Bản dịch của từ Mill trong tiếng Việt

Mill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mill (Noun)

mɪl
mˈɪl
01

Một tòa nhà được trang bị máy nghiền hạt thành bột.

A building equipped with machinery for grinding grain into flour.

Ví dụ

The old mill in the village produced fresh flour daily.

Nhà máy cũ trong làng sản xuất bột mì tươi hàng ngày.

The historic mill was a central part of the community.

Nhà máy lịch sử là một phần trung tâm của cộng đồng.

The mill provided jobs for many local residents.

Nhà máy cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương.

02

Một động cơ.

An engine.

Ví dụ

The old mill powered the village with electricity.

Nhà máy cũ cung cấp điện cho ngôi làng.

The water mill was a crucial part of the rural community.

Nhà máy nước là một phần quan trọng của cộng đồng nông thôn.

The historic mill was converted into a trendy cafe.

Nhà máy lịch sử được chuyển đổi thành một quán cà phê thời thượng.

03

Một nhà máy được trang bị máy móc cho một quy trình sản xuất cụ thể.

A factory fitted with machinery for a particular manufacturing process.

Ví dụ

The textile mill in Manchester employed many workers.

Nhà máy dệt ở Manchester tuyển dụng nhiều công nhân.

The paper mill produced recycled paper for the community.

Nhà máy giấy sản xuất giấy tái chế cho cộng đồng.

The steel mill was a major source of employment in the town.

Nhà máy thép là nguồn tạo việc làm chính trong thị trấn.

04

Một trận đấu quyền anh hoặc một trận đánh đấm.

A boxing match or a fist fight.

Ví dụ

The mill between John and Peter ended in a draw.

Nhà máy giữa John và Peter đã kết thúc với tỷ số hòa.

The neighborhood was abuzz with news of the mill last night.

Khu phố tối qua xôn xao tin tức về nhà máy.

The mill between the two rivals attracted a large crowd.

Nhà máy giữa hai đối thủ đã thu hút một lượng lớn đám đông.

05

Đơn vị tiền tệ chỉ dùng trong tính toán, có giá trị một phần nghìn đô la.

A monetary unit used only in calculations, worth one thousandth of a dollar.

Ví dụ

The charity event raised one million mills for the cause.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp được một triệu nhà máy cho mục đích này.

The social project required a budget of several mills for completion.

Dự án xã hội cần ngân sách của một số nhà máy để hoàn thành.

She donated a few mills to support the local community initiative.

Cô ấy đã quyên góp một số nhà máy để hỗ trợ sáng kiến cộng đồng địa phương.

Dạng danh từ của Mill (Noun)

SingularPlural

Mill

Mills

Kết hợp từ của Mill (Noun)

CollocationVí dụ

Water (usually watermill)

Nước (thường là nhà máy nước)

The waterwheel powered the mill, benefiting the community.

Cái bánh nước cung cấp năng lượng cho nhà máy, mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Mill (Verb)

mɪl
mˈɪl
01

Cắt hoặc tạo hình (kim loại) bằng dụng cụ xoay.

Cut or shape (metal) with a rotating tool.

Ví dụ

The blacksmith milled the metal to create intricate designs.

Người thợ rèn đã xay kim loại để tạo ra những thiết kế phức tạp.

The factory workers milled the steel to precise specifications.

Các công nhân nhà máy đã xay thép theo các thông số kỹ thuật chính xác.

The engineers milled the components for the new social housing project.

Các kỹ sư đã xay các bộ phận cho dự án nhà ở xã hội mới.

02

Làm dày (len hoặc sợi động vật khác) bằng cách làm đầy nó.

Thicken (wool or another animal fibre) by fulling it.

Ví dụ

The mill workers full wool to thicken it for warm clothing.

Công nhân nhà máy lấy len đầy đủ để làm dày quần áo ấm.

She learned to mill fabrics to make them more durable.

Cô học cách xay vải để làm cho chúng bền hơn.

In the past, people would mill animal fibers to create textiles.

Trước đây, người ta xay sợi động vật để tạo ra hàng dệt.

03

(của người hoặc động vật) di chuyển xung quanh trong một khối hỗn loạn.

(of people or animals) move around in a confused mass.

Ví dụ

During the protest, the crowd began to mill around aimlessly.

Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu đi lại không mục đích.

The students milled around the school courtyard after classes.

Học sinh đi lại quanh sân trường sau giờ học.

After the announcement, the audience started to mill about in excitement.

Sau khi thông báo, khán giả bắt đầu đi lại trong phấn khích.

04

Nghiền (thứ gì đó) trong máy xay.

Grind (something) in a mill.

Ví dụ

The workers mill the wheat for the community's bread.

Các công nhân xay lúa mì để làm bánh mì cho cộng đồng.

The old mill in town grinds corn for the local market.

Nhà máy cũ trong thị trấn xay ngô cho thị trường địa phương.

They mill the coffee beans to make fresh coffee every morning.

Họ xay hạt cà phê để pha cà phê mới mỗi sáng.

Dạng động từ của Mill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Milled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Milled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Milling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mill

Grist for the mill

ɡɹˈɪst fˈɔɹ ðə mˈɪl

Có ích/ Cái khó ló cái khôn

Something useful or needed.

Her volunteer work at the local shelter is grist for the mill.

Công việc tình nguyện của cô ấy tại trại tị nạn địa phương là nguồn cần thiết.

Thành ngữ cùng nghĩa: grist for someones mill...