Bản dịch của từ Postage trong tiếng Việt
Postage
Postage (Noun)
Việc gửi thư và bưu kiện qua đường bưu điện.
The sending of letters and parcels by post.
Postage rates have increased this year.
Các mức phí gửi thư đã tăng trong năm nay.
She always buys extra stamps for postage.
Cô ấy luôn mua tem dư cho việc gửi thư.
Online shopping often includes free postage services.
Mua sắm trực tuyến thường bao gồm dịch vụ gửi thư miễn phí.
Dạng danh từ của Postage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postage | Postages |
Kết hợp từ của Postage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Postage and handling Cước vận chuyển và xử lý | The online store charges extra for postage and handling. Cửa hàng trực tuyến tính phí thêm cho việc gửi và xử lý. |
Họ từ
Từ "postage" trong tiếng Anh chỉ phí tổn liên quan đến việc gửi bưu phẩm qua hệ thống bưu điện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bưu chính và giao nhận hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay viết tắt. Tuy nhiên, trong văn bản chính thức, "postage" có thể được sử dụng để chỉ cụ thể mức phí hoặc loại hình dịch vụ bưu phẩm.
Từ "postage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postis", nghĩa là "cột trụ" hoặc "cửa ra vào", được sử dụng để chỉ việc gửi thư qua các cột thư. Trong tiếng Pháp thế kỷ 14, "postage" ám chỉ quá trình gửi thư, với nghĩa khoản phí trả cho dịch vụ này. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ khoản tiền phải trả cho việc gửi thư, kết nối mật thiết với khái niệm giao tiếp và trao đổi thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "postage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi các tình huống liên quan đến giao tiếp và gửi thư được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bưu chính, thương mại điện tử và các dịch vụ gửi hàng, nơi chi phí vận chuyển và quy trình gửi thư là những yếu tố quan trọng. Sự phổ biến của từ "postage" phản ánh vai trò của dịch vụ bưu chính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp