Bản dịch của từ Pulpy trong tiếng Việt

Pulpy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulpy(Adjective)

pˈʌlpi
pˈʌlpi
01

Có chứa bột giấy hoặc bột giấy tương tự ở dạng đặc.

Containing pulp or like pulp in consistency.

Ví dụ

Dạng tính từ của Pulpy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pulpy

Pulpy

Pulpier

Pulier

Pulpiest

Bột nhất

Pulpy(Noun)

pˈʌlpi
pˈʌlpi
01

Một khối vật chất mềm, ướt, không có hình dạng.

A mass of soft wet shapeless matter.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ