ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Luyện thi PTE
Chương trình IELTS Junior
Kettle
Vật chứa hoặc thiết bị dùng để đun sôi nước, có nắp, vòi và tay cầm.
A container or device in which water is boiled, having a lid, spout, and handle.
She put the kettle on for tea.
Cô ấy đặt ấm nước để pha trà.
The kettle whistled when the water boiled.
Ấm nước tiếng kêu khi nước sôi.
They gathered around the kettle for a chat.
Họ tập trung xung quanh ấm nước để trò chuyện.
Một khu vực nhỏ trong đó người biểu tình hoặc người biểu tình bị cảnh sát giam giữ để tìm cách duy trì trật tự trong cuộc biểu tình.
A small area in which demonstrators or protesters are confined by police seeking to maintain order during a demonstration.