Bản dịch của từ Demonstration trong tiếng Việt

Demonstration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonstration(Noun)

dˌɛmn̩stɹˈeiʃn̩
dˌɛmn̩stɹˈeiʃn̩
01

Hành động chứng tỏ điều gì đó tồn tại hoặc đúng bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc bằng chứng.

An act of showing that something exists or is true by giving proof or evidence.

Ví dụ
02

Một cuộc họp hoặc tuần hành công khai phản đối điều gì đó hoặc bày tỏ quan điểm về một vấn đề chính trị.

A public meeting or march protesting against something or expressing views on a political issue.

Ví dụ
03

Một cuộc triển lãm và giải thích thực tế về cách thức hoạt động hoặc được thực hiện của một thứ gì đó.

A practical exhibition and explanation of how something works or is performed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Demonstration (Noun)

SingularPlural

Demonstration

Demonstrations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ