Bản dịch của từ Kettle trong tiếng Việt
Kettle
Kettle (Noun)
She put the kettle on for tea.
Cô ấy đặt ấm nước để pha trà.
The kettle whistled when the water boiled.
Ấm nước tiếng kêu khi nước sôi.
The police formed a kettle around the protesters to prevent chaos.
Cảnh sát tạo ra một khu vực hẹp xung quanh người biểu tình để ngăn chặn hỗn loạn.
The kettle strategy was used to control the crowd during the protest.
Chiến lược khu vực hẹp được sử dụng để kiểm soát đám đông trong cuộc biểu tình.
Kết hợp từ của Kettle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Electric kettle Ấm đun nước điện | The electric kettle boiled water for the social gathering. Ổ cắm điện đun nước cho buổi tụ tập xã hội. |
Kettle (Verb)
The police kettled the protesters to prevent them from spreading.
Cảnh sát đã kết hộp người biểu tình để ngăn họ lan truyền.
Kettling is a controversial tactic used in managing large crowds.
Kết hộp là một chiến thuật gây tranh cãi được sử dụng để quản lý đám đông lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp