấu ăn.
Từ "kettle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cytel", vốn được hình thành từ từ gốc La-tinh "catillus", có nghĩa là "bát nhỏ hay cái thau". Sự chuyển nghĩa từ một vật dụng chứa đựng sang thiết bị nấu nước phản ánh sự phát triển của các đồ dùng gia đình qua thời gian. Ngày nay, "kettle" thường chỉ những loại nồi nước có chức năng đun sôi nước, nhất là trong bối cảnh sử dụng điện, thể hiện sự thay đổi trong kỹ thuật sản xuất và nhu cầu sử dụng.
Từ "kettle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh gia đình hoặc khi thảo luận về đồ dùng trong nhà bếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm hoặc tiện nghi trong sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "kettle" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, nước nóng và sự tiện lợi trong chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp