Bản dịch của từ Untie trong tiếng Việt
Untie
Untie (Verb)
She untied the ribbon on the gift.
Cô ấy đã cởi dây ruy băng trên món quà.
The protesters untie the banners after the rally.
Các người biểu tình đã mở dây ruy băng sau cuộc biểu tình.
He asked her to untie the knot in the rope.
Anh ấy yêu cầu cô ấy mở nút trong sợi dây.
Dạng động từ của Untie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Untie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Untied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Untied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Untying |
Họ từ
"Untie" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tháo gỡ, mở nút hoặc giải phóng một vật gì đó khỏi sự buộc chặt. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm gần như tương đương: /ʌnˈtaɪ/ và sử dụng tương tự nhau về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “untie” có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc giải phóng bản thân khỏi sự ràng buộc về mặt tinh thần hay cảm xúc.
Từ "untie" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" (có nghĩa là "không") và động từ "tie" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tigan", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "tiga", nghĩa là "buộc" hoặc "nối". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc tháo mở hoặc giải phóng một vật gì đó đã bị buộc chặt. Ngày nay, "untie" thường chỉ hành động gỡ, giải phóng trạng thái bị ràng buộc, phản ánh ý nghĩa về sự tự do và giải phóng.
Từ "untie" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật và xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động giải phóng hoặc tháo gỡ, như trong việc giải quyết các vấn đề hoặc mối quan hệ. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giải trí, như trong việc tháo dây giày hoặc thả dây buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp