Bản dịch của từ Revoke trong tiếng Việt
Revoke
Revoke (Verb)
He decided to revoke after realizing his mistake in the card game.
Anh ấy quyết định thu hồi sau khi nhận ra lỗi của mình trong trò chơi bài.
She was penalized for revoking during the friendly bridge competition.
Cô ấy bị trừ điểm vì đã thu hồi trong cuộc thi bridge thân thiện.
The player was upset when he had to revoke in the game.
Người chơi buồn bã khi phải thu hồi trong trò chơi.
Chính thức hủy bỏ (sắc lệnh, quyết định, lời hứa)
Officially cancel a decree decision or promise.
The government decided to revoke the social welfare benefits for some citizens.
Chính phủ quyết định thu hồi các quyền lợi trợ cấp xã hội cho một số công dân.
The company had to revoke its decision to lay off employees due to public outcry.
Công ty phải thu hồi quyết định sa thải nhân viên do sự phản ứng của công chúng.
The court can revoke a person's driving license for traffic violations.
Tòa án có thể thu hồi bằng lái xe của một người vì vi phạm giao thông.
Dạng động từ của Revoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revoking |
Họ từ
Từ "revoke" có nghĩa là thu hồi, hủy bỏ một quyền, quyết định hoặc giấy phép đã được cấp. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh sử dụng từ này khá giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, chẳng hạn như "revoke a license" trong ngữ cảnh hành chính ở Mỹ có thể mang tính nghiêm túc hơn so với Anh.
Từ "revoke" xuất phát từ tiếng Latin "revocare", có nghĩa là "gọi lại" hoặc "thu hồi". Trong quá trình phát triển, từ này đã được người Pháp tiếp nhận dưới dạng "révoquer" trước khi trở thành "revoke" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "revoke" liên quan chặt chẽ đến việc huỷ bỏ hoặc thu hồi một quyết định, quyền hạn, hoặc tài liệu nào đó. Sự kéo dài của nghĩa này phản ánh tính chất của hành động "gọi lại" trong ngữ nguyên của nó.
Từ "revoke" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến việc thu hồi quyền lực, chính sách hoặc tài liệu. Trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, "revoke" thường được sử dụng khi một cơ quan có thẩm quyền muốn hủy bỏ quyết định hay giấy phép. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân và nội quy trong môi trường học thuật và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp