Bản dịch của từ Dwell trong tiếng Việt
Dwell
Dwell (Noun)
The dwell in the engine caused a delay in the journey.
Sự trì trệ trong động cơ gây chậm trễ trong chuyến đi.
The mechanic fixed the dwell to ensure smooth operation.
Thợ cơ khí sửa chữa sự trì trệ để đảm bảo hoạt động trơn tru.
The car's dwell needed adjustment for better performance.
Sự trì trệ của xe cần điều chỉnh để hoạt động tốt hơn.
Dwell (Verb)
Nghĩ, nói hoặc viết dài dòng về (một chủ đề cụ thể, đặc biệt là chủ đề gây ra sự bất hạnh, lo lắng hoặc không hài lòng)
Think speak or write at length about a particular subject especially one that is a source of unhappiness anxiety or dissatisfaction.
She dwells on her past mistakes constantly, causing distress.
Cô ấy lặp đi lặp lại về những sai lầm trong quá khứ, gây ra sự đau khổ.
The group discussion dwelled on the impact of social media on youth.
Cuộc thảo luận nhóm tập trung vào tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.
He dwells on the negative aspects of society in his speeches.
Anh ấy nói nhiều về các khía cạnh tiêu cực của xã hội trong các bài phát biểu của mình.
Many people dwell in urban areas for convenience.
Nhiều người sống tại khu vực đô thị vì tiện lợi.
She dwells in a cozy neighborhood with friendly neighbors.
Cô ấy sống tại một khu phố ấm cúng với hàng xóm thân thiện.
The family dwells in a small village near the mountains.
Gia đình sống tại một ngôi làng nhỏ gần núi.
Dạng động từ của Dwell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwelling |
Họ từ
"Từ 'dwell' mang nghĩa là cư trú, sống hoặc tập trung vào một điều gì đó. Trong ngữ cảnh của ngữ pháp, 'dwell' thường được sử dụng như một động từ, với hình thức quá khứ là 'dwelt' hoặc 'dwelled'. Trong tiếng Anh Anh (British English), 'dwell' có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn chương, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ 'reside' trong các tình huống tương tự. Sự khác biệt còn thể hiện ở cách phát âm, đặc biệt là trong nhấn âm".
Từ "dwell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dwellan", có nghĩa là "ở" hoặc "sống". Tiếng Anh cổ lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dwelhan", có liên quan đến nghĩa "lưu lại". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động sống tại một nơi nào đó một cách lâu dài hoặc tạm thời. Ngày nay, "dwell" không chỉ ám chỉ đến việc sinh sống vật lý mà còn thể hiện trạng thái tư tưởng, mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc "ngẫm nghĩ" hoặc "trầm tư".
Từ "dwell" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh sống và tồn tại. Trong các tình huống khác, "dwell" thường được sử dụng để chỉ việc sống trong một nơi nào đó trong một thời gian dài, hoặc để diễn tả sự tập trung vào một ý nghĩ hoặc cảm xúc. Từ này phổ biến trong văn học và diễn thuyết tâm lý, nơi nó thể hiện sự chú ý sâu sắc đến trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dwell
Sống trên tháp ngà
In a place, such as a university, where one can be aloof from the realities of living.
She prefers to dwell in an ivory tower, away from society.
Cô ấy thích sống trong tháp ngà, xa xôi khỏi xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: be in an ivory tower...