Bản dịch của từ Pulpy trong tiếng Việt
Pulpy
Pulpy (Adjective)
Có chứa bột giấy hoặc bột giấy tương tự ở dạng đặc.
Containing pulp or like pulp in consistency.
The pulpy texture of the fruit made it less appealing to eat.
Kết cấu mềm của trái cây khiến nó kém hấp dẫn để ăn.
The social media post was not pulpy; it lacked engaging content.
Bài đăng trên mạng xã hội không mềm mại; nó thiếu nội dung hấp dẫn.
Is the pulpy consistency of this smoothie enjoyable for most people?
Kết cấu mềm của sinh tố này có thú vị với hầu hết mọi người không?
Dạng tính từ của Pulpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pulpy Pulpy | Pulpier Pulier | Pulpiest Bột nhất |
Pulpy (Noun)
The pulpy mixture of opinions confused the social committee about the event.
Hỗn hợp ý kiến mềm nhũn đã khiến ủy ban xã hội bối rối về sự kiện.
The social survey did not reveal any pulpy data to analyze.
Khảo sát xã hội không tiết lộ bất kỳ dữ liệu mềm nhũn nào để phân tích.
Is the pulpy feedback from participants useful for improving social programs?
Phản hồi mềm nhũn từ người tham gia có hữu ích cho việc cải thiện chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp