Bản dịch của từ Canceling trong tiếng Việt

Canceling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canceling(Verb)

kˈænsəlɪŋ
kˈænslɪŋ
01

Để hủy bỏ hoặc rút lui.

To call off or withdraw.

Ví dụ
02

Dừng lại hoặc kiềm chế làm một việc gì đó.

To stop or refrain from doing something.

Ví dụ
03

Bãi bỏ hoặc vô hiệu.

To annul or invalidate.

Ví dụ

Dạng động từ của Canceling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cancel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Canceled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Canceled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cancels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Canceling

Canceling(Noun)

01

Một sự hủy bỏ.

A cancellation.

Ví dụ
02

Một phương pháp ngăn chặn một cái gì đó.

A method of stopping something.

Ví dụ
03

Hành động hủy bỏ.

The act of canceling.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ