Bản dịch của từ Residue trong tiếng Việt
Residue
Residue (Noun)
The residue of the party decorations littered the floor.
Dư chất của trang trí tiệc phủ đầy sàn nhà.
The residue of the meeting was a feeling of accomplishment.
Dư chất của cuộc họp là cảm giác hoàn thành.
She found a residue of happiness in helping others.
Cô ấy tìm thấy một dư chất của hạnh phúc trong việc giúp đỡ người khác.
Dạng danh từ của Residue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Residue | Residues |
Họ từ
"Residue" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ phần còn lại, dư thừa hoặc các chất còn sót lại sau một quá trình nào đó, như trong hóa học, y học, hoặc quy trình sản xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "residue" thường liên quan đến chất thải y tế, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau như pháp lý và thực phẩm.
Từ "residue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "residuum", có nghĩa là "còn lại" hoặc "dư thừa". Từ này được hình thành từ động từ "residere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Trong lịch sử, "residue" đã được sử dụng để chỉ các chất còn lại sau khi một quá trình như phân hủy hoặc tinh chế diễn ra. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học và pháp lý, mang nghĩa là phần còn lại của một chất hoặc một tình huống nào đó sau khi đã loại bỏ các phần khác.
Từ "residue" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để chỉ các chất còn lại sau một quá trình hóa học hoặc sinh học. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong lĩnh vực môi trường để mô tả những chất tồn dư trong đất hoặc nước. Trong các tình huống thực tế, "residue" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các thử nghiệm phòng thí nghiệm, quy trình sản xuất hoặc vấn đề ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp