Bản dịch của từ Annul trong tiếng Việt

Annul

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annul (Verb)

ənˈʌl
ˈænl̩
01

Tuyên bố không hợp lệ (một thỏa thuận, quyết định hoặc kết quả chính thức)

Declare invalid (an official agreement, decision, or result)

Ví dụ

The court annulled their marriage due to fraud.

Tòa án hủy bỏ hôn nhân của họ vì gian lận.

The government annulled the election results for corruption allegations.

Chính phủ hủy bỏ kết quả bầu cử vì cáo buộc tham nhũng.

The company annulled the contract after discovering a breach of terms.

Công ty hủy bỏ hợp đồng sau khi phát hiện vi phạm điều khoản.

Dạng động từ của Annul (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annul

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annuls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annulling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annul cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annul

Không có idiom phù hợp