Bản dịch của từ Mill trong tiếng Việt
Mill
Mill (Noun)
The old mill in the village produced fresh flour daily.
Nhà máy cũ trong làng sản xuất bột mì tươi hàng ngày.
The historic mill was a central part of the community.
Nhà máy lịch sử là một phần trung tâm của cộng đồng.
The mill provided jobs for many local residents.
Nhà máy cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương.
Một động cơ.
An engine.
The old mill powered the village with electricity.
Nhà máy cũ cung cấp điện cho ngôi làng.
The water mill was a crucial part of the rural community.
Nhà máy nước là một phần quan trọng của cộng đồng nông thôn.
The historic mill was converted into a trendy cafe.
Nhà máy lịch sử được chuyển đổi thành một quán cà phê thời thượng.
Một nhà máy được trang bị máy móc cho một quy trình sản xuất cụ thể.
A factory fitted with machinery for a particular manufacturing process.
The textile mill in Manchester employed many workers.
Nhà máy dệt ở Manchester tuyển dụng nhiều công nhân.
The paper mill produced recycled paper for the community.
Nhà máy giấy sản xuất giấy tái chế cho cộng đồng.
The steel mill was a major source of employment in the town.
Nhà máy thép là nguồn tạo việc làm chính trong thị trấn.
The mill between John and Peter ended in a draw.
Nhà máy giữa John và Peter đã kết thúc với tỷ số hòa.
The neighborhood was abuzz with news of the mill last night.
Khu phố tối qua xôn xao tin tức về nhà máy.
The mill between the two rivals attracted a large crowd.
Nhà máy giữa hai đối thủ đã thu hút một lượng lớn đám đông.
The charity event raised one million mills for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được một triệu nhà máy cho mục đích này.
The social project required a budget of several mills for completion.
Dự án xã hội cần ngân sách của một số nhà máy để hoàn thành.
She donated a few mills to support the local community initiative.
Cô ấy đã quyên góp một số nhà máy để hỗ trợ sáng kiến cộng đồng địa phương.
Dạng danh từ của Mill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mill | Mills |
Kết hợp từ của Mill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Water (usually watermill) Nước (thường là nhà máy nước) | The waterwheel powered the mill, benefiting the community. Cái bánh nước cung cấp năng lượng cho nhà máy, mang lại lợi ích cho cộng đồng. |
Mill (Verb)
The blacksmith milled the metal to create intricate designs.
Người thợ rèn đã xay kim loại để tạo ra những thiết kế phức tạp.
The factory workers milled the steel to precise specifications.
Các công nhân nhà máy đã xay thép theo các thông số kỹ thuật chính xác.
The engineers milled the components for the new social housing project.
Các kỹ sư đã xay các bộ phận cho dự án nhà ở xã hội mới.
The mill workers full wool to thicken it for warm clothing.
Công nhân nhà máy lấy len đầy đủ để làm dày quần áo ấm.
She learned to mill fabrics to make them more durable.
Cô học cách xay vải để làm cho chúng bền hơn.
In the past, people would mill animal fibers to create textiles.
Trước đây, người ta xay sợi động vật để tạo ra hàng dệt.
During the protest, the crowd began to mill around aimlessly.
Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu đi lại không mục đích.
The students milled around the school courtyard after classes.
Học sinh đi lại quanh sân trường sau giờ học.
After the announcement, the audience started to mill about in excitement.
Sau khi thông báo, khán giả bắt đầu đi lại trong phấn khích.
The workers mill the wheat for the community's bread.
Các công nhân xay lúa mì để làm bánh mì cho cộng đồng.
The old mill in town grinds corn for the local market.
Nhà máy cũ trong thị trấn xay ngô cho thị trường địa phương.
They mill the coffee beans to make fresh coffee every morning.
Họ xay hạt cà phê để pha cà phê mới mỗi sáng.
Dạng động từ của Mill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Milled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Milled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Milling |
Họ từ
Từ "mill" trong tiếng Anh có nghĩa là nhà máy, xưởng nơi chế biến hoặc sản xuất hàng hóa bằng cách sử dụng máy móc, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến nông sản như xay lúa, xay bột. Trong tiếng Anh Anh, "mill" thường chỉ đến nhà máy xay bột, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến các nhà máy chế biến khác như nhà máy sản xuất giấy. Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "mill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molinum", vốn mang nghĩa là "máy xay" hoặc "nhà xay". Chữ này là nguồn gốc của nhiều ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là tiếng Anh, nơi nó phát triển thành các nghĩa khác nhau bao gồm việc xay, nghiền và sản xuất. Trong bối cảnh hiện đại, "mill" chỉ một thiết bị hoặc cơ sở chế biến, phản ánh vai trò quan trọng của quá trình sản xuất trong xã hội công nghiệp.
Từ "mill" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sản xuất, chế biến thực phẩm và công nghiệp. Trong phần Nghe và Đọc, "mill" thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình sản xuất. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các lĩnh vực như kinh tế, chế biến nông sản hoặc công nghệ. Bên ngoài IELTS, từ "mill" cũng phổ biến trong những ngữ cảnh như thư viện tài liệu về máy móc hoặc trong các bài báo khoa học về công nghệ sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp