Bản dịch của từ Kettle trong tiếng Việt

Kettle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kettle (Noun)

kˈɛtl̩
kˈɛɾl̩
01

Vật chứa hoặc thiết bị dùng để đun sôi nước, có nắp, vòi và tay cầm.

A container or device in which water is boiled, having a lid, spout, and handle.

Ví dụ

She put the kettle on for tea.

Cô ấy đặt ấm nước để pha trà.

The kettle whistled when the water boiled.

Ấm nước tiếng kêu khi nước sôi.

They gathered around the kettle for a chat.

Họ tập trung xung quanh ấm nước để trò chuyện.

02

Một khu vực nhỏ trong đó người biểu tình hoặc người biểu tình bị cảnh sát giam giữ để tìm cách duy trì trật tự trong cuộc biểu tình.

A small area in which demonstrators or protesters are confined by police seeking to maintain order during a demonstration.

Ví dụ