Bản dịch của từ Mill- trong tiếng Việt
Mill-
Noun [U/C] Verb

Mill-(Noun)
mˈɪl
ˈmɪɫ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tòa nhà được trang bị máy móc để chế biến nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện hoặc một loại hình sản xuất cụ thể.
A building equipped with machinery for processing raw material into finished products or a specific kind of manufacturing
Ví dụ
Mill-(Verb)
mˈɪl
ˈmɪɫ
Ví dụ
Ví dụ
