Bản dịch của từ Residue trong tiếng Việt

Residue

Noun [U/C]

Residue (Noun)

ɹˈɛzədˌu
ɹˈɛzɪdˌu
01

Một lượng nhỏ thứ gì đó còn lại sau khi phần chính đã bị mất đi hoặc bị lấy đi hoặc sử dụng.

A small amount of something that remains after the main part has gone or been taken or used.

Ví dụ

The residue of the party decorations littered the floor.

Dư chất của trang trí tiệc phủ đầy sàn nhà.

The residue of the meeting was a feeling of accomplishment.

Dư chất của cuộc họp là cảm giác hoàn thành.

She found a residue of happiness in helping others.

Cô ấy tìm thấy một dư chất của hạnh phúc trong việc giúp đỡ người khác.

Dạng danh từ của Residue (Noun)

SingularPlural

Residue

Residues

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residue

Không có idiom phù hợp