Bản dịch của từ Kettle trong tiếng Việt
Kettle

Kettle(Noun)
Dạng danh từ của Kettle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Kettle | Kettles |
Kettle(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Kettle là một danh từ chỉ dụng cụ dùng để đun sôi nước, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Anh, từ "kettle" cũng có thể chỉ đến thiết bị đun nước trên bếp hoặc ấm điện. Trong tiếng Anh Mỹ, "kettle" chủ yếu chỉ ấm đun nước, không phân biệt rõ về loại hình thiết bị. Về phát âm, hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm. Kettle có vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực ở cả hai khu vực, thường được sử dụng để pha trà hoặc nấu ăn.
Từ "kettle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cytel", vốn được hình thành từ từ gốc La-tinh "catillus", có nghĩa là "bát nhỏ hay cái thau". Sự chuyển nghĩa từ một vật dụng chứa đựng sang thiết bị nấu nước phản ánh sự phát triển của các đồ dùng gia đình qua thời gian. Ngày nay, "kettle" thường chỉ những loại nồi nước có chức năng đun sôi nước, nhất là trong bối cảnh sử dụng điện, thể hiện sự thay đổi trong kỹ thuật sản xuất và nhu cầu sử dụng.
Từ "kettle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh gia đình hoặc khi thảo luận về đồ dùng trong nhà bếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm hoặc tiện nghi trong sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "kettle" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, nước nóng và sự tiện lợi trong chế biến thực phẩm.
Họ từ
Kettle là một danh từ chỉ dụng cụ dùng để đun sôi nước, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Anh, từ "kettle" cũng có thể chỉ đến thiết bị đun nước trên bếp hoặc ấm điện. Trong tiếng Anh Mỹ, "kettle" chủ yếu chỉ ấm đun nước, không phân biệt rõ về loại hình thiết bị. Về phát âm, hai phiên bản đều tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm. Kettle có vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực ở cả hai khu vực, thường được sử dụng để pha trà hoặc nấu ăn.
Từ "kettle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cytel", vốn được hình thành từ từ gốc La-tinh "catillus", có nghĩa là "bát nhỏ hay cái thau". Sự chuyển nghĩa từ một vật dụng chứa đựng sang thiết bị nấu nước phản ánh sự phát triển của các đồ dùng gia đình qua thời gian. Ngày nay, "kettle" thường chỉ những loại nồi nước có chức năng đun sôi nước, nhất là trong bối cảnh sử dụng điện, thể hiện sự thay đổi trong kỹ thuật sản xuất và nhu cầu sử dụng.
Từ "kettle" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh gia đình hoặc khi thảo luận về đồ dùng trong nhà bếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm hoặc tiện nghi trong sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "kettle" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, nước nóng và sự tiện lợi trong chế biến thực phẩm.
