Bản dịch của từ Canceling trong tiếng Việt
Canceling

Canceling (Verb)
Bãi bỏ hoặc vô hiệu.
To annul or invalidate.
She is canceling her subscription to the social media platform.
Cô ấy đang hủy đăng ký của mình trên nền tảng truyền thông xã hội.
He is not canceling the event despite the bad weather forecast.
Anh ấy không hủy sự kiện dù dự báo thời tiết xấu.
Are they canceling the meeting due to unexpected circumstances?
Họ có hủy cuộc họp vì tình huống bất ngờ không?
She is canceling the party due to bad weather.
Cô ấy đang hủy bữa tiệc vì thời tiết xấu.
He is not canceling the meeting with the client.
Anh ấy không hủy cuộc họp với khách hàng.
Are they canceling the charity event next week?
Họ có hủy sự kiện từ thiện vào tuần sau không?
She is canceling her subscription to the social media platform.
Cô ấy đang hủy đăng ký của mình vào nền tảng truyền thông xã hội.
He is not canceling the event due to the high number of attendees.
Anh ấy không hủy sự kiện do số lượng người tham dự cao.
Are they canceling the social gathering scheduled for next week?
Họ có hủy buổi tụ tập xã hội được lên lịch vào tuần tới không?
Dạng động từ của Canceling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cancel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Canceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Canceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cancels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Canceling |
Canceling (Noun)
Hành động hủy bỏ.
The act of canceling.
Canceling is a common topic in social media discussions.
Việc hủy bỏ là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Some people believe canceling can have a negative impact on society.
Một số người tin rằng việc hủy bỏ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Is canceling a necessary tool to hold individuals accountable for their actions?
Việc hủy bỏ có phải là một công cụ cần thiết để đánh giá cá nhân về hành động của họ không?
Một sự hủy bỏ.
A cancellation.
Canceling plans with friends is rude.
Hủy kế hoạch với bạn bè là bất lịch sự.
She regrets canceling her trip to the party.
Cô ấy hối hận vì đã hủy chuyến đi đến buổi tiệc.
Did you hear about the canceling of the event?
Bạn đã nghe về việc hủy bỏ sự kiện chưa?
Canceling of events due to bad weather is common in IELTS.
Việc hủy bỏ sự kiện do thời tiết xấu là phổ biến trong IELTS.
There should be alternatives for canceling to avoid inconvenience.
Nên có phương án thay thế cho việc hủy bỏ để tránh phiền toái.
Is canceling a speaking test allowed in the IELTS exam?
Việc hủy bỏ bài thi nói có được phép trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
"Canceling" là một động từ mang nghĩa hủy bỏ hoặc đình chỉ một hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch. Trong tiếng Anh, từ này có dạng "cancelling" trong tiếng Anh Anh (British English) và "canceling" trong tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở chính tả, cụ thể là việc sử dụng chữ "l" đơn hoặc đôi. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đương và được áp dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


