Bản dịch của từ Pulpy trong tiếng Việt

Pulpy

Adjective Noun [U/C]

Pulpy (Adjective)

pˈʌlpi
pˈʌlpi
01

Có chứa bột giấy hoặc bột giấy tương tự ở dạng đặc.

Containing pulp or like pulp in consistency.

Ví dụ

The pulpy texture of the fruit made it less appealing to eat.

Kết cấu mềm của trái cây khiến nó kém hấp dẫn để ăn.

The social media post was not pulpy; it lacked engaging content.

Bài đăng trên mạng xã hội không mềm mại; nó thiếu nội dung hấp dẫn.

Is the pulpy consistency of this smoothie enjoyable for most people?

Kết cấu mềm của sinh tố này có thú vị với hầu hết mọi người không?

Dạng tính từ của Pulpy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pulpy

Pulpy

Pulpier

Pulier

Pulpiest

Bột nhất

Pulpy (Noun)

pˈʌlpi
pˈʌlpi
01

Một khối vật chất mềm, ướt, không có hình dạng.

A mass of soft wet shapeless matter.

Ví dụ

The pulpy mixture of opinions confused the social committee about the event.

Hỗn hợp ý kiến mềm nhũn đã khiến ủy ban xã hội bối rối về sự kiện.

The social survey did not reveal any pulpy data to analyze.

Khảo sát xã hội không tiết lộ bất kỳ dữ liệu mềm nhũn nào để phân tích.

Is the pulpy feedback from participants useful for improving social programs?

Phản hồi mềm nhũn từ người tham gia có hữu ích cho việc cải thiện chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulpy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulpy

Không có idiom phù hợp