Bản dịch của từ Mill- trong tiếng Việt

Mill-

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mill-(Noun)

mˈɪl
ˈmɪɫ
01

Một thiết bị dùng để xay hoặc nghiền các loại nguyên liệu, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm.

A device for grinding or crushing substances often used in food preparation

Ví dụ
02

Một nhà máy cho một ngành công nghiệp cụ thể như nhà máy dệt hoặc nhà máy giấy.

A factory for a specific industry such as a textile mill or paper mill

Ví dụ
03

Một tòa nhà được trang bị máy móc để chế biến nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện hoặc một loại hình sản xuất cụ thể.

A building equipped with machinery for processing raw material into finished products or a specific kind of manufacturing

Ví dụ

Mill-(Verb)

mˈɪl
ˈmɪɫ
01

Một nhà máy cho ngành công nghiệp cụ thể như xí nghiệp dệt may hoặc nhà máy giấy.

To move around in a confused mass as in a crowd or group of people

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để nghiền hoặc đập các chất thường được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm.

To produce or make by passing through a mill

Ví dụ
03

Một tòa nhà được trang bị máy móc để biến nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh hoặc một loại hình sản xuất cụ thể.

To grind or crush a material in a mill

Ví dụ