Bản dịch của từ Pomace trong tiếng Việt

Pomace

Noun [U/C]

Pomace (Noun)

pˈʌmɪs
pˈʌmɪs
01

(đặc biệt là trong sản xuất rượu táo) phần bã còn sót lại sau khi trái cây được nghiền nát để chiết xuất nước ép.

Especially in cidermaking the pulpy residue remaining after fruit has been crushed in order to extract its juice

Ví dụ

The pomace from last year's cider was composted for community gardens.

Bã trái cây từ rượu táo năm ngoái đã được ủ phân cho vườn cộng đồng.

The community does not waste pomace; it is used for animal feed.

Cộng đồng không lãng phí bã trái cây; nó được dùng làm thức ăn cho gia súc.

Is pomace often used in local social events for sustainability?

Bã trái cây có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pomace

Không có idiom phù hợp