Bản dịch của từ Annul trong tiếng Việt
Annul
Annul (Verb)
The court annulled their marriage due to fraud.
Tòa án hủy bỏ hôn nhân của họ vì gian lận.
The government annulled the election results for corruption allegations.
Chính phủ hủy bỏ kết quả bầu cử vì cáo buộc tham nhũng.
The company annulled the contract after discovering a breach of terms.
Công ty hủy bỏ hợp đồng sau khi phát hiện vi phạm điều khoản.
Dạng động từ của Annul (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annul |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annuls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annulling |
Họ từ
Từ "annul" là động từ có nghĩa là hủy bỏ hoặc làm cho không còn hiệu lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "annullare". Trong tiếng Anh, "annul" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "annul" có thể mang sắc thái mạnh hơn khi nói về việc hủy bỏ một giao dịch hoặc quyết định chính thức.
Từ "annul" có nguồn gốc từ tiếng Latin "annullare", từ "ad-" (đến) và "nullus" (không có). Có nghĩa là "bãi bỏ" hoặc "hủy bỏ", từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "annul" liên quan đến việc làm cho một sự kiện hoặc hành động trở nên vô hiệu, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và tính chất pháp lý của hành động này, nơi hiệu lực và giá trị của một quyết định bị hủy bỏ hoàn toàn.
Từ "annul" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và hành chính, có nghĩa là hủy bỏ hoặc tuyên bố không còn hiệu lực. Trong các phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong cả bài đọc và bài viết, với tần suất tương đối thấp, nhưng vẫn đáng chú ý khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc hợp đồng. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hôn nhân, như việc hủy bỏ một lễ cưới hoặc một thỏa thuận hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp