Bản dịch của từ Dwell trong tiếng Việt

Dwell

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwell (Noun)

dwˈɛl
dwˈɛl
01

Một khoảng dừng nhẹ đều đặn trong chuyển động của máy.

A slight regular pause in the motion of a machine.

Ví dụ

The dwell in the engine caused a delay in the journey.

Sự trì trệ trong động cơ gây chậm trễ trong chuyến đi.

The mechanic fixed the dwell to ensure smooth operation.

Thợ cơ khí sửa chữa sự trì trệ để đảm bảo hoạt động trơn tru.

The car's dwell needed adjustment for better performance.

Sự trì trệ của xe cần điều chỉnh để hoạt động tốt hơn.

Dwell (Verb)

dwˈɛl
dwˈɛl
01

Nghĩ, nói hoặc viết dài dòng về (một chủ đề cụ thể, đặc biệt là chủ đề gây ra sự bất hạnh, lo lắng hoặc không hài lòng)

Think speak or write at length about a particular subject especially one that is a source of unhappiness anxiety or dissatisfaction.

Ví dụ

She dwells on her past mistakes constantly, causing distress.

Cô ấy lặp đi lặp lại về những sai lầm trong quá khứ, gây ra sự đau khổ.

The group discussion dwelled on the impact of social media on youth.

Cuộc thảo luận nhóm tập trung vào tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.

He dwells on the negative aspects of society in his speeches.

Anh ấy nói nhiều về các khía cạnh tiêu cực của xã hội trong các bài phát biểu của mình.

02

Sống ở hoặc tại một địa điểm cụ thể.

Live in or at a specified place.

Ví dụ

Many people dwell in urban areas for convenience.

Nhiều người sống tại khu vực đô thị vì tiện lợi.

She dwells in a cozy neighborhood with friendly neighbors.

Cô ấy sống tại một khu phố ấm cúng với hàng xóm thân thiện.

The family dwells in a small village near the mountains.

Gia đình sống tại một ngôi làng nhỏ gần núi.

Dạng động từ của Dwell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dwell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dwelt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dwelt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dwells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dwelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dwell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In addition, captive animals often have a higher birth rate than that of those in their natural habitat thanks to efforts to sustain biodiversity made by vets and zookeepers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] For example, the idea of natural reserves can be taken into consideration since animals there can enjoy a habitat resembling theirs protected by rangers, which is both safe and friendly to people's moral values [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Dwell

dwˈɛl ɨn ˈæn ˈaɪvɚi tˈaʊɚ

Sống trên tháp ngà

In a place, such as a university, where one can be aloof from the realities of living.

She prefers to dwell in an ivory tower, away from society.

Cô ấy thích sống trong tháp ngà, xa xôi khỏi xã hội.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in an ivory tower...